Bạn có biết đường phèn trong tiếng Anh được gọi là gì không? Học tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn giao tiếp một cách thông minh và cải thiện điểm số học tập. Vậy làm thế nào để học tốt môn này? Một trong những điều quan trọng là nắm chắc từ vựng cơ bản của các chủ đề giao tiếp. Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu cho bạn đường phèn trong tiếng Anh, để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ vựng và ý nghĩa của nó.
Đường phèn trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “rock sugar” nghĩa là đường phèn. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh là /rɒk ˈʃʊgə/. Đường phèn được tạo ra từ mía đường, củ cải, cây cọ hoặc cây thốt nốt. Trong thành phần của đường phèn, chúng ta có sacaroz và một số nguyên tố vi lượng giúp phân giải thành đường fructose và glucose.
Đường phèn thường được sử dụng như một sự thay thế cho đường tinh luyện và được cho là tốt cho sức khỏe hơn, vì lượng đường ít hơn so với đường trắng.
Đường phèn có hình dạng giống như một tinh thể đường lớn và có cấu trúc cứng. Đường phèn thường có hai màu sắc, trắng trong và màu caramel (vàng nhạt hoặc nâu sẫm). Đường phèn có thể được đóng gói và bán dưới dạng đường kết tinh hoặc đường hình vuông. Loại đường này cung cấp ít calo hơn so với đường trắng tinh luyện.
Ví dụ về từ “phèn” trong tiếng Anh và tiếng Việt:
-
Mặc dù, keo tụ có thể được dùng, sử dụng muối phèn hoặc bổ sung polyelectrolytes.
-
Although, flocculation may be used, using alum salts or the addition of polyelectrolytes.
-
Các loại phèn duy nhất được tạo ra với các kim loại hóa trị ba thông thường là NaAl(SO4)2 (không bền ở trên 39 °C) và NaCr(SO4)2, đối nghịch với kali sulfat và amoni sunfat tạo được nhiều loại phèn bền.
-
The only alums formed with common trivalent metals are NaAl(SO4)2 (unstable above 39 °C) and NaCr(SO4)2, in contrast to potassium sulfate and ammonium sulfate which form many stable alums.
-
Tất cả các loài cá phèn đều có khả năng thay đổi màu sắc, phụ thuộc vào hoạt động hiện thời của chúng.
-
All goatfishes have the ability to change their coloration depending on their current activity.
-
Một ứng dụng quan trọng khác của axít sulfuric là để sản xuất nhôm sulfat, còn được biết như là phèn làm giấy.
-
Another important use for sulfuric acid is for the manufacture of aluminium sulfate, also known as paper maker’s alum.
-
Vào thời gian ban đêm, các bầy cá phân tán và mỗi con cá phèn sẽ bơi theo hướng riêng của nó để bới cát.
-
By night the schools disperse and individual goatfish head their separate ways to loot the sands.
-
Ảnh hưởng của đất phèn có thể kéo dài trong một khoảng thời gian lớn, và/hoặc lên tới đỉnh theo mùa (sau thời kỳ khô hạn và khi bắt đầu có mưa).
-
The impacts of acid sulfate soil leachate may persist over a long time, and/or peak seasonally (after dry periods with the first rains).
-
Các loài sinh vật biển ăn đêm khác sẽ theo dõi những con cá phèn đang kiếm ăn, chờ đợi một cách kiên nhẫn các miếng mồi bị bỏ sót.
-
Other nocturnal feeders will shadow the active goatfish, waiting patiently for overlooked morsels.
Bài thuốc từ đường phèn trong tiếng Anh
Ngoài ra, đường phèn còn được sử dụng trong một số bài thuốc như:
-
Chưng cách thủy cùng cánh hoa cúc giúp giảm huyết áp.
-
Water bath with chrysanthemum petals helps reduce blood pressure.
-
Bài thuốc trị ho dai dẳng cho người bị lao phổi.
-
Remedy for persistent cough for people with pulmonary tuberculosis.
-
Trị ho do thời tiết.
-
Cough due to weather.
-
Ho khan.
-
Dry cough.
-
Trị cảm mạo do thời tiết.
-
Treat colds due to weather.
-
Bồi bổ khí huyết cho người mới ốm dậy.
-
Replenish blood for those who have just woken up.
-
Bài thuốc bổ thận sinh tinh dành cho đấng mày râu.
-
Remedy to tonic kidney sperm for men.
Nhớ rằng đường phèn có nhiều tác dụng và bạn có thể sử dụng nó trong việc chế biến thức ăn và chăm sóc sức khỏe. Để biết thêm thông tin chi tiết về đường phèn và các loại đường khác, hãy ghé thăm trang web của chúng tôi tại HEFC.
Chúc bạn có những trải nghiệm vui vẻ và thành công trong việc học tiếng Anh!