Lạc Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, “Lạc” được dịch là “Peanut”. Từ vựng “Lạc” trong Tiếng Anh có nghĩa là hạt đậu phông. Được định nghĩa trong từ điển Cambridge là một loài cây thực phẩm có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ, thuộc họ Đậu. Cây lạc thụ phấn và sau đó quả trên cây sẽ phát triển thành dạng quả đậu dài 3-7 cm, chứa 1-4 hạt. Quả (củ) thường giấu xuống đất để phát triển.
Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Lạc – Peanut
- Cách phát âm:
- UK: /ˈpiː.nʌt/
- US: /ˈpiː.nʌt/
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa thông dụng:
- Nghĩa Tiếng Anh: Hạt đậu phông là những hạt nhỏ mọc dưới mặt đất. Hạt đậu phông, đặc biệt là khi rang và muối, rất phổ biến như món ăn nhẹ.
Ví dụ:
- Khi so sánh với chi phí của một nhà bếp mới, đây là một hạt lạc nhỏ nhoi.
- Công việc họ cung cấp là trồng lạc.
- Dầu đậu phông thêm một hương vị riêng biệt cho các bữa ăn.
- Cô ấy có một điểm yếu của việc chế biến bơ lạc.
Cách sử dụng từ vựng “Lạc” trong Tiếng Anh:
Theo nghĩa thông dụng, “Peanut” (hay “Lạc”) trong Tiếng Anh thường được sử dụng như một danh từ để mô tả một loài cây thực phẩm có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ, thuộc họ Đậu. Cây lạc thụ phấn và sau đó quả trên cây sẽ phát triển thành dạng quả đậu dài 3-7 cm, chứa 1-4 hạt. Quả (củ) thường giấu xuống đất để phát triển.
Một số từ vựng liên quan đến từ vựng “Lạc” trong Tiếng Anh:
- Hạt điều: Cashew
- Hạt phỉ: Hazelnut
- Hạt dẻ: Chestnut
- Hạt mắc ca: Macadamia
- Hạt óc chó: Walnut
- Hạt hồ trăn (hạt dẻ cười): Pistachio
- Hạt thông: Pine nut
- Hạt hồ đào: Pecan
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc từ “Lạc” trong Tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm website HEFC để tìm hiểu thêm những kiến thức hữu ích về Tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!