Từ vựng tiếng Anh về giày dép
Giày thể thao trong tiếng Anh là gì? Giày quai hậu tiếng Anh là gì? Giày dép tiếng Anh là gì? Giày lười tiếng Anh là gì? Dép quai hậu tiếng Anh là gì? Giày búp bê tiếng Anh là gì? Hãy cùng giải đáp những câu hỏi này bằng cách học từ vựng tiếng Anh về giày dép dưới đây. Đây là một mục từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khá hay ho dành cho những ai có đam mê với giày dép. Hãy cùng xem các tên gọi tiếng Anh của các loại giày dép như thế nào:
Dưới đây là một danh sách các từ vựng tiếng Anh về giày dép:
Ballet flats:
- Giày búp bê tiếng Anh, hay còn gọi là giày bệt.
- Loại giày này có hình dáng giống giày ballet và đế bằng.
- Để nói về loại giày dành riêng cho múa ballet, người ta dùng từ ballet shoes.
Flip-flops:
- Dép tông, dép xỏ ngón.
- Nhiều nơi gọi dép xỏ ngón là thongs, nhưng từ này cũng chỉ một loại quần lót phụ nữ.
Boots:
- Đôi bốt trong tiếng Anh.
- Một số từ vựng liên quan: ủng đi mưa (rain boots), giày ống đi đường dài (hiking boots), giày quân đội (military boots)…
High heels:
- Giày cao gót.
- Từ này xuất phát từ tiếng Anh “Heel” có nghĩa là gót (chân) hoặc móng (ngựa), do đó giày cao gót được gọi là high heels.
Athletic:
- Giày thể thao nói chung.
- Đây là tính từ chỉ sự thuộc về thể thao, điền kinh, hoặc chỉ sự lực lưỡng, khỏe mạnh.
- Để gọi giày thể thao nói chung, người ta dùng từ athletic shoes.
Slippers:
- Chỉ dép đi trong nhà hoặc dép lê.
Platform:
- Có nghĩa là bục, bậc, thềm.
- Platform shoes chỉ loại giày có phần đế dày, thường gọi là giày bánh mì.
Sandals:
- Chỉ dép xăng đan có quai hậu ngang mắt cá chân.
- Tuy nhiên, cách phát âm của người bản xứ khác cách phiên âm của người Việt.
Oxford shoes:
- Là tên gọi riêng của loại giày thường diện trong những dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi.
- Giày Oxford được thiết kế cho cả nam và nữ.
- Giày Oxford thường làm bằng da và có phần buộc dây, kiểu dáng cơ bản, dễ nhận biết.
Lace-ups:
- Từ chỉ chung cho giày buộc dây.
Eyelet:
- Lỗ xỏ giày.
Foxing:
- Miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố giày, đặc biệt là giày thể thao.
Heel:
- Gót giày.
Insole:
- Đế trong giày.
Last:
- Khuôn giày.
Lace:
- Dây giày, được làm từ vải, thun hoặc da.
Lacing:
- Mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày.
- Bạn thắt dây giày qua các eyelet và giữ cho 2 phần bên giày lại với nhau.
Lining:
- Lớp lót bên trong giày.
- Một số loại giày như desert boot không có lining.
Midsole:
- Đế giữa.
Outsole:
- Đế ngoài.
Shoes tree:
- Dụng cụ giống hình dáng bàn chân dùng để giữ dáng, chống nếp nhăn và tăng tuổi thọ cho đôi giày.
- Dụng cụ này đặt vào trong đôi giày.
Socklining:
- Miếng lót giày.
Socklining:
- Dùng để làm lớp đệm tăng độ êm ái khi mang, khử mùi chân hoặc hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày.
- Socklining có thể thay thế dễ dàng.
Từ vựng tiếng Anh về giày dép của phụ nữ
Dưới đây là một danh sách các từ vựng tiếng Anh về giày dép dành cho phụ nữ:
- Ankle strap: Giày cao gót quai mảnh vắt ngang
- Ballerina flat: Giày đế bằng kiểu múa ba lê
- Bondage boot: Bốt cao gót cao cổ
- Chelsea boot: Bốt cổ thấp đến mắt cá chân
- Chunky heel: Giày, dép đế thô
- Clog: Guốc
- Mary Jane: Giày bít mũi có quai bắt ngang
- Slip-ons: Giày lười slip-ons
- Dr. Martens: Giày cao cổ thương hiệu Dr.Martens
- Knee high boot: Bốt cao gót
- Lita: Bốt cao trước, sau, buộc dây
- Loafer: Giày lười
- Moccasin: Giày Moccasin
- Monk: Giày quai thầy tu
- Open toe: Giày cao gót hở mũi
- Peep toe: Giày hở mũi
- Stiletto: Giày gót nhọn
- Slingback: Dép có quai qua mắt cá
- Thigh high boot: Bốt cao quá gối
- Timberland boot: Bốt da cao cổ buộc dây
- Ugg boot: Bốt lông cừu
- Wedge: Dép đế xuồng
- Wedge boot: Giày đế xuồng
- Wellington boot: Bốt không thấm nước, ủng
Các bộ phận của giày bằng tiếng Anh
Cấu tạo giày gồm những phần sau:
-
Last: Khuôn giày.
-
Shoes tree: Dụng cụ giữ dáng giày.
-
Phần UPPER:
- Eyelet: Lỗ xỏ giày.
- Foxing: Miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố giày (đối với giày thể thao).
- Lace: Dây giày, được làm từ vải, thun hoặc da.
- Lacing: Mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày.
- Lining: Lớp lót bên trong giày.
- Tip: Phần trang trí ở mũi giày, thường sử dụng với giày dự tiệc cho nam.
- Topline: Phần cao nhất của cổ giày.
- Toe: Mũi giày.
- Tongue: Lưỡi gà, là lớp chất liệu đệm giữa phần mũi giày và mu bàn chân.
- Throat: Họng giày, chỉ có ở giày Oxford.
- Socklining: Miếng lót giày.
- Stitching: Đường khâu, đường chỉ may.
- Quarter: Phần thân sau của giày.
- Vamp: Thân giày trước của giày.
- Welt: Đường viền. Là một mảnh da hoặc vật liệu tổng hợp nằm ở chỗ hở giữa phần upper và sole, nằm bằng phẳng trên rìa của sole. Không phải giày nào cũng có phần welt.
-
Phần BOTTOM:
- Sole: Đế giày.
- Insole: Đế trong.
- Midsole: Đế giữa.
- Outsole: Đế ngoài.
- Heel: Gót giày.
Miêu tả về giày dép bằng tiếng Anh
- Thigh high boots (bốt cao quá gối) rất phù hợp khi kết hợp với quần legging và quần bò.
- Cô ấy mặc chiếc quần xanh và đi đôi bondage boots (bốt cao gót cao cổ).
- Giày cao gót kín mũi (pump) hoàn hảo để đi cho bất kỳ sự kiện nào với bất kỳ trang phục nào, quần skinny jeans hoặc váy dự tiệc.
- Giày đế xuồng (wedge) dễ đi hơn giày cao gót truyền thống, đó là những đôi giày giao mùa tuyệt vời, bạn có thể đi chúng từ mùa hè sang mùa thu.
- Giày là một vật dụng để bảo vệ và làm thoải mái chân người trong khi người mang đang thực hiện nhiều hoạt động khác nhau.
- Một số loại giày được thiết kế cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như giày dành cho leo núi hoặc trượt tuyết.
- Thời trang thường quyết định nhiều yếu tố thiết kế, chẳng hạn như liệu giày có gót cao hay đế bằng.
- Trên thị trường hiện nay, giày dép đương đại từ những năm 2010 có nhiều kiểu dáng, độ phức tạp và giá thành khác nhau.
- Những đôi dép cơ bản có thể chỉ bao gồm một đế mỏng và dây đeo đơn giản, được bán với giá thấp.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Đừng ngần ngại liên hệ với HEFC khi bạn cần hỗ trợ về từ vựng tiếng Anh về giày dép. HEFC là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này và sẵn lòng giúp đỡ bạn. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào trang web HEFC.