Mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng và giá trị của mỗi đồng tiền cũng khác nhau nhiều. Vì thế, bạn đã hiểu rõ các quy tắc đọc số tiền trong tiếng Anh đúng chuẩn chưa? Trang web `HEFC` sẽ tổng hợp các cách đọc số tiền trong tiếng Anh để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy cùng tham khảo nhé!
I. Vì sao cần nắm bắt cách đọc số tiền trong tiếng Anh?
Tiền là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Việc biết cách đọc số tiền sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong nhiều tình huống, ví dụ như: sử dụng các dịch vụ ăn uống, giải trí, trao đổi công việc (đặc biệt là lĩnh vực kinh doanh),…
Ngoài ra, thông tin về tiền tệ cũng xuất hiện trong bài thi IELTS Listening Part 1, thí sinh cần lắng nghe và trả lời câu hỏi về số tiền, giá tiền. Vì vậy, thuộc lòng cách đọc số tiền trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi Listening mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
II. Những Đơn Vị Tiền Tệ và Từ Vựng liên quan đến Tiền Phổ Biến
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần hiểu về các đơn vị tiền tệ phổ biến và một số từ vựng liên quan đến tiền trong tiếng Anh. Dưới đây là những bảng tham khảo:
1. Đơn Vị Tiền Tệ Phổ Biến
Đơn vị tiền tệ | Ký hiệu tiền tệ | Cách viết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
USD | $ | US dollar | /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ | Đô la Mỹ |
EUR | € | Euro | /ˈjʊə.rəʊ/ | Đồng Euro |
JPY | ¥ | Japanese yen | /jɛn jɛn/ | Yên Nhật |
GBP | £ | British pound | /brɪtɪʃ paʊnd/ | Bảng Anh |
AUD | $ | Australian dollar | /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Úc |
CAD | $ | Canadian dollar | /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Canada |
CHF | Fr | Swiss franc | /swɪs fræŋk/ | Franc Thụy Sĩ |
VND | ₫ | Vietnamese Dong | /viˌɛtnəˈmis ˈdɒŋ/ | Đồng Việt Nam |
CNY | ¥ | Chinese yuan | /tʃaɪˈniːz juːˈɑːn/ | Nhân dân tệ Trung Quốc |
2. Từ Vựng liên quan đến Tiền Tệ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá |
inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát |
deflation | /dɪˈfleɪʃn/ | Thâm hụt |
devaluation | /diːˌvæljuˈeɪʃn/ | Giảm giá trị |
appreciation | /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Tăng giá trị |
exchange rate regime | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt ˈriːʒiːm/ | Chế độ tỷ giá |
central bank | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
interest rate | /ˈɪntrɪst reɪt/ | Lãi suất |
reserve currency | /rɪˈzɜːv ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ dự trữ |
foreign exchange market | /ˈfɒrɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːkɪt/ | Thị trường ngoại hối |
banknote | /ˈbæŋknoʊt/ | Tiền giấy |
coin | /kɔɪn/ | Tiền xu |
ATM (Automated Teller Machine) | /ˌeɪtiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động |
III. Cách Viết Số Tiền trong Tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, hãy cùng HEFC tìm hiểu về cách viết số tiền trước nhé! Việc biết cách viết cũng sẽ giúp bạn làm bài Writing và Listening liên quan tới số tiền một cách chính xác hơn!
Dưới đây là một số quy tắc viết số tiền:
- Dùng dấu phẩy để ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ. Ví dụ: 3,000,000 VNĐ (ba triệu Việt Nam Đồng).
- Dùng dấu chấm để ngăn cách phần nguyên và phần lẻ trong số tiền.
Đối với đơn vị Euro, có thể dùng dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm (.) để phân tách phần nguyên và phần lẻ. Ví dụ:
– $1.50: “one dollar and fifty cents” hoặc “a dollar and fifty cents”.
– $1: “one dollar” hoặc “a dollar”.
– 99,95€ hoặc 99.99€; “ninety-nine euros and ninety-five cents” – chín mươi chín euro và chín mươi lăm xu.
– 23,56€ hoặc 23.56€. “twenty-three euros and fifty-six cents” – hai mươi ba euro và năm mươi sáu xu.
IV. Cách Đọc Số Tiền trong Tiếng Anh
Dưới đây là cách đọc số tiền trong tiếng Anh chi tiết để bạn giao tiếp tự tin hơn:
Quy tắc đầu tiên cần nhớ là: thêm “s” sau đơn vị tiền tệ nếu số tiền lớn hơn 1. Ví dụ:
- $48: Forty-eight dollars – bốn mươi tám đô la.
- £60: Sixty pounds – sáu mươi bảng.
Tuy nhiên, quy tắc này chỉ áp dụng đối với một số đơn vị tiền tệ như USD, EUR, GBP, AUD và CAD. Đối với các đơn vị tiền tệ khác như VND, JPY hoặc CNY, không thêm âm “s” ở cuối đơn vị tiền tệ.
1. Cách đọc số tiền cố định
1.1. Số tiền nguyên số
Khi đọc số tiền nguyên số, ta đọc như cách đọc số thông thường, sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau. Ví dụ:
- $500: “five hundred dollars” – năm trăm đô la.
- $123,456: “one hundred twenty-three thousand, four hundred and fifty-six dollars” – một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu đô la.
- 5000 VND: “five thousand Vietnamese dong” – năm nghìn đồng Việt Nam.
1.2. Số tiền dùng số lẻ
- Đọc số tiền lẻ tuân thủ cách đọc số thập phân thông thường, sau đó thêm đơn vị tiền tệ vào sau hoặc cách thông dụng nhất là đọc phần số nguyên trước + đơn vị tiền tệ + and + số thập phân + đơn vị tiền tệ nhỏ hơn sau. Ví dụ: $47.90: Forty-seven point nine dollars/ Forty-seven dollars and ninety cents.
Bạn cần nhớ một số cách đọc số tiền lẻ đặc biệt:
Giá trị | Dollar/Canadian coin | Pound | Euro |
---|---|---|---|
0.01 | One cent/penny | One pence | One cent |
0.05 | Five cents/a nickel | – | Five cents |
0.1 | Ten cents/a dime | – | Ten cents |
0.25 | Twenty-five cents/a quarter | A quarter | Twenty-five cents |
0.5 | Fifty cents hoặc half a dollar | Fifty pence | Fifty cents |
2. Cách đọc số tiền không rõ ràng với “thousands of + dollar” và “millions of + currency”
Khi ước lượng hàng nghìn USD mà không có con số cụ thể, ta dùng “thousands of + dollar” (nghìn đô la). Ví dụ:
- The wedding photographer charged us thousands of dollars for his services. (Nhiếp ảnh gia đám cưới đã tính chúng tôi hàng nghìn đô la cho dịch vụ của anh ấy).
Khi ước lượng hàng triệu và không có con số cụ thể, ta dùng “millions of + currency” (hàng triệu + tiền tệ). Ví dụ:
- The company spent millions of dollars on advertising last year to promote their new product. (Công ty đã chi hàng triệu đô la cho quảng cáo năm ngoái để quảng bá sản phẩm mới của họ.)
V. Đọc Số Tiền cụ thể với các Đơn Vị Thường Dùng
Đối với từng đơn vị tiền riêng, cách đọc vẫn tuân thủ theo quy tắc chung, chỉ thay đổi ở đơn vị tiền. Dưới đây là một số cách đọc cụ thể với các đơn vị tiền phổ biến:
1. Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh
USD là đơn vị tiền tệ của Mỹ, đọc là dollar. Cách đọc số tiền USD tuân thủ quy tắc chung: Ví dụ:
- 598 USD ($598): Five hundred and ninety-eight dollars.
- 47.82 USD ($47.82): Forty-seven dollars and eighty-two cents
2. Cách đọc Euro trong tiếng Anh
Ở các nước Châu Âu, số tiền nhỏ hơn 1 EURO được gọi là “euro cent”. Ví dụ: 52.93€: fifty two euros and ninety three cents hoặc fifty two euros ninety-three.
3. Cách đọc Bảng Anh trong tiếng Anh
Đơn vị tiền tệ ở Anh là pound (bảng Anh). Khi số tiền ít hơn 1 pound, ta dùng pence – p (/pens/) để đọc số tiền.Ví dụ: £140.25: One hundred and forty pounds and twenty-five pences.
4. Cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền Việt Nam tuân thủ quy tắc đọc số tiền nguyên, vì tiền Việt Nam không có phần số lẻ. Ví dụ:
- 8,000,000.00 VND: Eight million Vietnam dong.
- 784,000 VNĐ: Seven hundred and eighty-four thousand Vietnam dong.
VI. Bài tập luyện đọc số tiền trong tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là một số bài tập luyện cách đọc số tiền trong tiếng Anh. Hãy thử làm nhé!
1. Viết cách đọc số tiền bằng chữ trong tiếng Anh
- 3,999,000 VND
- 98,000 VND
- $2
- €8
- 6,394,836,000 VND
- ¥83
- 741,596,648,000 VND
- 51,492,439,000 VND
- 4,258,000 VND
Đáp án:
- Three million nine hundred and ninety-nine thousand Vietnamese dong.
- Ninety-eight thousand Vietnamese dong.
- Two dollars.
- Eight euros.
- Six billion three hundred ninety-four million eight hundred and thirty-six thousand Vietnamese dong.
- Eighty-three yen.
- Seven hundred forty-one billion five hundred ninety-six million six hundred and forty-eight thousand Vietnamese dong.
- Fifty-one billion four hundred ninety-two million four hundred and thirty-nine thousand Vietnamese dong.
- Four million two hundred and fifty-eight thousand Vietnamese dong.
2. Luyện tập các bài Listening có phần nghe giá tiền
Để cải thiện khả năng nghe, nắm bắt thông tin và đọc số tiền tốt hơn, bạn cần thực hành nghe nhiều hơn. Bạn có thể luyện nghe qua các đoạn hội thoại nhắc đến tiền ở các ngữ cảnh thường gặp như trong siêu thị, cửa hàng,… hoặc có thể làm quen với bài thi IELTS Listening Part 1 để luyện nghe và điền thông tin giá tiền. Đừng quên luyện tập phần nghe này tại kho đề bài tập trên trang web của HEFC với đầy đủ chủ đề và đáp án chi tiết nhé!
Trên đây là toàn bộ cách đọc số tiền trong tiếng Anh mà HEFC đã tổng hợp lại. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng nghe và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. [HEFC](https://www.hefc.edu.vn) là trang web chuyên về giáo dục và đào tạo tiếng Anh, cung cấp các khóa học và tài liệu học tiếng Anh chất lượng.