Tiếng Trung chủ đề hẹn hò (Phần 1)

Bạn muốn mời ai đó đi ăn bằng tiếng Trung? Muốn hẹn nhau đi chơi ngoài bằng tiếng Trung là gì? Khi từ chối hoặc đồng ý một lời mời đi chơi bằng tiếng Trung, bạn sẽ nói gì? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học tiếng Trung về chủ đề hẹn hò!

Mẫu câu cơ bản

1. 星期六晚上你有空吗?

Tối thứ bảy bạn có rảnh không?

2. 这个周末你有时间吗?

Cuối tuần này bạn có rảnh không?

3. 今晚你能跟我一起出去吃饭吗?

Bạn có thể đi ăn cùng tôi tối nay không?

4. 有空的话,一起去看电影怎么样?

Nếu bạn rảnh, chúng ta cùng đi xem phim nhé?

5. 明天你想不想去郊外看看风景?

Bạn có muốn đi ngắm cảnh ở ngoại ô ngày mai không?

6. 我能占用您几分钟的时间吗?

Tôi có thể xin mất vài phút của bạn được không?

7. 天气预报说会有好天气。我们就着手计划吧。

Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ có thời tiết tốt. Chúng ta hãy lên kế hoạch sẵn sàng đi.

8. 我们在哪儿见啊?

Chúng ta gặp nhau ở đâu?

9. 我在大厅等你。

Tôi sẽ đợi bạn ở hành lang.

10. 我们几点见面?

Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ?

11. 今晚7点,我来接你,好吗?

Tối nay 7h, tôi đến đón bạn được không?

12. 好的,那到时候见。

Được, hẹn gặp bạn lúc đó.

13. 我等你的电话。

Tôi sẽ chờ điện thoại của bạn.

14. 我等你来接我。

Tôi sẽ đợi bạn đến đón.

15. 好的,我会准备好等你。

Được rồi, tôi sẽ chuẩn bị và đợi bạn.

16. 我一定去,不见不散。

Tôi chắc chắn sẽ đến, không gặp không về.

17. 我现在就去,你等我吧。

Tôi sẽ đi ngay bây giờ, bạn đợi tôi nhé.

Từ vựng

约会 – Cuộc hẹn

有约 – Có hẹn

有空 – Rảnh

愿意 – Đồng ý/Vui lòng

抽时间 – Bớt chút thời gian

改天 – Đổi ngày

碰面 – Gặp mặt

餐厅 – Nhà hàng

去吃饭 – Đi ăn cơm

看电影 – Đi xem phim

看风景 – Đi ngắm cảnh

付钱 – Trả tiền

分摊 – Chia ra trả

付账 – Thanh toán

轮 – Lượt

下次 – Lần sau

Bạn đã biết cách từ chối lời hẹn bằng tiếng Trung như thế nào chưa? Hãy xem ngay những gợi ý dưới đây nhé!

18. 我的日程表排满了。

Lịch làm việc của tôi đã đầy rồi.

19. 我已经和别人约好了。

Tôi đã hẹn với người khác rồi.

20. 我很忙,抽不出时间来。

Tôi bận lắm, không có thời gian rảnh.

21. 我没有时间。

Tôi không rảnh.

22. 不好意思,我今天晚上加班。

Xin lỗi, tối nay tôi phải làm thêm.

23. 我突然有点事,不能去。

Tôi có chút việc đột xuất nên không thể đi được.

24. 谢谢你。我很想去,但是我可能得去图书馆工作。

Cảm ơn bạn. Tôi rất muốn đi, nhưng có thể tôi phải đi làm việc ở thư viện.

25. 我需要更改我们见面吃午饭的时间。

Tôi muốn thay đổi thời gian hẹn gặp để ăn trưa.

26. 今天这顿饭我请客。

Ngày hôm nay tôi mời bạn nhé!

27. 大家AA吧?

Mọi người chia ra trả nhé!

28. 就让我来付账好了。

Hãy để tôi trả tiền.

29. 好极了,等你来的时候,请再接受我的招待。

Thật tuyệt, khi bạn đến, hãy tiếp tục nhận lời mời của tôi nhé!

Xem thêm

HEFC

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp và hội thoại ngắn tiếng Trung chủ đề hẹn hò (Phần 1). Hẹn hò không chỉ dành cho người yêu, bạn bè cũng có thể “hẹn hò” đúng không? Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ và hiệu quả tại HEFC!

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…