Trong các ngôn ngữ trên thế giới, tiếng Việt có những đặc điểm khá phức tạp về cách sử dụng câu và ngữ pháp. Để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một thuật ngữ thường xuất hiện, đó là chỉ từ. Chỉ từ là gì và nó có vai trò như thế nào trong tiếng Việt? Hãy cùng tìm hiểu!
Tổng đài Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến 24/7: 1900.6568
1. Chỉ từ là gì?
Khi nghiên cứu về chỉ từ, chúng ta có thể nghĩ đó là một cấu trúc ngữ pháp mới trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chỉ từ không phải là một cấu trúc ngữ pháp mới mà là một thuật ngữ chúng ta đã học từ Trung học cơ sở. Theo sách giáo khoa lớp 6, chỉ từ là loại từ có chức năng chỉ, trỏ để xác định vị trí của sự vật trong không gian hoặc thời gian trong câu. Một cách đơn giản, chỉ từ là từ khác của đại từ chỉ định.
Trong giao tiếp và văn viết, chỉ từ chia thành hai nhóm thường gặp:
– Nhóm thứ nhất là các chỉ từ xác định vị trí của sự vật theo thời gian. Ví dụ: Tôi nhớ hôm đấy, Những ngày đó, Như bữa ấy, Mãi một thời gian nọ,… Những chỉ từ này được sử dụng để xác định một khoảng thời gian trong câu.
– Nhóm thứ hai là các chỉ từ xác định vị trí của sự vật trong không gian. Ví dụ: Bãi đất kia, Ngôi nhà nọ, Người ấy, Con đó, Cái quán nước đấy,… Những chỉ từ này được sử dụng để xác định một vị trí cụ thể trong không gian.
Trên lý thuyết, chỉ từ có vai trò và cách sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh trong câu, chỉ từ có thể thay đổi hoặc mang hàm nghĩa biểu đạt phù hợp với ý của người nói.
Dấu hiệu nhận biết chỉ từ thường bao gồm các từ: Kia, Này, Nọ, Ấy, Đó, Đây, Đấy,…
2. Vai trò của chỉ từ trong giao tiếp và viết văn:
Theo lý thuyết, vai trò và cách sử dụng của chỉ từ giống nhau. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh mà chỉ từ có thể thay đổi hoặc mang ý nghĩa phù hợp với ý của người sử dụng. Dưới đây là một số vai trò chính của chỉ từ khi sử dụng trong câu.
Chỉ từ là phụ ngữ trong cụm danh từ
Ví dụ: Chiếc ô tô đó là tài sản đáng giá nhất của gia đình ông ý. Trong câu này, chỉ từ “đó” làm phụ ngữ và bổ nghĩa cho danh từ “chiếc ô tô”. Từ “đó” giúp xác định chiếc ô tô theo không gian trong câu.
Chỉ từ là trạng ngữ trong câu
Ví dụ: Một ngày nọ, tôi tình cờ trông thấy cô ấy đi qua con đường này khi đang đứng trên sân thượng. Trong câu này, chỉ từ “nọ” làm trạng ngữ và bổ nghĩa thời gian cho “Một ngày” được nhắc đến trong câu.
Chỉ từ làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ: Đó không phải là điện thoại của tôi! Trong câu này, chỉ từ “Đó” đóng vai trò là chủ ngữ và dùng để xác định sự vật theo không gian trong câu.
Chỉ từ có thể đóng nhiều vai trò trong câu và được đặt ở vị trí khác nhau. Người sử dụng cần nắm rõ vai trò của chỉ từ để hiểu nghĩa của câu và truyền thông tin một cách hiệu quả.
3. Cách sử dụng chỉ từ:
Chỉ từ là biện pháp ngôn ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cũng được sử dụng linh hoạt trong nhiều thể loại văn chương khác nhau. Để sử dụng chỉ từ một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết văn, chúng ta cần nắm cách sử dụng của chỉ từ. Dưới đây là các cách sử dụng thông dụng của chỉ từ:
Thứ nhất, sử dụng chỉ từ trong giao tiếp hàng ngày
Ví dụ:
Có phải bạn đã từng đi du lịch tại địa điểm này phải không? Trong câu này, chỉ từ “này” là phụ ngữ trong cụm danh từ “có phải bạn” để xác định một địa điểm du lịch trong câu.
Một ngày kia, chàng hoàng tử đã xuất hiện và tiêu diệt con rồng lửa hung hãn để bảo vệ cứu lấy công chúa. Trong câu này, chỉ từ “kia” là trạng ngữ trong câu để xác định một khoảng thời gian được nhắc đến.
Nghe đồn đó là cô gái xinh đẹp nhất trường! Trong câu này, chỉ từ “đó” là chủ ngữ trong câu để xác định vị trí của cô gái trong không gian của một ngôi trường nhất định.
Thứ hai, chỉ từ là biện pháp ngôn ngữ trong văn chương
Ví dụ:
“Trời xanh đây là của chúng ta
Núi rừng đây là của chúng ta” (Đất nước – Nguyễn Đình Thi)
Trong bài thơ trên, chỉ từ “đây” là phụ ngữ trong cụm danh từ “trời xanh”, “núi rừng” để xác định vị trí sự vật trong không gian.
Đấy vàng, đây cũng đồng đen
Đấy hoa thiên lý, đây sen Tây Hồ. (Ca dao)
Trong câu ca dao này, chỉ từ “đấy, đây” đóng vai trò chủ ngữ và giúp xác định vị trí sự vật trong không gian.
Ví dụ minh họa về chỉ từ:
Để hiểu rõ hơn về chỉ từ và cách sử dụng, dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ 1: Ngôi làng kia là quê hương tôi, nơi tôi sinh ra và lớn lên. Trong câu này, chỉ từ “kia” và “nơi” có vai trò phụ ngữ và giúp xác định vị trí ngôi làng trong không gian.
Ví dụ 2: Tôi và An là đôi bạn rất thân, chơi với nhau từ nhỏ. Hôm nọ, chúng tôi cãi nhau, đó cũng là lần đầu tiên chúng tôi tranh cãi. Trong câu này, chỉ từ “nọ” và “đó” có vai trò trạng ngữ và giúp xác định một khoảng thời gian được nhắc đến.
Ví dụ 3: Bạn Hoa là học sinh giỏi của lớp đại học của tôi. Đó cũng là lớp trưởng và là người bạn thân thiết nhất của tôi. Trong câu này, chỉ từ “Đó” là chủ ngữ và được sử dụng để xác định vị trí một đối tượng trong không gian.
Từ đấy chúng tôi không còn nói chuyện với nhau nữa. Trong câu này, chỉ từ “từ đó” là trạng ngữ và giúp xác định một khoảng thời gian được nhắc đến.
Chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm chỉ từ và vai trò, cách sử dụng của chỉ từ trong câu. Để nắm rõ hơn cách sử dụng của chỉ từ, hãy thử làm một số bài tập để rèn kỹ năng sử dụng chỉ từ trong giao tiếp và viết văn.
Bài 1: Tìm các chỉ từ trong các câu sau và cho biết ý nghĩa của chúng
a.Có một con ếch sống lâu ngày trong một giếng nọ. Xung quanh nó chỉ có vài con nhái, cua, ốc bé nhỏ. Hằng ngày nó cất tiếng kêu ồm ộp làm vang động cả giếng, khiến các con vật kia rất hoảng sợ. (Ếch ngồi đáy giếng)
b.Quan thầm nghĩ, nhất định nhân tài ở đây rồi, chả phải tìm đâu mất công. (Em bé thông minh)
c.Bà mẹ về nói với Sọ Dừa, nghĩ là con thôi hẳn việc lấy vợ. Không ngờ Sọ Dừa bảo với mẹ rằng sẽ có đủ những thứ ấy. (Sọ Dừa)
Gợi ý:
Các chỉ từ được tìm thấy như sau:
a. nọ (một giếng nọ): xác định vị trí không gian của vật.
Kia (các con vật kia): chỉ các con nhái, cua, ốc bé nhỏ sống trong giếng.
b. đây (ở đây): xác định vị trí không gian, nơi mà quan đang đứng.
c. ấy (những thứ ấy): chỉ các đồ sính lễ (chĩnh vàng cốm, mười tấm lụa đào, mười con lợn béo, mười vò rượu tăm).
Bài 2: Xác định chỉ từ trong các câu sau và cho biết ý nghĩa của chúng
a.Từ đấy nước ta chăm nghề trồng trọt, chăn nuôi và có tục ngày Tết làm bánh chưng, bánh giầy. (Bánh chưng, bánh giày)
b.Người ta còn nói khi ngựa thét ra lửa, lửa đã thiêu cháy một làng, cho nên làng đó về sau gọi là làng Cháy. (Thánh Gióng)
c. Thầy Mạnh Tử ở gần Trường học, thấy trẻ đua nhau học tập lễ phép, cắp sách vở, về nhà cũng bắt chước học tập lễ phép, cắp sách vở. Bấy giờ bà mẹ mới vui lòng, nói: “Chỗ này là chỗ con ta ở được đây”. (Mẹ hiền dạy con)
Gợi ý:
a. đấy (từ đấy): xác định ý nghĩa thời gian.
b. đó (làng đó): xác định ý nghĩa không gian.
c. bấy (bấy giờ): xác định ý nghĩa thời gian này, (chỗ này): xác định ý nghĩa không gian cụ thể.
HEFC giúp bạn nắm vững kiến thức về chỉ từ và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết văn. Xem thêm tại HEFC.