Lá số tử vi là gì? – Khái niệm quan trọng nhất trong Tử vi đẩu số

1. Khám phá khái niệm cơ bản về lá số tử vi

1.1 Lá số tử vi là gì?

Lá số tử vi là một biểu đồ phức tạp được tạo thành từ hệ thống các sao và các cung, chứa đựng thông tin về sức khỏe, gia đạo, tình duyên, công danh, sự nghiệp, tài lộc, quan hệ và biến động cuộc sống. Mỗi lá số tử vi được tạo ra dựa trên giới tính, ngày, tháng, năm sinh của từng cá nhân, cùng với việc tham khảo các căn cứ tượng số, thiên tượng, địa lý và Dịch pháp. Việc lập lá số tử vi có tính phức tạp và có nhiều biến thể.

1.2 Có bao nhiêu lá số tử vi?

Tử vi đẩu số có tổng cộng 518.400 lá số khác nhau, bao gồm 14 chính tính và khoảng 120 sao phụ, bao gồm các loại như phúc tinh, lộc tinh, sát tinh và bại tinh. Tất cả các sao chính tính và phụ tinh sẽ được xếp vào 12 cung khác nhau trong lá số.

1.3 Cấu trúc của lá số tử vi

Lá số tử vi bao gồm 3 phần chính: Thiên bàn, Địa bàn và Nhân bàn.

  • Thiên bàn: Là phần trung tâm của lá số, ghi chép thông tin tổng quan như ngày tháng năm sinh dương lịch và âm lịch, ngũ hành của bản mệnh, tương quan về mệnh cục và âm dương của một người. Đây là phần quan trọng nhất của lá số và đưa ra thông tin về tính cách, sự nghiệp, tài vận, hôn nhân, gia đạo và các mối quan hệ gia đình.
  • Địa bàn: Bao gồm 12 ô xung quanh Thiên bàn, mỗi ô sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Vị trí của mỗi yếu tố trong Địa bàn phụ thuộc vào từng người. Các sao trong Địa bàn dựa trên ngũ hành nạp âm của cung Thân, giúp phản ánh các thông tin về tính cách tiềm ẩn của con người.
  • Nhân bàn: Là sơ đồ động về sự biến đổi của các vận hạn như đại hạn, tiểu hạn, lưu niên, lưu nguyệt, lưu nhật và lưu thời. Nhân bàn phản ánh sự thăng trầm trong các giai đoạn của cuộc sống.

1.4 Ý nghĩa của lá số tử vi

Xem được lá số tử vi chi tiết giúp chúng ta hiểu thêm về tương lai, các vận hạn trong từng năm và từ đó nắm bắt vận mệnh của chính mình. Tuy nhiên, lá số tử vi chỉ mang tính chất tham khảo, giúp chúng ta biết được những điều cần làm và tránh, từ đó cải thiện cuộc sống và tạo thêm may mắn.

LẤY LÁ SỐ TỬ VI theo ngày tháng năm sinh chuẩn xác nhất! HEFC

2. Khám phá 12 cung trong lá số tử vi

12 cung là thuật ngữ trong thiên văn học, dùng để chỉ 12 lần gặp gỡ giữa quỹ đạo vận hành của mặt trăng và mặt trời trong một năm. Trên lá số tử vi, thực tế có 13 cung bao gồm: Cung Mệnh, Thân, Huynh Đệ, Phu Thê, Tật Ách, Thiên Di, Nô Bộc, Tài Bạch, Điền Trạch, Phụ Mẫu, Quan Lộc, Phúc Đức và Tử Tức. Tuy nhiên, cung Thân không có vị trí cụ thể, nên phải xếp chồng lên cung khác, nên tổng cộng chỉ có 12 cung riêng lẻ.

2.1 Cung Mệnh

Cung Mệnh được coi là cung chủ yếu, đóng vai trò quan trọng nhất trong 12 cung. Cung này có mối quan hệ mật thiết với các cung khác, tương đương với phần đầu não của con người, nơi diễn ra các hoạt động tư duy, kế hoạch và ra lệnh. Các cung khác tương tự như tứ chi và xương cốt của con người, mặc dù có nhiệm vụ khác nhau, nhưng tất cả đều phụ thuộc và được chỉ huy bởi cung Mệnh.

Khi đánh giá vận mệnh, cung Mệnh là quan trọng nhất và cung tam phương là phụ, cả hai cùng quyết định mức độ thành tựu cao nhất và cách cục vận mệnh. Mức độ thành tựu và vận mệnh cao hay thấp của một người dựa trên mệnh số tiên thiên. Nếu mệnh số tiên thiên tốt, vận thế hậu thiên kém, khó khăn sẽ được vượt qua với sự giúp đỡ của trời. Nếu mệnh số tiên thiên kém, mà vận thế hậu thiên tốt, thì cần phải nỗ lực để vượt qua khó khăn.

2.2 Cung Thân

Cung Thân cung cấp thông tin về vận thế hậu thiên của con người. Cung Mệnh chỉ đại diện cho bản tính tiên thiên, trong khi cung Thân đại diện cho hành vi hậu thiên. Tiên thiên là căn cứ, hậu thiên là phát triển, nên cần phải kết hợp hai nguồn thông tin này để đưa ra phán đoán.

Cung Thân không thể tồn tại độc lập, mà phải xếp cùng với một trong các cung Mệnh, Tài Bạch, Quan Lộc, Thiên Di, Phúc Đức và Phu Thê. Nếu được xếp cùng cung tốt, sẽ mang lại lợi ích. Nếu xếp cùng cung xấu, sẽ gây hại thêm.

2.3 Cung Huynh Đệ

Cung Huynh Đệ sử dụng để suy luận về duyên phận, mức độ gắn bó giữa bản thân và anh chị em, và mức độ nhận được sự giúp đỡ từ anh chị em. Dựa trên các sao trong cung này và các cung tam phương, ta có thể suy luận về mức độ thành tựu của anh chị em.

Cung Huynh Đệ chủ yếu dùng để suy luận về mối quan hệ trong gia đình, trong khi cung Nô Bộc (hay cung bạn bè) dùng để suy luận về mối quan hệ xã hội. Kết hợp cả hai cung này, ta có thể phán đoán về năng lực nội và ngoại giao của một người.

Khi quan sát cung Huynh Đệ, cần kết hợp với cung Tật Ách và cung Điền Trạch. Anh chị em sinh ra từ cùng một cha mẹ, nên có liên quan về huyết thống. Ngoại vi của cha mẹ có thể được thừa kế và cũng có mối liên hệ với anh chị em.

2.4 Cung Phu Thê

Cung Phu Thê đại diện cho người phối ngẫu. Nó có thể biểu thị ngoại hình, tính tình, tài năng, thành tựu và tình trạng hôn nhân của đối tác. Cung này cũng có thể được sử dụng để xem tình trạng yêu đương và hôn nhân của mệnh chủ, cũng như thái độ của mệnh chủ đối với người phối ngẫu và mẫu đối tượng mà mệnh chủ yêu thích.

Khi quan sát cung Phu Thê, cần kết hợp với cung Quan Lộc là đối cung. Vì giao tiếp xã giao trong công việc cần có sự hiện diện của vợ chồng. Khi gặp khó khăn trong sự nghiệp, ta cần tham khảo ý kiến của chồng hoặc vợ. Mối quan hệ gia đình hạnh phúc và thành công trong sự nghiệp thường có mối quan hệ nhân quả mật thiết. Sự trợ giúp của chồng (hoặc vợ) và ảnh hưởng của sự nghiệp đến gia đình có liên quan.

2.5 Cung Tử Tức

Cung Tử Tức đại diện cho số lượng con cái, cá tính, tư chất, học vấn, thành tựu, sức khỏe của con cái và mức độ tình cảm giữa bản thân và con cái. Do sinh đẻ có liên quan đến cuộc sống tình dục, nên cung Tử Tức cung cấp thông tin về khả năng và đời sống tình dục của một người.

2.6 Cung Tài Bạch

Cung Tài Bạch đưa ra thông tin về tiền tài như tài vận, khả năng quản lý tài chính, mức độ thu nhập và tình hình kinh tế của một người.

Cung này cần kết hợp với cung Phúc Đức, vì một người có thể giàu có phát tài phụ thuộc vào phúc phận và khả năng tích lũy của họ, cũng như tâm thái làm giàu.

Tài vận của một người sẽ bị ảnh hưởng bởi không gian, thời gian và vận mệnh tiên thiên. Vì vậy, khi xem cung Tài Bạch, cần kết hợp với cung Mệnh và cung Quan Lộc để đạt được kết quả chính xác.

2.7 Cung Tật Ách

Cung Tật Ách phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của một người. Nó cũng có thể suy đoán về các bộ phận dễ mắc bệnh, loại bệnh và khả năng gặp tai nạn.

Khi quan sát cung này, cần kết hợp với cung Phụ Mẫu. Vì thể chất của một người phần lớn được di truyền từ cha mẹ, và sức khỏe của trẻ em phụ thuộc vào mức độ chăm sóc của cha mẹ. Tình trạng sức khỏe của con cái cũng ảnh hưởng đến tâm trạng và cuộc sống của cha mẹ.

2.8 Cung Thiên Di

Cung Thiên Di sử dụng để suy đoán về vận xuất ngoại, khả năng phát triển cá nhân và tính năng động của một người. Nếu bạn muốn biết về sự may mắn và bất hạnh trong việc đi lại, xuất ngoại và quan hệ đối ngoại, như du lịch, di cư, chuyển nhà, công tác xa, hay khả năng giao tiếp, phạm vi quan hệ, thay đổi ngành nghề, điều chỉnh công việc… thì cung này cần được quan sát kỹ.

Cung Thiên Di là đối cung của cung Mệnh, ảnh hưởng lớn đến cung Mệnh và mang lại tác động mạnh mẽ đến vận mệnh. Sự yên tĩnh của các sao trong cung Thiên Di sẽ làm cuộc sống bình yên và êm đềm. Ngược lại, sẽ gặp khó khăn và rắc rối.

2.9 Cung Nô Bộc

Cung Nô Bộc (hoặc cung bạn bè) đại diện cho mối quan hệ giữa bản thân với đồng nghiệp, bạn làm ăn, cấp trên, cấp dưới, bạn bè và đồng nghiệp, đồng thời cũng phản ánh tính cách và phẩm chất của những đối tượng đó và những lợi ích hoặc hại do mối quan hệ đó mang lại.

Thông qua đó, ta có thể suy luận về mức độ thành công và khả năng lãnh đạo của một người, vì sự ủng hộ hoặc phản đối từ bạn bè, đồng nghiệp, cấp dưới có ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp.

2.10 Cung Quan Lộc

Cung Quan Lộc (cung sự nghiệp và học vấn) được sử dụng để suy luận về sự nghiệp như mức độ thành công, nghề nghiệp phù hợp, khả năng tạo nghiệp, thành tích học tập, chức vị, quan hệ với cấp trên và khả năng thăng chức.

Tuy nhiên, khi suy luận về cung này, cần phải kết hợp với cung Phu Thê. Mặt khác, để suy luận về mức độ thành công trong sự nghiệp, cần kết hợp cả hai cung tam hợp là cung Mệnh và cung Tài Bạch, để đạt được kết quả chính xác.

2.11 Cung Điền Trạch

Cung Điền Trạch cung cấp thông tin về đất cát, như việc kế thừa di sản từ cha mẹ tổ tiên, tình hình nhà cửa và bất động sản, hàng xóm và vườn tược, phong thủy của đất…

Khi suy luận, cung Điền Trạch cần được kết hợp với cung Tử Tức, vì việc sinh con đẻ cái liên quan đến tài sản kế thừa trong tương lai. Mua bán bất động sản và phong thủy nhà cửa cũng ảnh hưởng đến con cái. Phong thủy của căn nhà liên quan đến học vấn và mức độ hiếu thuận của con cái, thành tựu của con cái cũng ảnh hưởng đến tình hình nhà đất, bao gồm việc chia nhà đất cho con cái hoặc tặng nhà, mua đất cho con cái.

2.12 Cung Phúc Đức

Cung Phúc Đức đại diện cho sự hưởng thụ, tinh thần, hoạt động và tư tưởng của mệnh tạo, cũng như phúc khí tổ tiên. Từ đó, ta có thể biết được sở thích, nhân phẩm, tính cách, tình trạng phúc khí tổ tiên và khả năng gánh chịu nghiệp cảnh.

2.13 Cung Phụ Mẫu

Cung Phụ Mẫu cung cấp thông tin về gia cảnh, địa vị của cha mẹ và mức độ tình cảm sâu sắc với cha mẹ. Nó cũng cho biết con có phúc đức, của cải từ cha mẹ hay không, có được sự giúp đỡ của người cao tuổi trong gia tộc hay không, đồng thời cũng giúp biết về tính cách, sức khỏe và thành công của cha mẹ. Ngoài ra, trong nhân tướng học còn có khái niệm về 12 cung trong tướng mặt, bạn có thể đọc để áp dụng trong dự trắc và luận giải vận mệnh con người.

3. Ý nghĩa của 14 chính tinh trong lá số tử vi

Trong lá số Tử vi, bao gồm 14 chính tinh (sao chính) và 110 phụ tinh (sao phụ). Ý nghĩa của 12 cung phụ thuộc chủ yếu vào 14 chính tinh. Dưới đây là một số chính tinh quan trọng và ý nghĩa của chúng:

  1. Sao Tử Vi: Đại diện cho uy nghi, đức độ, quyền lộc và phúc đức.
  2. Sao Thiên Đồng: Tượng trưng cho phúc thọ.
  3. Sao Vũ Khúc: Đại diện cho tài lộc và tiền bạc.
  4. Sao Thái Dương: Đại diện cho cha, quan lộc, uy quyền, tài lộc, địa vị và phúc thọ.
  5. Sao Thiên Cơ: Tượng trưng cho huynh đệ, mưu cơ và phúc thọ.
  6. Sao Thiên Phủ: Đại diện cho tài lộc, trung hậu và hiền lành.
  7. Sao Thái Âm: Tượng trưng cho điền trạch, tiền bạc, đôi mắt, mẹ và vợ.
  8. Sao Tham Lang: Đại diện cho họa phúc và hung bạo.
  9. Sao Cự Môn: Đại diện cho ngôn ngữ và thị phi.
  10. Sao Thiên Tướng: Tượng trưng cho quan lộc, phúc thiện, uy nghi, thanh sắc và đẹp đẽ.
  11. Sao Thiên Lương: Tượng trưng cho phúc thọ và phụ mẫu.
  12. Sao Thất Sát: Đại diện cho uy quyền, sát phạt, phá tán và gây họa.
  13. Sao Liêm Trinh: Tượng trưng cho uy quyền, quyền lực và hình ngục.
  14. Sao Phá Quân: Đại diện cho hao tán, phu thê, anh hùng và dũng mãnh.

4. Các phụ tinh trong lá số tử vi

Lá số tử vi bao gồm 120 phụ tinh, còn được gọi là bàng tinh, và chúng được gán vào 12 cung khác nhau.

Các phụ tinh trong vòng Thái Tuế bao gồm Thái Tuế, Tang Môn, Bạch Hổ, Điếu Khách và Quan Phù. Các phụ tinh trong vòng Lộc Tồn bao gồm Lộc Tồn, Kình Dương, Đà La, Quốc Ấn, Đường Phù, Bác Sĩ, Lực Sĩ, Thanh Long, Tiểu Hao, Tướng Quân, Tấu Thư, Phi Liêm, Hỷ Thần, Bệnh Phù, Đại Hao, Phục Binh và Quan Phủ. Các phụ tinh khác được phân bố theo tháng, giờ, can và các yếu tố chi.

Ngoài ra, còn có các sao cố định như Thiên Thương, Thiên Sứ, Thiên La và Địa Võng.

5. Ý nghĩa của các màu trong lá số tử vi

Trên lá số tử vi, màu chữ phụ thuộc vào ngũ hành của sao đó và cung đó:

  • Màu xám: Tượng trưng cho hành Kim.
  • Màu xanh lá: Tượng trưng cho hành Mộc.
  • Màu đen và xanh dương: Tượng trưng cho hành Thủy.
  • Màu đỏ: Tượng trưng cho hành Hỏa.
  • Màu vàng: Tượng trưng cho hành Thổ.

6. Cách lập lá số tử vi

Việc lập lá số bằng tay sẽ tốn rất nhiều thời gian và có thể gây ra sai sót trong việc an sao. Do đó, hiện nay, chúng ta có thể dễ dàng lập lá số trên các trang web với độ chính xác cao hơn. Dưới đây là một số bước khái quát để lập lá số tử vi:

  1. Vẽ bản đồ và ghi năm, tháng, ngày giờ sinh, giới tính, an mạng và tính cục.
  2. Xác định các đai vận và ghi trên Thiên bàn.
  3. An các sao chính và sau đó là an các bộ sao.
  4. Ghi lại tiểu vận, sao lưu, sao bay và di cung.

Lá số tốt là lá số có Ngũ hành tương sinh và âm dương thuận lý. Lá số xấu là khi âm dương nghịch lý và Ngũ hành tương khắc.

7. Các bước luận giải lá số tử vi

Để đảm bảo việc luận giải lá số tử vi chính xác, ta nên tuân thủ từng bước một. Dưới đây là các bước để tiến hành luận giải lá số tử vi:

  1. Quan sát và phân tích bố cục của toàn bộ lá số.
  2. Quan sát và phân tích từng cung và xem xét sự tương tác giữa các cung.
  3. Phân tích ý nghĩa và vị trí miếu hãm của chính tính, trung tinh và phụ tinh.
  4. Phân tích chi tiết vận mệnh và tiểu vận của lá số.
  5. Đưa ra lời luận giải về lá số tử vi.

Với các bước này, ta có thể hiểu rõ hơn về lá số tử vi và áp dụng để tìm hiểu vận mệnh của mỗi người.

HEFC chúc bạn tìm được lá số tử vi phù hợp cho mình! HEFC

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…