Xin chào là một câu nói được sử dụng rất phổ biến khi gặp gỡ ai đó. Vậy xin chào nghĩa là gì? Loại từ xin chào được sử dụng trong những trường hợp nào? Hãy cùng HEFC tìm hiểu và khám phá qua bài viết này nhé.
Xin chào nghĩa là gì?
Từ xin chào được sử dụng rất phổ biến và chắc chắn hầu hết mọi người đều biết ý nghĩa cơ bản của từ này.
Xin chào /heˈləʊ/ trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là xin chào.
Ví dụ: Xin chào, Anna.
Xin chào được sử dụng trong những trường hợp nào?
Chúng ta đã biết nghĩa của xin chào là gì. Vậy từ xin chào thường được sử dụng trong những trường hợp nào? Dưới đây là một số ví dụ về những ngữ cảnh chúng ta thường sử dụng từ “xin chào”.
Sử dụng khi gặp gỡ hoặc chào hỏi ai đó:
Ví dụ: Xin chào, Shin. Đã lâu không gặp bạn.
Sử dụng khi bắt đầu một cuộc trò chuyện qua điện thoại:
Ví dụ: Xin chào, tôi muốn xin các thông tin về chuyến bay tới Nhật Bản.
Sử dụng khi cần thu hút sự chú ý của ai đó:
Ví dụ: Cửa đang mở nên anh ấy bước vào và hỏi: “Xin chào, có ai ở nhà không?”
Sử dụng khi kể lại một câu chuyện có liên quan:
Ví dụ: Anh ta hỏi tôi vừa đến à? Tôi trả lời: “Xin chào, tôi đã ở đây từ một giờ trước đấy.”
Sử dụng như biểu hiện của sự ngạc nhiên:
Ví dụ: Xin chào, điều này thật kì lạ. Tôi biết người phụ nữ đó.
Từ đồng nghĩa với Xin chào
Trong tiếng Anh, tương tự như tiếng Việt, có nhiều từ có nghĩa gần tương đương. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với xin chào, mời bạn tìm hiểu thêm:
- Hi: Chào
- Greetings: Lời chào hỏi
- Welcome: Chào mừng
- How are you: Bạn khỏe không?
- Good morning: Chào buổi sáng
- Good day: Chào ngày mới tốt lành
- Hey: Lời chào thân mật
- Howdy: Chào
- Howdy-do: Làm thế nào vậy
- Hi-ya: Xin chào
- What’s up: Có chuyện gì vậy?
- What’s happening: Chuyện gì đang xảy ra vậy?
- How goes it: Nó diễn ra như thế nào?
Từ trái nghĩa với Xin chào
Bên cạnh những từ đồng nghĩa, cũng có những từ trái nghĩa với xin chào, ví dụ như:
- Goodbye: Tạm biệt
- Bye bye: Tạm biệt
Lời chào đối với đồng nghiệp và người quen
Trong cuộc sống hàng ngày, khi gặp gỡ đồng nghiệp, bạn bè và người quen, chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng các cách chào hỏi sau:
- Hi/ Hello
- Morning / Good morning
- How are you
- How is it going
- How are you doing
- How are things
- What’s new with you
- What’s going on?
Lời chào đối với bạn bè thân thiết
Đối với bạn bè thân thiết, bạn có thể sử dụng các cách chào thân thiện và thoải mái hơn. Tuy nhiên, hãy chắc chắn chỉ sử dụng những cách này với những người thực sự thân thiết:
- Hey/ hey man/ hey dude/ hey there
- What’s up?
- Yo
- What’s happening/ What’s happenin’?
- G’day (viết tắt của Good day)
- Howdy (cách nói ngắn gọn của how do you do)
Lời chào khi gặp lại người quen lâu ngày
- Good to see you
- It’s great to see you
- Long time no see
- It’s been a while
- When was the last time we saw each other
- How have you been? What have you been up to?
Lời chào trang trọng
Những lời chào trang trọng thường được sử dụng khi gặp gỡ đối tác chiến lược, người lớn tuổi hoặc khi trò chuyện với nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số gợi ý về cách chào hỏi sang trọng và quý phái:
- Good morning/ good afternoon/ good evening. Ví dụ: Good morning, quý ông, quý bà.
- How do you do?
- It’s nice to meet you
- It’s a pleasure to meet you
- How are things coming along?
Trên đây là những thông tin về xin chào và những từ liên quan. Đây là một từ thông dụng nhưng càng khám phá càng thấy thú vị. Hãy theo dõi HEFC để tìm hiểu thêm nhiều điều bổ ích nhé!
Edit by: HEFC