Giới thiệu
Mỗi ngày một từ vựng, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về một loại từ trong Tiếng Anh, từ này rất phổ biến và nhiều người quen thuộc. Việc học một từ mới mỗi ngày có thể giúp chúng ta nâng cao kỹ năng Tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu đầy đủ về từ “cư xá” trong Tiếng Anh. Hãy cùng nhau khám phá xem từ này có điểm gì đặc biệt, những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn thành công!
1. “Cư xá” trong Tiếng Anh là gì?
Danh sách các từ đồng nghĩa
“Khu nhà” là một danh từ chỉ các khu nhà dùng chung, các tòa nhà cao tầng tập trung. “Cư xá” là nơi ở dành cho những người có thu nhập thấp và trung bình, không sở hữu nhưng thuê trong một thời gian nhất định. “Cư xá” có thể là nơi ở dành riêng cho một số nhóm người và chỉ mang tính chất tạm thời, không để ở lâu dài hoặc để lại cho người thân. Cư xá thường được sử dụng cho sinh viên, công nhân viên chức có thu nhập trung bình, thanh thiếu niên mồ côi,…
Loại từ trong Tiếng Anh
Từ này là một danh từ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ như xây dựng, xã hội, giáo dục,…
This includes changes to health care for human, unemployment benefits for worker, housing project and education for children.
Điều này bao gồm những thay đổi về chăm sóc sức khỏe cho con người, trợ cấp thất nghiệp cho công nhân, cư xá và giáo dục cho trẻ em.
A committee will be established to coordinate local economic, legal, wage, housing project, and ecological action.
Ủy ban sẽ được thành lập để phối hợp hành động về kinh tế địa phương, pháp lý, lương bổng, cư xá và quản lý môi trường sinh thái.
2. Cách sử dụng từ “cư xá” trong nhiều trường hợp Tiếng Anh
Danh từ chung chỉ các khu nhà cho mọi người sinh sống
There is a shortage of affordable housing project in the area, so many middle-income people have nowhere to live.
Trong khu vực đang thiếu cư xá giá rẻ, nhiều người có thu nhập trung bình không có nơi để sinh sống.
People come together to donate to open a shelter to provide temporary housing project for the city's homeless.
Mọi người cùng nhau quyên góp để mở một nơi trú ẩn, cung cấp chỗ ở tạm thời cho người vô gia cư của thành phố.
The city is building new houses for the elderly and orphans.
Thành phố đang xây dựng cư xá mới cho người già và trẻ mồ côi.
There are very few affordable housing projects in this area because the land is all planned for private construction.
Có rất ít cư xá giá rẻ trong khu vực này vì đất đã định hoá toàn bộ cho xây dựng tư nhân.
Danh từ chỉ nơi các tòa nhà mà mọi người sinh sống hoặc việc cung cấp các địa điểm cho mọi người sinh sống
Most housing projects in the area are substandard and nothing has been done to improve them so they will be humanely re-planned to house the homeless.
Hầu hết cư xá trong khu vực không đạt tiêu chuẩn và không có gì được thực hiện để cải thiện nên sẽ được tái kế hoạch nhân đạo để cung cấp chỗ ở cho người vô gia cư.
Thuật ngữ nói về các khu nhà cho mọi người ở, được sử dụng đặc biệt khi nói về giá cả hoặc tình trạng của chúng
There is a need to provide housing projects for workers in industrial zones including new industries.
Có nhu cầu cung cấp cư xá cho công nhân trong các khu công nghiệp bao gồm ngành công nghiệp mới.
Respondents living in rented housing projects are temporary owners under the lease.
Người trả lời sống trong cư xá thuê là chủ sở hữu tạm thời theo bản hợp đồng.
Lack of access to cheap housing projects is a problem for young people in the area.
Thiếu cơ hội tiếp cận cư xá giá rẻ là một vấn đề đối với thanh thiếu niên trong khu vực.
Dùng trong trường hợp quá trình cung cấp nơi ở cho mọi người
This article will be suitable for those who are currently working in the field of housing projects or urban planning.
Bài viết này sẽ phù hợp với những người hiện đang làm việc trong lĩnh vực cư xá hoặc quy hoạch đô thị.
3. Các từ ghép với “cư xá”
- Uỷ ban cư xá: housing project committee
- Bộ phận cư xá: housing project department
- Nhân viên cư xá: housing project officer
- Cư xá xã hội: social housing project
- Hiệp hội cư xá: housing project association
- Lợi ích cư xá: housing project benefit
- Bùng nổ cư xá: housing project boom
- Hợp tác xã cư xá: housing project cooperative
- Cư xá bình dân: affordable housing project
- Cư xá đắt tiền: expensive housing project
- Cung cấp cư xá: provide housing project
- Xây dựng cư xá: build housing project
- Cư xá thuê: rented housing project
- Cư xá tư nhân: private housing project
- Cư xá giá rẻ: cheap housing project
- Cư xá giá thấp: low-cost housing project
Hi vọng với bài viết này, bạn đã hiểu thêm về “cư xá” trong Tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm trang web HEFC để biết thêm thông tin chi tiết về chúng tôi và các dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.