Trong thế giới kinh doanh, việc sử dụng vốn là điều không thể tránh khỏi. Mỗi khi doanh nghiệp sử dụng vốn, họ phải trả cho các nhà đầu tư một khoản chi phí gọi là chi phí sử dụng vốn. Chi phí sử dụng vốn là tỷ lệ lợi nhuận mà doanh nghiệp phải trả cho những nguồn cung cấp vốn. Đây là một chỉ số quan trọng để doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và thu hút nhà đầu tư.
1. Mô hình Dividend growth model
Một trong những cách để tính toán chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là sử dụng mô hình Dividend growth. Theo mô hình này, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu được xác định dựa trên tỷ lệ tăng trưởng cổ tức hàng năm. Có hai cách để ước tính tỷ lệ tăng trưởng cổ tức:
- Phương pháp tính trung bình (The averaging method)
- Mô hình tăng trưởng Gordon (Gordon’s growth model)
Mô hình này có những ưu điểm và hạn chế riêng. Một số hạn chế bao gồm giả định cổ tức tăng trưởng theo một tỷ lệ không đổi, không phản ánh đúng rủi ro thực tế và không xem xét chi phí khi phát hành cổ phiếu.
2. Mô hình CAPM (Capital asset pricing model)
Mô hình CAPM là một cách khác để tính toán chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu. Mô hình này đo lường rủi ro hệ thống của khoản đầu tư và xác định tỷ suất lợi nhuận mà nhà đầu tư yêu cầu để bù đắp rủi ro của công ty. Mô hình này dựa trên các yếu tố như rủi ro trung bình của thị trường và rủi ro hệ thống. Tuy nhiên, mô hình này cũng có những hạn chế như không phản ánh đúng rủi ro thực tế đầu tư và sử dụng nhiều giả định ước tính.
Chi phí sử dụng vốn là một yếu tố quan trọng trong kế hoạch tài chính của doanh nghiệp. Để tìm hiểu thêm về chi phí sử dụng vốn và các nguồn vốn khác, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại hefc.edu.vn.
HEFC là trường đại học hàng đầu Việt Nam chuyên về kinh doanh và tài chính. Trường cung cấp những chương trình học chất lượng cao với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Truy cập hefc.edu.vn để biết thêm thông tin chi tiết.