“xuống” nghĩa là gì? Làm thế nào để phát âm chính xác cụm từ “Get Down” trong tiếng Anh? Cấu trúc và cách dùng của “Get Down” trong tiếng Anh? Một số từ tiếng Anh đi với “Get Down” là gì? Bạn nên nhớ điều gì khi sử dụng cụm từ “Get Down”?
Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ trả lời tất cả các câu hỏi liên quan đến “Get Down” bằng tiếng Anh của bạn. Từ cách phát âm, cách sử dụng cho đến những lỗi sai dễ mắc phải sẽ được tổng hợp đầy đủ trong bài viết này. Để bài viết thêm sinh động và dễ hiểu, chúng tôi có sử dụng thêm các ví dụ Anh-Việt theo cấu trúc và cách dùng cụ thể của “Get Down”. Hy vọng bạn có thể biết thêm nhiều thông tin thú vị và kiến thức hữu ích thông qua bài viết này. Chúng tôi mong chờ tin từ bạn. Bạn có thể đặt câu hỏi cho chúng tôi trực tiếp thông qua trang web này hoặc qua liên kết liên hệ mà chúng tôi đã chèn bên dưới.
( Hình ảnh minh họa cụm từ tiếng Anh “Get Down”)
Chúng tôi đã tổng hợp và chia các kiến thức tiếng Anh liên quan đến “Get Down” trong bài viết hôm nay thành 3 phần. Phần 1 – Ý nghĩa của “Get Down” sẽ giúp giải thích cụm từ “Get Down”, định dạng của từ này và mô tả cách phát âm của nó. Phần 2 – Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ tiếng Anh “Get Down”. Trong phần này, bạn có thể tìm thấy hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cụm từ “Get Down” cũng như những điều nên làm và không nên làm khi sử dụng cụm từ. Cuối cùng là phần 3 – một số cụm từ liên quan đến “Get Down” trong tiếng Anh. Cung cấp cho các bạn một số từ đồng nghĩa với “Get Down” để các bạn tham khảo. Chúc các bạn có thời gian học tập vui vẻ và hiệu quả tại studytienganh. Chúng ta hãy đi vào phần đầu tiên của bài viết ngày hôm nay.
1. “Xuống” nghĩa là gì?
“Get Down” Down” là một cụm động từ quen thuộc và phổ biến trong tiếng Anh. Không chỉ được sử dụng trong văn nói và viết, “Get Down” đang dần đi vào tâm trí của các bạn trẻ. ngôn ngữ của con người ngày nay, thành ca từ ấn tượng và sáng tạo. Vậy “get down” có nghĩa là gì? Có hai cách hiểu nghĩa của câu này. Thứ nhất, nếu hiểu là động từ thì“Get Down” có nghĩa là hạ bệ, get down, knock down, là cụm động từ “Get Down” có nghĩa là đánh, hạ gục ai, vật gì đó.
Ví dụ:
- Đừng để điều đó làm bạn thất vọng
- Đừng để điều đó làm bạn thất vọng.
- Đừng để điều đó làm bạn thất vọng.
- li>
( picture description Cụm từ “Get Down” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm. Gồm các thành phần đơn giản, bao gồm động từ GET và giới từ DOWN. Bạn sẽ không gặp khó khăn khi phát âm cụm từ này chính xác. Lưu ý, trong trường hợp này, các phụ âm không thể được phát âm, bởi vì mỗi âm đều tròn và đầy. Bạn có thể luyện phát âm từ này thông qua các tài liệu và từ điển có thẩm quyền, sau đó lặp lại nó để chuẩn hóa hơn nữa cách phát âm của bạn!
2.Cấu trúc và cách dùng của “Get Down”
Cấu trúc thông dụng nhất của “Get Down” là:
GET someone DOWN
Cấu trúc này được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày because it Thân thiện và dễ gần. Chỉ hành động làm ai đó buồn, thất vọng, hoặc tuyệt vọng. Trong bài văn viết, bạn có thể dùng từ “disappointed” hoặc “frustrated” tùy theo mức độ. Bạn có thể tham khảo các ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- Thất bại khiến cô ấy thất vọng.
- Thất bại hủy hoại cô ấy.
(chú thích hình ảnh cụm từ “Get Down” bằng tiếng Anh)
Đặc biệt khi được sử dụng với trẻ em, trong Vương quốc Anh nó thường được dùng để chỉ việc rời bàn ăn sau khi ăn. Một cấu trúc khác được sử dụng bởi “Get Down” là
GET something DOWN
Cấu trúc này đồng nghĩa với cụm từ write down, viết lại, ghi lại cái gì đó, cái gì đó. Bạn có thể tham khảo ví dụ sau:
Ví dụ:
- Bạn đã viết số điện thoại của anh ấy chưa?
- Bạn đã viết số điện thoại của anh ấy chưa?
Cũng có những cụm từ đi kèm với “Xuống”, chẳng hạn như XUỐNG TRÁI ĐẤT. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các cụm từ này.
3.Một số từ liên quan đến “Get Down” trong tiếng Anh.
Trong bảng bên dưới, chúng tôi đã tìm và tóm tắt các từ trong tiếng Anh có cùng chủ đề, cùng nghĩa hoặc có liên quan đến “Get Down”. Bạn có thể tham khảo và áp dụng vào bài viết, bài viết của mình. Hãy chú ý hơn đến cách dùng và cách phát âm của từng từ để tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có nhé!
Từ vựng
Ý nghĩa của từ
Sự thất vọng
Sự thất vọng
Sự tuyệt vọng
Sự thất vọng
Sự tuyệt vọng
p>
Thất vọng
Thất bại
Thất bại
Hy vọng
Hy vọng
Chiến thắng
p>
Chiến thắng
Cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi trong bài đăng này! Hãy kiên nhẫn để bạn có thể học hỏi thêm nhiều điều mới. Chúc các bạn luôn may mắn, hạnh phúc và thành công trong học tập cũng như những dự định trong tương lai.
.