Gia đình là một chủ đề đơn giản và gần gũi với trẻ em trong cuộc sống hàng ngày. Nếu trẻ em được tiếp xúc với từ vựng thông qua chủ đề này, chúng sẽ dễ dàng áp dụng vào cuộc sống. Bài viết này sẽ giúp các thiên thần nhỏ tiếp thu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về gia đình chi tiết nhất cho trẻ em.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình cho bé
Để phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh, trẻ em cần có một vốn từ phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng về gia đình mà bố mẹ và con có thể tham khảo:
- Mẹ: Mother /ˈmʌðə(r)/.
- Bố: Father /ˈfɑːðə(r)/.
- Chồng: Husband /ˈhʌzbənd/.
- Vợ: Wife /waɪf/.
- Con gái: Daughter /ˈdɔːtə(r)/.
- Con trai: Son /sʌn/.
- Bố hoặc mẹ: Parent /ˈpeərənt/.
- Con: Child /tʃaɪld/.
- Anh trai, chị gái, em ruột: Sibling /ˈsɪblɪŋ/.
- Anh trai: Brother /ˈbrʌðər/.
- Chị gái, em gái: Sister /ˈsɪstər/.
- Bác trai, cậu, chú: Uncle /ˈʌŋkl/.
- Bác gái, dì, cô: Aunt /ɑːnt/.
- Cháu trai: Nephew /ˈnefjuː/.
- Cháu gái: Niece /niːs/.
- Ông bà: Grandparent /ˈɡrænpeərənt/.
- Bà: Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/.
- Ông: Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/.
- Cháu trai: Grandson /ˈɡrænsʌn/.
- Cháu gái: Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/.
- Cháu: Grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/.
- Anh, chị, em họ: Cousin /ˈkʌzn/.
- Họ hàng: Relative /ˈrɛ.lə.tɪv/.
- Ông chú, ông bác: Great-uncle /ˌɡreɪt ˈʌŋ.kəl/.
- Bà thím, bà bác: Great-aunt /ˌɡreɪt ˈɑːnt/.
- Tổ tiên, ông bà: Ancestor /ˈæn.ses.tər/.
- Tổ tiên: Forefather /ˈfɔrˌfɑð·ərz, ˈfoʊr-/.
- Ông cố hoặc bà cố: Great-grandparent /ˌɡreɪtˈɡræn.peə.rənt/.
- Ông cố: Great-grandfather /ˌɡreɪtˈɡræn.fɑː.ðər/.
- Bà cố: Great-grandmother /ˌɡreɪtˈɡræn.mʌð.ər/.
- Bố chồng/bố vợ: Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/.
- Mẹ chồng: Mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/.
- Con rể: Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/.
- Con dâu: Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/.
- Anh rể: Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/.
- Chị dâu: Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/.
Đây là một số từ vựng tiếng Anh về gia đình mà bố mẹ nên ghi nhớ để giúp trẻ học tiếng Anh tốt hơn.
2. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về gia đình
Sau khi trẻ đã thành thạo với gần 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình mà chúng tôi đã cung cấp ở trên, bố mẹ nên nâng cao độ khó bằng cách giới thiệu một số cụm từ thông dụng. Điều này sẽ giúp trẻ mở rộng vốn từ và phát triển tiếng Anh hiệu quả hơn.
Một số cụm từ về gia đình sau sẽ phù hợp với trẻ em:
- Nuôi, nuôi dưỡng: Bring up. Ví dụ: I was brought up by my parents from a young age. (Tôi được bố mẹ nuôi dưỡng từ nhỏ.)
- Trưởng thành, khôn lớn: Grow up. Ví dụ: When I grow up, I want to be a teacher. (Khi lớn lên, tôi muốn trở thành một giáo viên.)
- Chăm sóc: Take care of/Look after. Ví dụ: My sister looked after me when I was sick. (Chị tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)
- Cưới ai làm chồng/vợ: Get married to somebody. Ví dụ: He has just got married. (Anh ấy vừa mới kết hôn.)
- Có chung đặc điểm gì trong gia đình: Run in the family. Ví dụ: The high nose runs in my family. (Gia đình tôi ai có mũi cao.)
- Hoà thuận với ai: Get on with/get along with somebody. Ví dụ: She’s get on with her brother. (Cô ấy hòa thuận với anh trai)
- Tụ họp: Get together. Ví dụ: I feel most happy when my family gets together. (Tôi cảm thấy hạnh phúc nhất khi gia đình tụ họp)
- Làm hòa với ai: Make up with somebody. Ví dụ: You still haven’t made up with her? (Bạn vẫn chưa làm hòa với cô ấy à?)
3. Mẫu câu quen thuộc về gia đình
Qua nội dung trên, vốn từ vựng về gia đình của trẻ sẽ trở nên phong phú hơn. Tiếp theo, trẻ cần làm quen với các mẫu câu tiếng Anh để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp.
3.1. Mẫu câu hỏi về gia đình
Sau đây là một số câu hỏi tiếng Anh thông dụng về gia đình:
- Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn? (How many people are there in your family?)
- Gia đình bạn thế nào? Mọi người đều khỏe chứ? (How’s the family? How’s everybody doing?)
- Tên chị gái của bạn là gì? (What’s your sister’s name?)
- Tên anh trai của bạn là gì? (What’s your brother’s name?)
- Bạn có một gia đình đông người chứ? (Have you got a big family?)
- Bạn có hòa thuận với anh trai mình không? (Do you get along with your brother?)
- Bạn có anh hay chị em gì không? (Do you have any brothers or sisters?)
3.2. Mẫu câu trả lời về gia đình
Dưới đây là một số câu trả lời tương ứng với các câu hỏi trên:
- Gia đình tôi có năm người. (There are five people in my family)
- Chúng tôi đều khỏe. (Very well)
- Chị gái của tôi tên là Lan. (My sister’s name is Lan)
- Anh trai của tôi tên là Nam. (His name is Nam)
- Tôi có một gia đình đông người. (I have a large family)
- Chúng tôi cũng khá hòa thuận. (Yes. We get along OK)
- Tôi có một người chị. (I have one older sister)
Bài viết trên đây đã cung cấp hơn 35 từ vựng tiếng Anh về gia đình và các cụm từ quen thuộc. Mong rằng với kho từ vựng này, trẻ em sẽ được thỏa sức học tập và tích lũy cho mình một vốn từ vựng khổng lồ. Chúc các bậc phụ huynh và con trẻ có những giờ học tiếng Anh bổ ích ngay tại nhà.
HEFC đã chỉnh sửa 🖋 hefc.edu.vn.