Nếu bạn đang có dự định đi du học hoặc tìm hiểu văn hóa nước Mỹ, hoặc chỉ đơn giản là phải thường xuyên giao tiếp với người Mỹ trong cuộc sống và công việc, bạn nên “nằm lòng” ngay 20 từ lóng kinh điển đậm chất USA sau đây.
1. AWESOME (tuyệt vời)
Khi ai đó sử dụng từ awesome, họ nghĩ rằng một thứ gì đó thật là tuyệt vời hoặc đầy bất ngờ.
VD1: “Phim Batman thế nào?” “Nó thật tuyệt vời! Tôi rất thích nó!” (Người trả lời cho rằng bộ phim này tuyệt hay)
VD2: “Tôi đến lấy bạn lúc 8 giờ tối, được không?” “Tuyệt vời!” (Ý chỉ người trả lời hoàn toàn đồng ý với đề nghị của người hỏi)
2. COOL (tuyệt vời)
Giống như awesome, cool cũng được dùng để mô tả sự “tuyệt vời”, “hay ho” hoặc sự tán thành với một ý tưởng nào đó. Nghĩa thông thường của từ cool là để chỉ trạng thái “mát mẻ”, vì vậy bạn cần nghe kỹ để hiểu đúng văn cảnh của từ.
VD1: “Thời tiết ở quê hương của bạn thế nào?” “Nó đang trở nên mát hơn. Mùa đông đang đến rồi.” (Từ cool được sử dụng theo nghĩa đen, mô tả trạng thái thời tiết mát).
VD2: “Bạn cảm thấy thế nào về bạn mới?” “Tôi thích anh ấy. Cậu ấy có vẻ là một người tuyệt vời!” (Cậu ấy có vẻ là một người hay ho).
3. TO BE BEAT (mệt mỏi)
Thông thường từ beat có nghĩa là “đánh bại” hoặc “đánh đập”. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ lóng, khi bạn nghe ai đó nói “I’m beat“, điều đó có nghĩa là người ấy cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.
VD1: “Hôm nay bạn có muốn đi chơi không? Có một quán rock mới mở cực chất.” “Xin lỗi, tôi không thể. Tôi mệt mỏi và phải dậy sớm vào ngày mai.”
VD2: “Bạn trông mệt mỏi, đã làm gì chưa?” “Tôi đã giúp ba tôi trong cửa hàng suốt cả buổi sáng.”
4. TO HANG OUT (đi chơi)
Nếu ai đó hỏi liệu bạn có muốn hang out cùng người đó, họ đang hỏi liệu bạn có rảnh và muốn đi chơi cùng họ không đó!
VD1: “Ồ, thật vui được gặp lại bạn.” “Đã lâu rồi, tôi nhớ bạn. Chúng ta hẹn đi chơi một lần.”
VD2: “Hoàng, bạn thường đi chơi ở đâu vào mỗi tối thứ Sáu?” “Nếu tôi không đang làm việc, thì thường ở quán ăn bên đường từ trường về nhà.”
Nếu được dùng như một danh từ, “hang out” ám chỉ nơi mà bạn thường đến mỗi khi rảnh rỗi.
VD3: “Phương, các bạn đang ở đâu vậy?” “Chúng tôi đang ở nơi thông thường đi chơi của chúng tôi. Hãy đến bất cứ lúc nào bạn muốn!”
5. TO CHILL OUT (nghỉ ngơi)
Chill out là cách nói lóng của “nghỉ ngơi”. Thông thường, khi bạn nói chuyện với người bản ngữ, bạn có thể thêm hoặc bỏ từ “out” mà vẫn sẽ đảm bảo họ hiểu được slang này.
VD1: “Hi Huy, cuối tuần này bạn định làm gì?” “Tôi chỉ đang nghỉ ngơi ở nhà với một số bộ phim và trò chơi điện tử. Bạn muốn ghé chơi không?”
Tuy nhiên, nếu ai đó nói rằng bạn cần phải “chill out”, điều đó có nghĩa họ nghĩ bạn đang phản ứng thái quá hoặc căng thẳng mệt mỏi quá mức với một vấn đề nào đấy không mấy tốt.
VD2: “Tôi không thể tin bài kiểm tra chúng ta mới làm. Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ trượt.” “Bạn cần phải thư giãn và đừng nghĩ quá nhiều. Tôi chắc là bạn sẽ ổn thôi.”
6. WHEELS (xe)
Wheels của một ai đó, không gì khác, chính là chiếc xe của họ.
VD1: “Ồ, bạn có thể đến đón tôi lúc 3 giờ không?” “Xin lỗi, tôi không có xe ở lúc này. Tôi phải đưa xe đến gara, có vấn đề với động cơ!”
VD2: “Chiếc xe đẹp đấy!” “Cảm ơn, tôi mới mua nó tuần trước, sau 3 năm tiết kiệm!”
7. TO BE AMPED (phấn khích)
Nếu bạn “amped” về một thứ gì đó, bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích về thứ đó đến nỗi không thể chờ đến khi nó xảy ra.
VD1: “Tôi không thể chờ đợi để xem Beyonce trực tiếp!” “Tôi cũng vậy, tôi rất phấn khích.”
Amped cũng có nghĩa là bạn đang rất quyết tâm và muốn một chuyện gì đó xảy ra. Với nghĩa này, bạn hoàn toàn có thể thay từ “amped” bằng “pumped”.
VD2: “Tôi rất phấn khích cho trận đấu tối nay!” “Phải, tôi chắc là bạn thế! Các bạn cần phải đánh bại đội Sox.”
8. BABE (người hấp dẫn)
Nếu bạn gọi ai đó là babe, bạn nghĩ người đó hấp dẫn và cuốn hút. Hãy phân biệt từ này với cách gọi nửa kia đầy tình cảm là “baby” nhé.
VD1: “Bạn nghĩ gì về bạn gái mới của Tiến?” “Babe toàn diện! Bạn đồng ý?”
VD2: “Ồ, Harry Styles thật là một babe, bạn không nghĩ vậy?” “Không hẳn, anh ấy không phải kiểu của tôi. Tôi thích Leonardo Di Caprio – đó mới là một người đàn ông thực sự!”
9. BUSTED (bị bắt)
Nếu bạn bust ai đó, hẳn bạn đã bắt quả tang người đó làm một việc gì đấy lén lút và sai trái.
VD1: “Bạn nghe nói Thắng bị bắt vì lái xe quá tốc độ chưa?” “Chưa, nhưng tôi không ngạc nhiên. Tôi luôn nói với anh ấy rằng anh ấy cần lái chậm hơn!”
VD2: “Có hai học sinh đã bị bắt gian lận trong kỳ thi của họ!” “Thật à? Thương hai đứa trẻ. Trường chúng ta rất nghiêm trong vấn đề gian lận.”
10. TO HAVE A BLAST (vui thích)
Nghĩa đen của từ blast có nghĩa là một vụ nổ lớn và bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ này trong các bài báo/ bản tin về những vụ khủng bố như “Two men have been seriously injured and taken to hospital from a suspected bomb blast“. Tuy nhiên, trong một văn cảnh thân mật hơn, blast có nghĩa là bạn đang có một khoảng thời gian rất vui vẻ và thú vị.
VD1: “Buổi trình diễn của Jack Johnson thế nào?” “Thật là tuyệt. Mọi người đã có những giây phút vui thích.”
VD2: “Cảm ơn đã mời tôi đến tiệc tối qua, tôi đã vui thích.” “Cảm ơn đã đến và tôi rất vui khi bạn thích nó.”
11. TO HAVE A CRUSH (ON SOMEBODY) (thích ai đó)
Khi bạn have a crush on somebody, có nghĩa là bạn đang có tình cảm hoặc bị hấp dẫn với một ai đó, và muốn người đó hẹn hò với mình.
VD1: “Tôi thích Minh lắm. Anh ấy thật đáng yêu!” “Ồ, bạn hai sẽ là cặp đôi tuyệt vời. Hy vọng anh ấy không đang hẹn hò với ai.”
Thay vì cụm “have a crush”, bạn hoàn toàn có thể sử dụng “crushing on” với ý nghĩa tương tự, mặc dầu cụm này thường chỉ phổ biến trong giới trẻ và các bạn tuổi teen.
VD2: “Ờ, bạn đang thích Nam rất nhiều!” “Tôi không phải vậy! Chúng tôi chỉ là bạn thôi!”
12. TO DUMP SOMEBODY (chia tay)
Nếu bạn dump ai đó, nghĩa là bạn kết thúc mối quan hệ tình cảm với người ấy, hay còn gọi là “chia tay” hoặc phũ phàng hơn thì là “bỏ rơi”.
VD1: “Sao Huyền lại đi quanh cả khuôn viên trường suốt cả ngày trông buồn và như sắp khóc thế?” “Bạn không nghe à? Mạnh đã chia tay cô ấy tối qua! Đừng nhắc tên anh ta trước cô ấy!”
VD2: “Bạn đã nghe tin chưa? Tuấn và Giang đã chia tay.” “Ồ, ai đã chia tay ai?”
13. EX (người yêu cũ)
Khi từ ex đứng một mình có nghĩa là bạn trai/bạn gái cũ. Nếu bạn thêm vào sau nó một danh từ, như ex-wife chẳng hạn, thì bạn đang nói đến vợ cũ của mình.
VD1: “Người đó bạn đang trò chuyện với ở siêu thị là ai?” “Ồ, Cam? Anh ta là người yêu cũ của tôi!”
VD2: “Tôi gặp ông chủ cũ của mình ở siêu thị hôm kia và ông ta yêu cầu tôi quay lại làm việc cho ông ta. Tôi không sẽ quay lại khi tôi đã tìm được công việc mới tuyệt vời này.”
14. GEEK (người mọt sách)
Tùy thuộc vào cách bạn sử dụng từ này mà nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc không. Nếu bạn nói ai đó là geek, bạn đang ám chỉ họ một cách tiêu cực rằng người đó là mọt sách, hoặc mọt máy tính, và không có kỹ năng giao tiếp xã hội. Tuy nhiên, nếu bạn gọi bạn bè là geek, điều đó hoàn toàn có thể chỉ mang nghĩa bông đùa, trêu chọc đáng yêu thôi.
VD1: “Bạn nghĩ gì về cô gái Trang mới?” “Không mấy, cô ấy có vẻ là một geek. Cô ấy luôn mất thời gian ở thư viện!”
VD2: “Hãy đến nhà của Tam tối nay! Mọi người sẽ đến đấy!” “Tôi ước tôi có thể, nhưng tôi phải học cho kỳ thi cuối kỳ!” “À, bạn tổn thương thật đấy!”
15. TO BE HOOKED ON SOMETHING (mê mẩn, nghiện)
Nếu bạn bị hooked on something hoặc chỉ đơn giản là hooked, bạn đang mê mẩn, thậm chí nghiện, một thứ gì đó.
VD1: “Bạn nghĩ gì về The Walking Dead?” “Thích lắm. Tôi hoàn toàn mê mẩn!”
VD2: “Tôi nhớ Hùng!” “Không thể tin được. Bạn mới kết hôn được 2 tuần và bạn đã mê mẩn anh ấy.”
16. LOOKER (người đáng nhìn)
Nếu ai đó nói rằng bạn là một looker, chắc chắn bạn nên cảm thấy phồng mũi vì họ vừa khen rằng bạn có ngoại hình rất ưa nhìn và dễ thương đó!
VD1: “Người xinh đẹp ấy là Yến, bạn nghĩ sao?” “Cũng được, cô ấy có vẻ là một người đáng nhìn đấy!”
VD2: “Bạn đã gặp giáo sư lịch sử mới chưa?” “Chưa, nhưng tôi nghe nói rằng ông ta rất đáng nhìn! Tất cả các cô gái trong lớp tôi đều bắt đầu ngưỡng mộ ông ta như một ngôi sao điện ảnh.”
17. TO BE IN (mốt)
To be in dùng để ám chỉ những thứ đang mốt và là xu hướng hiện tại.
VD1: “Hoàng Anh, tại sao bạn lại nghe nhạc đó? Nó thật tệ!” “Mẹ à, mẹ không biết gì cả. Nó đang là mốt!”
VD2: “Vậy, mốt hiện tại là gì?” “Trang phục gồm nhiều màu sắc, tôi nghĩ vậy.”
18. TO BE SICK (tuyệt vời)
Nếu ai đó nói bữa tiệc thật sick, điều đó có nghĩa là người đó làm buổi tiệc cực kỳ ngầu và thú vị. Trong trường hợp kì lạ này, sick đồng nghĩa với awesome. Tuy nhiên, bạn sẽ chỉ nghe thấy slang này chủ yếu từ sinh viên đại học hoặc các bạn teenager thôi.
VD1: “Bạn đã bao giờ đến Hawaii chưa?” “Ồ, vài lần rồi. Nó thật là tuyệt vời!”
VD2: “Bạn đã bỏ lỡ một buổi trình diễn tuyệt vời tối qua!” “Ồ, mình biết mình nên đi!”
19. EPIC FAIL (thất bại thảm hại)
Từ này có nghĩa là “một thất bại nặng nề/thảm hoại”. Bạn dùng cụm từ này để ám chỉ một việc gì đó đi hoàn toàn sai hướng so với mong muốn của bạn.
VD1: “Đội bóng đá của trường đã thua trận đấu 8 điểm, bạn có tin không?” “Ờ, đúng là một thất bại thảm hại!”
VD2: “Bạn đã nhận lại điểm kiểm tra chưa?” “Ờ, nó thảm hại và tôi phải làm lại môn vào kỳ học sau!”
20. TO BE RIPPED (cơ bắp)
Nếu bạn nói ai đó ripped, nghĩa là bạn đang ám chỉ họ là người rất cơ bắp và có thể hình lực lưỡng.
VD1: “Bạn thật là cơ bắp! Bí quyết gì của bạn?” “Tôi tập thể dục hai giờ mỗi ngày!”
VD2: “Bạn đã gặp Martin gần đây chưa?” “Có, tôi gặp và tôi không thể tin vào mắt mình. Anh ấy hoàn toàn cơ bắp! Không thể tưởng tượng anh ấy từng béo phì!”
21. DUNNO (không biết)
Đây là cách viết tắt và nói lóng của “I don’t know”. Từ này khá phổ biến trong giới trẻ, vì vậy hãy cẩn trọng vì nếu bạn nói như vậy với một người lớn tuổi hoặc ở cấp bậc cao hơn, rất có thể họ sẽ coi là bạn đang thiếu tôn trọng.
VD1: “Kim đâu rồi? Cô ấy đã nên đến đây.” “Không biết, cô ấy luôn muộn!”
VD2: “Bạn dự định làm gì trong kỳ nghỉ hè?” “Không biết, tôi đang nghĩ về việc đi du lịch nước ngoài. Còn bạn?”
22. RIP OFF (giá quá đắt)
Nếu bạn nhìn thấy một chiếc áo phông giá 2,000,000 VNĐ, bạn sẽ cực kỳ sốc phải không? Bạn có thể nói chiếc áo đó là một “complete rip off“, tức là giá quá đắt so với giá trị thực của nó. Nếu ai đấy rips you off, họ đang “chém” bạn nhằm lừa bạn phải trả một mức tiền lớn và không xứng đáng.
VD1: “Cái vé quá đắt. Nó giá 250 đô la một cái.” “Ồ, đó thật là một giá quá đắt! Ai mà trả được như vậy ngày nay?”
VD2: “Bạn mua chiếc xe của bạn bao nhiêu thế, bạn?” “2000 đô la!” “Ôi, bạn đã bị chăn cừu. Chiếc xe này chỉ đáng một nửa giá đó thôi!”
HEFC nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với các từ lóng và biểu hiện thông dụng. Hãy truy cập hefc.edu.vn ngay để biết thêm thông tin!