Trong lĩnh vực thương mại điện tử, GMV – Gross Merchandise Volume (Tổng Giá Trị Hàng Hóa) là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đo lường tăng trưởng kinh doanh. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa và tầm quan trọng của chỉ số này. Vì vậy, bài viết này sẽ tổng hợp những thông tin quan trọng liên quan tới GMV và các vấn đề xoay quanh chỉ số này.
GMV là gì?
GMV (Gross Merchandise Volume) – tổng giá trị hàng hóa hay tổng giá trị giao dịch, là một chỉ số phổ biến trong ngành thương mại điện tử. Chính xác hơn, GMV được sử dụng để đo lường số lượng hàng hóa đã được bán thông qua các nền tảng thương mại điện tử trong mô hình C2C (Customer to Customer – khách hàng với khách hàng).
GMV cũng là một trong những chỉ số đo lường để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Từ đó, doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan hơn về trang web thương mại điện tử của mình để xây dựng định hướng tăng trưởng về sau.
Nếu bạn đang có nhu cầu thiết kế một website thương mại điện tử để việc kinh doanh online trở nên dễ dàng hơn cũng như phát triển thương hiệu tốt hơn, hãy liên hệ với HEFC qua HOTLINE 1900 636 648 để được tư vấn nhanh nhất!
Công thức tính chỉ số GMV
GMV thường được tính toán theo các chu kỳ theo tháng hoặc theo năm. Công thức tính chỉ số GMV như sau:
GMV = tổng số lượng bán ra của một sản phẩm x giá của sản phẩm đó
Ví dụ: Một cửa hàng bán áo phông và trong 1 tháng bán được 200 cái áo với mức giá 5 USD/sản phẩm. Vậy GMV trong tháng của cửa hàng là 5 x 200 = 1.000 (USD). Số tiền 1000 USD này cũng có thể xem là tổng doanh thu của cửa hàng đó trong 1 tháng.
Ví dụ phổ biến về chỉ số GMV
Để giúp bạn đọc có cái nhìn rõ hơn về chỉ số GMV, hãy xem một ví dụ cụ thể trong ngành thương mại điện tử tại Việt Nam. Shopee và Lazada là hai cái tên nổi bật nhất trong lĩnh vực này.
-
Trong một tháng, Shopee bán được 25.000 sản phẩm với giá bán là 5 USD/sản phẩm, GMV của Shopee trong tháng đó sẽ là 125.000 USD. Trong khi đó, Lazada bán được 20.000 sản phẩm với giá bán tương tự là 5 USD/sản phẩm, GMV của Lazada sẽ là 100.000 USD.
-
Tuy GMV của Shopee cao hơn so với Lazada, nhưng chỉ nhìn vào chỉ số này chưa thể kết luận được hoạt động kinh doanh của Shopee hiệu quả hơn Lazada.
-
Với việc tính phí là 2%, Shopee sẽ thu lại được 2% x 125.000 = 2500 USD. Trong khi đó, Lazada tính phí là 4% nên sẽ thu về được 4% x 100.000 = 4000 USD. Nhìn chung, Lazada đang có lợi nhuận cao hơn so với Shopee.
GMV nói lên điều gì?
GMV thường được sử dụng làm thước đo mức độ tăng trưởng trong hoạt động kinh doanh của một công ty. Đồng thời, GMV cũng được áp dụng để đo lường sự hiệu quả của một nền tảng thương mại điện tử được sử dụng để bán các sản phẩm.
GMV phản ánh đúng nhất khi áp dụng trong thị trường C2C, nơi nhà bán lẻ chỉ đóng vai trò kết nối người bán và người mua như một bên thứ ba mà không tham gia vào giao dịch trực tiếp.
Để có cái nhìn rõ hơn về tình hình tài chính hiện tại, doanh nghiệp cần phải thường xuyên phân tích, đánh giá chỉ số GMV qua các thời kỳ. Ví dụ, so sánh GMV quý của năm nay với quý năm ngoái để có phương án và chiến lược đúng đắn cho tương lai.
Tầm quan trọng của GMV trong ngành thương mại điện tử
GMV có vai trò quan trọng trong các hoạt động Marketing, đặc biệt là đối với các công ty thương mại điện tử. Có một số lợi ích mà GMV mang lại cho doanh nghiệp:
Tính toán các khoản chi phí hoạt động
GMV giúp doanh nghiệp tính toán các khoản chi phí cho hoạt động của mình trước khi tính đến khấu hao. Do đó, GMV cung cấp thông tin quan trọng trong việc đo lường sự tăng trưởng theo thời gian (hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm).
Tính tổng giá trị doanh số
Sử dụng GMV, doanh nghiệp có thể tính tổng giá trị doanh số của mình khi lợi nhuận của hàng hóa cần tính đến các chi phí tích lũy. Điều này bao gồm quảng cáo, giao hàng, giảm giá, hoàn hàng và các chi phí liên quan khác.
Có cái nhìn tổng quan về hiệu suất hoạt động
Trong lĩnh vực thương mại điện tử, nhà bán lẻ khó tính chính xác giá trị các sản phẩm mà họ bán. GMV giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về hiệu suất hoạt động của mình.
GMV đóng vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến hiện nay. Nó không chỉ đơn giản là số liệu phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà còn góp phần thúc đẩy quá trình hoạt động, nâng cao năng suất, tăng doanh số và duy trì sự ổn định trong kinh doanh.
Những hạn chế khi sử dụng chỉ số GMV
Tuy GMV có lợi ích, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế gây cản trở quá trình phát triển và hoạt động của doanh nghiệp.
Có những công ty thương mại điện tử mới ra đời chưa có nhiều hiểu biết và chiến lược cụ thể đã sử dụng GMV thay thế cho việc đo lường doanh thu bán hàng. Sự nhầm lẫn này khiến cho các kết quả không chính xác. GMV có một số hạn chế như sau:
Không dự đoán được nguồn doanh thu thuần
GMV chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính và không phải là giải pháp tối ưu để dự đoán nguồn doanh thu thuần.
Không cung cấp thông tin về giá trị hàng hóa
GMV chỉ là một con số thô và không cung cấp nhiều thông tin về giá trị hàng hóa đã được bán. Các số liệu này không ảnh hưởng nhiều đến chi phí của nhà bán lẻ.
Bên cạnh đó, GMV cũng không bao gồm các chi phí như ưu đãi cho khách hàng, chi phí đổi trả hàng hoặc lưu trữ hàng tồn kho. GMV không phản ánh chính xác thông tin về giá trị hàng hóa.
Chỉ số khác có thể thay thế cho GMV
Chỉ nhìn vào GMV không đánh giá toàn bộ hiệu quả hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp cần phối hợp giữa GMV và các chỉ số khác để có cái nhìn chính xác nhất về hiệu quả.
Ví dụ, kiểm tra hồ sơ HEFC theo quý giúp doanh nghiệp tìm hiểu về thu nhập và tình trạng tài chính thực tế. Kiểm tra tăng trưởng doanh thu theo quý cũng là một cách để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh một cách cụ thể và chính xác hơn.
Tuy việc sử dụng SEC phức tạp và tốn thời gian hơn GMV, nhưng nó cung cấp những thông tin chính xác và toàn diện hơn. Doanh nghiệp có thể lựa chọn chỉ số phù hợp với đặc điểm của công ty mình.
Hiểu rõ về GMV giúp doanh nghiệp đánh giá tổng quan về hiệu quả kinh doanh và tìm ra những cách nâng cao năng suất hoạt động. Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn cái nhìn rõ hơn về chỉ số GMV.
Xem thêm: Định giá dự án
Được chỉnh sửa bởi HEFC.