1. Giới thiệu tổng quan về bảng chữ cái tiếng Việt
-
Đầu tiên, bảng chữ cái tiếng Việt, còn được biết đến là “chữ Quốc Ngữ” – một hệ thống viết được giới thiệu vào Việt Nam bởi một giáo sư Pháp. Được phiên âm từ tiếng Latinh, bảng chữ cái này mang trong mình nét văn hóa độc đáo của dân tộc từ hàng thế kỷ trước đến nay.
-
Thứ hai, chữ Quốc Ngữ là một bước phát triển quan trọng, mang ý nghĩa sâu sắc đối với quốc gia ta. Đã trải qua nhiều thế kỷ chỉnh sửa và cải tiến, chữ Quốc Ngữ đã trở thành hệ thống chữ viết chính thức tại Việt Nam từ thế kỷ 19.
-
Thứ ba, bảng chữ cái tiếng Việt gồm 29 chữ cái, bao gồm cả phụ âm, nguyên âm đơn và dấu thanh. Đặc biệt, có hai cách viết chữ cái tiếng Việt, chữ in hoa và chữ in thường. Mặc dù có một số khác biệt về cách viết, nhưng cách phát âm vẫn hoàn toàn giống nhau.
2. Cấu tạo bảng chữ cái tiếng Việt đầy đủ, chi tiết nhất chuẩn Bộ Giáo dục và Đào tạo.
a. Bảng chữ cái tiếng Việt in thường
Đây là bảng chữ cái được sử dụng trong văn bản, trừ các tên riêng và dấu câu. Cấu trúc của chữ viết thường được tạo thành từ những nét cơ bản, bao gồm nét thẳng, nét xiên và nét cong.
b. Bảng chữ cái tiếng Việt in hoa
Đây là bảng chữ cái được viết ở kích thước lớn, thường được sử dụng ở đầu câu hoặc khi viết các tên riêng.
c. Tìm hiểu về các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Việt
-
Trong bảng chữ cái tiếng Việt hiện tại, có 12 nguyên âm đơn: a, ă, â, e, ê, i, y, o, ô, ơ, u, ư. Ngoài ra, còn có 3 nguyên âm đôi và nhiều cách viết khác nhau như: ua – uô, ia – yê – iê, ưa – ươ.
-
Cần lưu ý một số đặc điểm quan trọng khi học nguyên âm tiếng Việt:
- Hai nguyên âm “a” và “ă” có cách đọc gần như giống nhau về vị trí lưỡi và độ mở miệng khi phát âm.
- Hai nguyên âm “ơ” và “â” cũng tương tự nhau về cách phát âm, với âm “ơ” có thời gian kéo dài hơn so với âm “â”.
- Hai nguyên âm “ă” và “â” không bao giờ đứng một mình trong chữ viết tiếng Việt.
- Nguyên âm có dấu như ư, ơ, ô, â, ă đối với người nước ngoài thường khó học do không có trong bảng chữ cái của họ. Vì vậy, cần học một cách nghiêm túc và chăm chỉ.
- Tất cả nguyên âm đơn chỉ xuất hiện một mình trong từ và không được lặp lại gần nhau ở cùng một vị trí.
d. Tìm hiểu về các phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Việt
-
Hầu hết các phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Việt được viết bằng một chữ cái duy nhất như b, h, k, t, v, s, x, r, … Ngoài ra, còn có 9 phụ âm viết bằng hai chữ cái đơn phép lại như:
- “Ph”: có trong các từ: phim, pháo, phở, phơi phới, …
- “Th”: có trong các từ: thơ, thưa thớt, thướt tha, …
- “Tr”: có trong các từ: tre, trên, trước, …
- “Gi”: có trong các từ: giường, giá, giống, giúp, …
- “Ch”: có trong các từ: cha, cho, chợ, chở che, …
- “Nh”: có trong các từ: nhà, nhìn, nhí nhố, nho nhỏ, nhỏ nhắn, nhẹ nhàng, …
- “Ng”: có trong các từ: ngô, ngân nga, ngất ngây, …
- “Kh”: có trong các từ: không khí, khó khăn, khóc, kha khá, khập khiễng, …
- “Gh”: có trong các từ: ghi, ghé, ghế, ghép, …
-
Ngoài ra, trong bảng chữ cái tiếng Việt còn có một phụ âm được ghép lại bằng 3 chữ cái, đó là “ngh” – được dùng trong các từ như: nghe, nghiêng, nghề nghiệp, nghi ngờ, …
-
Ngoài ra, còn nhiều phụ âm khác được ghép lại với nhau bằng nhiều cách khác nhau như:
- Phụ âm “k” có thể ghép với các âm: i, i/y, e, ê để tạo thành các từ như: kiều, kiểu, kí, kệ, kiêng kị, …
- Phụ âm “g” có thể ghép với các âm: e, ê, i, iê để tạo thành các từ như: ghé, ghe, ghê, ghi, ghiền, …
- Phụ âm “ng” có thể ghép với các âm: e, ê, i, iê để tạo thành các từ như: nghe, nghiện, nghi, …
Hãy tham khảo website HEFC để biết thêm thông tin về bảng chữ cái tiếng Việt và các khóa học tiếng Việt hữu ích.
—
HEFC là trường giảng dạy tiếng Việt và tiếng Anh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Việt chất lượng cao, giảng dạy bởi các giáo viên kinh nghiệm và đầy tâm huyết. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập hefc.edu.vn.