Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường cần sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để giao tiếp một cách thuận tiện và hiệu quả hơn. Điều này làm cho những người mới học tiếng Anh thường cảm thấy khó khăn khi không biết sử dụng từ gì và cách diễn đạt một cách chính xác. Để nói tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng và đọc nhiều để nhớ từ và tạo phản xạ trong giao tiếp. Tuy nhiên, học một mình không có động lực và khó hiểu. Hôm nay, hãy cùng HEFC học một cụm từ mới là “GO BACK” là gì.
1. GO BACK là gì?
GO BACK là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể sử dụng trong nhiều câu giao tiếp. Đây là một cụm động từ có cách phát âm khác nhau, bản Anh là /ɡəʊ bæk/ và bản Mỹ là /ɡoʊ bæk/. GO BACK có nghĩa là “trở lại và bắt đầu làm gì đó lại” tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách dùng của câu. Hãy tiếp tục theo dõi phần dưới để tìm hiểu thêm về cách sử dụng của GO BACK.
2. Cấu trúc và cách sử dụng của GO BACK
GO BACK có một số cấu trúc và cách sử dụng sau:
Ý nghĩa thứ nhất: Có một lịch sử lâu dài
- Ví dụ:
- She and I went back a long way, we were at school together. (Cô ấy và tôi đã có một quá khứ dài, chúng tôi học cùng trường lúc ngày xưa)
- Our house goes back to the 19th century in Ha Noi. (Ngôi nhà của chúng tôi có từ thế kỷ 19 ở Hà Nội)
Ý nghĩa thứ hai: Trở lại, bắt đầu làm lại
- Ví dụ:
- I went back to work after the break at 1:30 PM. (Tôi đã quay lại làm việc sau giờ giải lao lúc 13:30 PM)
- Our relationship goes back to when we were at college together. (Mối quan hệ của chúng ta trở lại khi chúng ta còn học đại học cùng nhau)
- This restaurant was terrible, she never going back there again. (Nhà hàng này thật tệ, cô ấy không bao giờ quay lại đó nữa)
- Do you think you’ll ever go back to Vietnam? (Bạn có nghĩ mình sẽ quay lại Việt Nam không?)
- When does he go back to school? (Khi nào anh ấy đi học lại?)
Go back to something: Bắt đầu làm lại một cái gì đó mà bạn đã làm trước đây
- Ví dụ:
- It’s time to go back to school. (Đã đến lúc phải quay lại trường học)
3. Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “GO”
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “GO”:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go back on something | Thất bại trong điều gì đó người ta đã hứa sẽ làm | He’s gone back on his word and decided not to give me the job after all. (Anh ấy đã không thực hiện lời nói của anh ấy và quyết định không giao việc cho tôi) |
Go about | Đối phó với cái gì đó | How should I go about telling him the bad news? (Tôi nên xử lý việc nói cho anh ấy tin xấu như thế nào?) |
Go across | Di chuyển sang một bên hoặc nơi khác | She went across to the opposition. (Cô ấy di chuyển sang phe đối diện) |
Go after | Đuổi theo, cố gắng để có được | The dog went after the pigeon but it flew away. (Con chó đuổi theo con chim bồ câu nhưng nó đã bay mất) |
Go against | Chống lại ai và không có lợi cho ai | If the decision goes against him, he will go bankrupt. (Nếu quyết định này chống lại anh ấy, anh ta sẽ phá sản) |
Go ahead with | Tiến hành | They now intend to go ahead with the final stage of the project. (Bây giờ họ dự định tiến hành giai đoạn cuối cùng của dự án) |
Go along with | Kèm theo, đồng hành | I plan to go along with him as far as New York. (Tôi dự định đồng hành với anh ấy đến New York) |
Go around | Đến thăm | He went around for dinner at our house. (Anh ấy đến thăm và ăn tối ở nhà chúng tôi) |
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu một cụm từ rất thông dụng trong tiếng Anh: GO BACK. Hi vọng rằng bạn đã hiểu được nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này trong các câu thực tế. Từ vựng trong tiếng Anh rất quan trọng, vì vậy hãy cố gắng nâng cao hiểu biết về từ vựng và cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn. Nếu bạn muốn học tiếng Anh hiệu quả và không tốn quá nhiều tiền, hãy đến với HEFC. HEFC sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ cần thiết và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin. Bạn có thể tìm hiểu thêm tại HEFC.