Bạn thường nghe người Huế nói “chi, mô, răng, rứa”, nhưng để hiểu và sử dụng những từ này cần một chút công sức. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của chúng trong tiếng Huế.
1. “Chi” là “gì”?
Trong tiếng Huế, “chi” tương đương với “gì”. Ví dụ, người Huế hỏi “Mi đang làm cái chi rứa?” có nghĩa là “Mày đang làm gì vậy?”.
2. “Mô” là “đó”?
Từ “mô” có thể đóng vai trò là thán từ. Ví dụ, khi bạn hỏi “sao mày gặp tao mà lơ đi thế?”, nếu người Huế trả lời là “mô mà!” có nghĩa là “đâu có!” tức là phủ định vấn đề.
3. “Răng” thay thế cho “sao”?
Trong tiếng Huế, từ “răng” tạm hiểu là “sao”. Ví dụ, “răng mà mi noái lạ rứa?” có nghĩa là “sao mà mày nói lạ thế?” hoặc “sao bạn nói kỳ vậy?”.
4. “Rứa” đặt cuối câu?
Trong tiếng Huế, “rứa” thường đặt ở cuối câu để làm câu hỏi hoặc có một số ý nghĩa khác. Ví dụ, “rứa?” có nghĩa là “sao thế?”. “Mi đi mô rứa?” có nghĩa là “mày đi đâu thế?” hay “bạn đi đâu vậy?”.
Ngoài ra, còn có những từ như “tê, ni, nớ, ri…” cũng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Huế. Ví dụ, “tê” tương đương với “kia”, “ni” tương đương với “này”, “nớ” đối nghịch với “ni”, và “ri” có nghĩa là “đây” hoặc có ý nghĩa tương phản của “rứa”.
Chúng ta nên hiểu và thông cảm cho phong tục xưng hô của từng vùng miền. Đó mới chính là sự đặc sắc và đáng yêu của tiếng Huế.
Được chỉnh sửa bởi HEFC. Vui lòng xem thông tin chi tiết tại hefc.edu.vn.