Hằng ngày, cơ thể chúng ta trải qua nhiều quá trình vận động và hoạt động. Để đảm bảo quá trình này diễn ra một cách suôn sẻ, các chất điện giải đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, hàm lượng các chất điện giải này thấp và dễ mất đi do mồ hôi hoặc các bệnh lý gây mất nước. Để duy trì cân bằng thể dịch cơ thể và hỗ trợ hoạt động của cơ và chức năng thần kinh, chúng ta cần bổ sung chất điện giải thông qua thực phẩm tự nhiên.
1. Chất điện giải là gì?
Chất điện giải là các khoáng chất có thể tan trong dịch cơ thể như Natri, Clo, Kali, Canxi, Magie, Photpho, Bicarbonate… để tạo ra điện tích dương và âm. Để duy trì cân bằng chất điện giải, chúng ta cần ổn định và cân bằng bằng cách ăn thực phẩm khoa học và uống nước điện giải. Điều này giúp đảm bảo các hoạt động trao đổi chất và các hoạt động khác diễn ra hiệu quả và trơn tru hơn.
Các ion Canxi, Natri, Kali, Magie, Clo là những thành phần quan trọng của dịch lỏng tế bào. Khi nồng độ các vi khoáng này thay đổi đột ngột, quá nhiều hoặc quá ít, cơ thể có thể gặp các triệu chứng xấu như cơ thể buồn nôn, nôn ói, lừ đừ, mệt mỏi, co giật và rối loạn nhịp tim. Để tránh rối loạn điện giải, chúng ta cần duy trì cân bằng chất điện giải ở mức độ phù hợp.
Xem thêm:
- Tìm hiểu cách tạo ra nước điện giải như thế nào?
- Vì sao cần bổ sung chất điện giải cho cơ thể?
2. Phương pháp bổ sung chất điện giải và hàm lượng cần thiết
2.1. Natri (Na)
Natri là một loại khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Natri giữ vai trò quan trọng trong cân bằng lượng chất lỏng và giữ nước cho cơ thể. Natri cũng có thể tương tác với các ion khác để duy trì cân bằng pH. Đối với người khỏe mạnh, độ pH tốt nhất trong cơ thể là từ 7.35 đến 7.4, tức là có tính kiềm nhẹ. Natri cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định huyết áp, truyền tải xung thần kinh và hoạt động của cơ bắp. Thiếu hụt natri có thể dẫn đến mất nước, da khô, chóng mặt, sự mất tập trung, đau nhức cơ bắp và chuột rút.
Mức nồng độ natri cần duy trì trong cơ thể là 1,36g.kg thể trọng (hoặc 1,43 mmol/kg thể trọng), trong đó 2% nằm trong tế bào và 98% nằm trong dịch ngoại tế bào. Chúng ta cung cấp natri cho cơ thể chủ yếu thông qua nước uống và thực phẩm. Các thực phẩm chứa nhiều natri như nước điện giải, nước dừa, bơ, socola, đậu phộng và nước ion kiềm có thể được sử dụng để bổ sung natri.
2.2. Kali (K)
Kali là một loại chất điện giải quan trọng trong cơ thể. Kali ảnh hưởng đến hoạt động của cơ, đặc biệt là cơ tim. Kali có vai trò trong việc cân bằng lượng axit, áp suất thẩm thấu và giữ nước cho tế bào. Mức kali trong cơ thể là 2g/kg thể trọng (51 mmol/kg thể trọng), trong đó 98% nằm trong nội bào và 2% nằm trong dịch ngoại tế bào. Kali trong huyết tương có mức độ bình thường từ 3.4 đến 4.5mmol/l.
Cơ thể cung cấp kali chủ yếu thông qua thực phẩm. Kali trong cơ thể tăng giảm do quá trình điều tiết của thận, khi thận loại bỏ kali qua nước tiểu. Các thực phẩm chứa nhiều kali như chuối, cam, dưa, mận, nho, khoai tây, rau cải xoăn có thể được sử dụng để bổ sung kali cho cơ thể.
2.3. Clo (Cl)
Clo là một chất điện giải quan trọng chủ yếu kết hợp với natri để tạo thành muối natri clorua (NaCl) và muối kali clorua (KCl). Clo cũng có mặt trong dịch vị dưới dạng axit clohydric (HCl). Clo tham gia vào quá trình điều hòa áp lực thẩm thấu, cân bằng axit và là thành phần quan trọng trong máu. Mức clo trong cơ thể là 1.1g/kg thể trọng (0.32 mmol/kg thể trọng), trong huyết tương là 94-111 mmol/l.
Chúng ta cung cấp clo cho cơ thể chủ yếu thông qua muối ăn NaCl, nên cần khoảng 10-12.5 gram muối mỗi ngày. Sự thay đổi lượng clo trong cơ thể xảy ra do các bệnh lý như tiêu chảy, nôn mửa kéo dài, bù nước nhưng không bù muối, chấn thương não và thận.
Các thực phẩm như dầu oliu, lúa mạch đen, cà chua, rau diếp xoăn và cần tây có thể được sử dụng để bổ sung lượng clo cần thiết cho cơ thể.
2.4. Canxi (Ca)
Canxi là một chất điện giải được biết đến rộng rãi và chiếm 2% trọng lượng cơ thể. Canxi đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc xương và vai trò khác như cung cấp năng lượng cho các hoạt động của cơ, đông máu và hoạt động của cơ bắp. Mục tiêu cung cấp canxi cho cơ thể là 0.6-0.8 gram mỗi ngày, thông qua thức ăn uống, sữa và thủy hải sản.
Một thực phẩm tự nhiên giàu canxi mà chúng ta đều biết là sữa và các sản phẩm từ sữa. Bạn cũng có thể tìm thấy canxi trong các loại rau xanh như cải xoăn, bông cải xanh, rau mồng tơi và các nguồn canxi khác như cá và hải sản.
2.5. Photpho (P)
Photpho là một chất điện giải chiếm 1% trọng lượng cơ thể, nhưng đóng góp vai trò quan trọng trong các quá trình chuyển hóa cơ thể. Photpho tham gia vào tổng hợp protein, carbohydrate, DNA, RNA, điều hòa nhịp tim, duy trì cân bằng axit-bazơ và dẫn truyền thần kinh. Cơ thể cung cấp photpho chủ yếu thông qua thức ăn như đậu, hạt, ngũ cốc, trứng, sữa, thịt gà và thịt bò. Cơ thể điều hòa lượng photpho qua quá trình thải của thận và hấp thụ ở ruột.
2.6. Magie (Mg)
Magie là một chất điện giải giúp điều chỉnh nồng độ chất khuếch tán trong cơ thể. Magie cũng giúp điều chỉnh nồng độ lipid và protein, cung cấp điều kiện tối ưu cho quá trình co cơ và dẫn truyền thần kinh. Mức magie cần thiết cho cơ thể là từ 350 đến 400 gram mỗi ngày.
Các thực phẩm chứa nhiều magie như cá, đậu, rau màu xanh như rau ngót, cải xanh, rau mồng tơi có thể được sử dụng để bổ sung magie cho cơ thể.
2.7. Uống điện giải và các sản phẩm bổ sung chất điện giải
Ngoài việc bổ sung chất điện giải từ thực phẩm tự nhiên, bạn cũng có thể dùng nước điện giải ion kiềm. Đây là một loại nước tự nhiên rất tốt cho sức khỏe. Nước điện giải ion kiềm chứa nhiều chất điện giải như Kali, Natri, Canxi, Clo, Photpho, Magie… Nó giúp tăng cường quá trình trao đổi chất, hoạt động cơ và điều tiết hoạt động diễn ra hiệu quả. Nước điện giải ion kiềm cũng có khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh cấp tính như nôn ói, tiêu chảy và sốt.
Khi uống nước điện giải ion kiềm, bạn sẽ nhận được ba lợi ích chính:
- Giàu tính kiềm: Giúp trung hòa lượng axit dư thừa trong cơ thể, một trong những nguyên nhân gây ra nhiều loại bệnh mạn tính như ung thư và tim mạch.
- Phân tử nước siêu nhỏ: Nhỏ hơn gấp 5 lần so với phân tử nước bình thường. Điều này giúp cơ thể bù nước nhanh chóng và nhanh chóng thẩm thấu nước đến các tế bào.
- Khả năng chống oxy hóa mạnh: Làm chậm quá trình lão hóa và giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
- Giàu vi khoáng tự nhiên: Cung cấp các chất điện giải tự nhiên cho cơ thể.
Một số thông tin chi tiết về nước điện giải ion kiềm:
- Nước điện giải ion kiềm tên tiếng Anh là Alkaline ionized water.
- Tên tiếng Nhật là Kangen (Nước hoàn nguyên).
- Tên khoa học là Electrolyzed Reduced water (ERW – Nước chiết xuất điện phân).
- Nước điện giải ion kiềm là một phát minh vĩ đại của các nhà khoa học Nhật Bản. Năm 1965, Bộ sức khỏe lao động và phúc lợi xã hội Nhật Bản đã khuyến khích toàn bộ người dân Nhật Bản sử dụng nước điện giải.
- Sau đó, nước điện giải được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Hiện nay, có hơn 180 quốc gia sử dụng và tin tưởng vào nước điện giải.
Một lưu ý quan trọng là không nhầm lẫn nước điện giải ion kiềm (alkaline ionized water) với các loại nước uống điện giải thể thao hay nước giải khát. Một số loại nước này được sản xuất công nghiệp, chứa chất bảo quản và có tính axit cao không kém gì các loại nước ngọt có gas. Do đó, hãy cân nhắc kỹ trước khi uống những loại nước này.
>>Xem thêm:
- Công dụng của nước điện giải ion kiềm
- Cùng làm rõ vấn đề “Nước Alkaline có tốt không?”
Những chất điện giải đóng vai trò quan trọng trong cơ thể. Bổ sung chúng giúp bảo vệ sức khỏe và duy trì cơ thể khỏe mạnh. Hãy rèn luyện thói quen sống lành mạnh và tìm hiểu các phương pháp bổ sung chất điện giải an toàn và hiệu quả để duy trì sức khỏe tốt.
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. Xem thêm thông tin tại hefc.edu.vn.