Bạn đã từng gặp một từ mới và tự hỏi “Context nghĩa là gì?” Hay bạn cũng muốn biết cách sử dụng từ này và cách phát âm nó như thế nào? Chúng tôi hiểu rằng bạn có nhiều thắc mắc như vậy. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu và cung cấp đầy đủ kiến thức liên quan đến “Context”. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức mà HEFC EDU đưa ra sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả. Bên cạnh việc giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách phát âm, chúng tôi cũng sẽ chia sẻ những lưu ý quan trọng liên quan đến việc học tiếng Anh và một số “tips” thú vị. Hãy cùng khám phá ngay bên dưới nhé!
Context trong Tiếng Anh là gì?
HEFC EDU đã tổng hợp và hệ thống lại những kiến thức liên quan đến từ “Context” và chia thành bốn phần trong bài viết này. Chúng tôi cũng sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa để giúp bài viết trở nên sinh động, dễ hiểu và trực quan hơn, từ đó giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng.
(Ảnh minh họa)
Từ vựng “Context” là một từ có thể dễ dàng gặp trong các yêu cầu văn bản hoặc trong các thao tác Word trên máy tính. Điều này cho thấy ý nghĩa của từ này. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ văn cảnh, ngữ cảnh, bối cảnh.
Thông tin chi tiết từ vựng
Theo từ điển Cambridge, từ vựng “context” được định nghĩa chi tiết là “tình huống trong đó một cái gì tồn tại hoặc xảy ra và điều đó có thể giúp giải thích hoàn cảnh/tình huống đó” hoặc cũng có thể là “văn bản hoặc bài phát biểu xuất hiện ngay trước và sau một cụm từ hoặc đoạn văn bản cụ thể và giúp giải thích ý nghĩa của nó”.
Theo từ điển Oxford, “context” được định nghĩa một cách đơn giản là “tình huống trong đó một cái gì đó xảy ra và điều đó giúp bạn hiểu nó”.
Từ này có cách phát âm giống nhau trong Anh-Anh và Anh-Mỹ: /ˈkɑːn.tekst/
(Ảnh minh họa)
- Trong một câu tiếng Anh, từ “context” được sử dụng như một danh từ đếm được với cấu trúc: S+ V(động từ)+ a/the + context.
- Từ “context” có các từ liên quan như contextual (theo ngữ cảnh – một tính từ) và contextualize (ngữ cảnh hóa – một động từ).
- Ngoài ra, còn có một cụm từ đặc biệt liên quan đến từ này: out of context (nghĩa là nếu từ được sử dụng ngoài ngữ cảnh, chỉ một phần nhỏ của nội dung ban đầu được đưa ra, dẫn đến ý nghĩa không rõ ràng hoặc không được hiểu)
Ví dụ Anh – Việt:
-
“I think you should see all the fighting and bloodshed in her plays in the historical context.”
- “Tôi nghĩ bạn nên xem tất cả các cuộc giao tranh và đổ máu trong các vở kịch của cô ấy trong bối cảnh lịch sử.”
-
“If you want to understand this issue, you must first be situated in his context.”
- “Muốn hiểu rõ vấn đề này, trước hết bạn phải đặt trong bối cảnh/hoàn cảnh của anh ta.”
-
“Mass production is deliberately styleless, and this takes the fashion out of its present context.”
- “Sản xuất hàng loạt là cố tình không theo kiểu, và điều này đưa thời trang ra khỏi bối cảnh hiện tại của nó.”
-
“In this exercise 3, a sentence is blanked out and you have to fill in what it is by looking at the context.”
- “Trong bài tập 3 này, một câu được bỏ trống và bạn phải điền vào câu đó bằng cách nhìn vào ngữ cảnh.”
-
“She is willing to look for effective solutions in the context of changes to the healthcare system in China.”
- “Cô sẵn sàng tìm kiếm các giải pháp hiệu quả trong bối cảnh hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Trung Quốc có những thay đổi.”
-
“They should be able to guess the meaning of the word from the context in passage 2.”
- “Họ sẽ có thể đoán nghĩa của từ đó từ ngữ cảnh trong đoạn 2.”
-
“It is not easy to say what the meaning of this word is apart from its context.”
- “Thật không dễ dàng để nói ý nghĩa của từ này là gì ngoài ngữ cảnh của nó.”
Từ vựng cụm từ liên quan
(Ảnh minh họa)
- Contestation: Sự tranh giành
- Low-context: Nghèo ngữ cảnh, ý nói về văn hóa
- Situation: Hoàn cảnh
- Case: Trường hợp, bối cảnh
- Texture: Kết cấu
Đó là toàn bộ kiến thức chi tiết về “Context” trong tiếng Anh, bao gồm ví dụ và những từ vựng liên quan được HEFC EDU tổng hợp. Hy vọng rằng HEFC EDU đã giúp bạn bổ sung kiến thức tiếng Anh và những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tiếng Anh của mình.
Được chỉnh sửa bởi HEFC EDU. HEFC