Danh sách các thành phố được đánh dấu
(Tính đến ngày 25 tháng 12 năm 2013)
STT</b
Họ
Ngày tháng
Địa điểm đăng ký
Số CMND
Năm sinh
1
Ruan Zhong Ting Quần
2/8/1980
P.Chiến Thắng – TPKT
233259790
2
A Giờ
1964
Hòa Bình – TPKT
p>
233259791
3
Y Djok
1953
Hòa Bình – TPKT
233259792
4
Phạm Thị Mến
1997 30 tháng 11
Đắk Mar- Đắk Hà
233259793
5
Trần Quỳnh Nhi
14-05-1999
P.Nguyễn Trãi-TPKT
233259794
6
Vũ Ngọc Thiết
1949
TT Đăk Hà
p>
233259795
7
Trần Thị Huệ
18/7/1972
Sa Sơn – Sa Thầy
p>
233259796
8
Y Blim
1947
Ngọc Bảy – TPKT
233259797
9
Thái
1993
IaChim – TPKT
233259798
10
Móng
p>
1993
IaChim – TPKT
233259800
11
Bùi Công Hậu
1986 27 tháng 1
Đăk Xú – Ngọc Hồi
23325901
12
Nguyễn Nhật Duy
1999
p>
57 Lê Hồng Phong- TPKT
233256888
13
Y Nga
28/12/1960
p>
Tổng thống Pelegan – Yuhai
233259802
14
Trần Thị Sở
1956
30 Phùng Hưng- TPKT
233259803
15
Nguyễn Hùng Dũng
1980
Sha Shan-Sha Tài
233259804
16
Nguyễn Thị Mỹ Phúc
1982
TT Đăk Hà
233259805
17
Nguyễn Phụng Thọ
1945
P . /p>
233259806
18
Nguyễn Văn Đồng
1981
P.Nguyễn Trãi-TPKT
233259807
19
A Plềnh
1994
Đăk Pxi – Đăk Hà
233259808
20
Lữ Gia
1997
P. Duy Tân – TPKT
233259809
21
A Thìn
1958
Đắk Kroong – Đắk Glei
233259810
22
Nguyễn Thị Trường An
1978
TT Đăk Tô
233259811
23
Nguyễn Thị Huyền
1975
Sa Son – Sa Thầy
233259812
p>
25
A Phun
1971
Đăk Hà – Tu Mơ Rông
233259812
26
Ruan Wenqiang
1992
TT Sa Thầy
233259814
27
Trần Thị Thu Hà
1955
P. – TPKT
233259815
28
Nguyễn Thị Kim Anh
23/10/1980
Sa Nghĩa – Sa Thầy
233259816
29
Nguyễn Thị Thắm
1999
Thanam – TPKT
233259817
30
Đặng Thị Thanh Lộc
1970
84 Lý Thường Kiệt – TPKT
p>
233259818
31
R Cơm Á Hải Hưng
1999
P. Duy Tân – TPKT
p>
233259819
32
Trần Thị Tơ
1969
Thanam – TPKT
23325920
p>
33
Phùng Thị Ánh Tuyết
1970
11 Wu. Sinh Sắc – TPKT
233259821
34
Quảng Văn Nam
1959
TT Đăk Tô
1959
TT Đăk Tô
p> p> p>
233259822
35
Lê Trung Phi
1997
Vinh Quang – TPKT
233259823
36
Võ Văn Hưng
1962
Sharen-Shatai
233259824
37
Cao Shiming
1990
TT Dak Ha
233259825
38
Đặng Văn Phúc
1961
.