Crash nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, từ “Crash” có nghĩa là tai nạn, làm vỡ, tan vỡ (động từ) và cũng có thể là sự sụp đổ, phá sản, tiếng sấm nổ (danh từ).
Tuy nhiên, trong thực tế, từ “Crash” thường được sử dụng để chỉ tai nạn. Tùy thuộc vào từng trường hợp và ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể dịch nghĩa từ “Crash” một cách phù hợp.
Cấu trúc và cách dùng “Crash”
Phát âm Anh – Anh: /kræʃ/
Phát âm Anh – Mỹ: /kræʃ/
Từ loại: Động từ / Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: If a vehicle crashes or someone crashes it, it is involved in an accident, usually a serious one in which the vehicle is damaged and someone is hurt.
Nghĩa tiếng Việt: Tai nạn – Nếu một chiếc xe bị va chạm hoặc ai đó đâm nó, nó có liên quan đến một vụ tai nạn, thường là một vụ tai nạn nghiêm trọng, trong đó xe bị hư hỏng và ai đó bị thương.
Ví dụ về cách sử dụng “Crash” trong câu:
Cùng xem một số ví dụ cụ thể sử dụng từ “Crash” trong câu để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và các cách sử dụng khác nhau:
-
We skidded on the ice and crashed.
- Chúng tôi trượt trên băng và bị rơi.
-
The plane crashed into a mountainside.
- Máy bay lao xuống sườn núi.
-
Her father borrowed her motorcycle and crashed it.
- Cha cô đã mượn chiếc xe máy của cô và đâm nó.
-
She could hear waves crashing on the shore.
- Cô ấy có thể nghe thấy tiếng sóng vỗ bờ.
-
Suddenly, cymbals crashed and the orchestra began playing.
- Đột nhiên, chũm chọe bị rơi và dàn nhạc bắt đầu chơi.
-
A cat came crashing through the bushes.
- Một con mèo lao qua bụi cây.
-
Without warning, the tree crashed through the roof.
- Không có cảnh báo trước, cây đâm xuyên qua mái nhà.
-
Investors were seriously worried when the stock market began to crash.
- Các nhà đầu tư đã rất lo lắng khi thị trường chứng khoán bắt đầu sụp đổ.
-
He crashed on my floor after the party.
- Anh ấy đã ngã xuống sàn nhà của tôi sau bữa tiệc.
-
We tried to crash the party, but the bouncers wouldn’t let us in.
- Chúng tôi đã cố gắng phá vỡ bữa tiệc, nhưng những kẻ phản đối không cho chúng tôi vào.
-
He had a crash on the way to work.
- Anh ấy gặp tai nạn trên đường đi làm.
-
They were only slightly injured in the crash.
- Họ chỉ bị thương nhẹ trong vụ va chạm.
-
The vase landed on the floor with a crash.
- Chiếc bình rơi xuống sàn với một vụ tai nạn.
-
They lost a lot of money in the Stock Market crash.
- Họ đã mất rất nhiều tiền trong vụ sụp đổ của Thị trường Chứng khoán.
-
The company undertook a crash programme of machine replacement.
- Công ty đã thực hiện chương trình thay thế máy bị sự cố.
-
She was killed in an airplane crash in 1983.
- Cô ta đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn máy bay năm 1983.
-
There was a loud crash, and we rushed over to see what had fallen.
- Có một tiếng va chạm lớn, và chúng tôi vội chạy đến để xem thứ gì đã rơi.
Một số cụm từ liên quan
Dưới đây là một số từ và cụm từ mở rộng của “Crash” để bạn có thể áp dụng một cách linh hoạt vào cuộc sống hàng ngày:
Từ/ Cụm từ liên quan | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Crash out | vỡ ra, ngả ra | He was so tired he crashed out in an armchair. |
Crash down | đập xuống | Passengers had a lucky escape when a huge tree crashed down onto a bus. |
road | đường | An accident happened right on the road. |
traffic | giao thông | I’m scared when I see traffic in Vietnam. |
dangerous | nguy hiểm | Don’t go there! It’s really dangerous. |
surprised | bất ngờ | He did that and we were all surprised. |
random | ngẫu nhiên | Math teacher randomly selects 10 students to try out a new teaching method. |
Với kiến thức bạn đã học từ bài viết này về từ “Crash”, hãy áp dụng vào cuộc sống thực tế để nhanh chóng ghi nhớ và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy truy cập HEFC mỗi ngày để cùng chúng tôi cập nhật thêm nhiều từ mới và nâng cao vốn từ của bạn. HEFC sẵn lòng đồng hành cùng bạn trong việc chinh phục ước mơ của mình.