Họ Hàng trong Tiếng Anh là gì?
“Mỗi chúng ta đều có những người họ hàng, những người thân có quan hệ huyết thống trong gia đình hoặc qua các thế hệ khác nhau. Nhưng không phải ai cũng biết rõ về thuật ngữ “họ hàng” trong tiếng Anh. Vì thế, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ vựng liên quan đến họ hàng trong tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ nhé!”
Họ hàng trong tiếng Anh có nghĩa là “Relative”.
Họ hàng, hay còn gọi là “Relative”, là những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân. Đó có thể là những người có liên quan sinh sản hoặc kết hôn, và hình thành thành một gia đình từ những người thân.
Ngoài ra, “họ hàng” cũng có thể ám chỉ đến những động vật hoặc thực vật có mối quan hệ với loài khác, có quan hệ huyết thống chung hoặc là thành viên cùng một chi.
Trong tiếng Anh, từ “Relative” được phát âm là [ ˈrelətɪv].
“Từ Relative có nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, khi nói đến họ hàng, “Relative” được sử dụng như một danh từ trong câu. Vị trí của từ trong câu phụ thuộc vào ngữ cảnh, cách diễn đạt và cách sử dụng của người nói để câu có nghĩa rõ ràng và tránh gây nhầm lẫn cho người nghe.
Ví dụ:
- “She doesn’t have many blood relatives.” (Cô ấy không có nhiều họ hàng cùng huyết thống.)
Ngoài ra, “Relative” cũng có thể là một tính từ, để so sánh với sự khác biệt hoặc đúng với một mức độ cụ thể so với những thứ khác. Có thể đánh giá hoặc đo lường tính chất hoặc giá trị của một đối tượng so với những thứ tương tự khác.
Ví dụ:
- “Tom weighed up the relative advantages of driving there or going by train.” (Tom đã cân nhắc lợi thế tương đối của việc lái xe hoặc đi tàu đến đó.)
Ví dụ Anh Việt về từ vựng họ hàng trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của họ hàng trong tiếng Anh, hãy xem một số ví dụ cụ thể sau đây!
- “Seems Mary has a distant relative in this small town.” (Có vẻ như Mary có một người họ hàng xa ở thị trấn nhỏ này.)
- “All his distant relatives came to the wedding.” (Tất cả họ hàng xa của anh ta đều đến dự đám cưới.)
- “Physicians must be important to disclose the risks and benefits of procedures and alternatives to patients and their relatives.” (Bác sĩ phải tiết lộ những rủi ro và lợi ích của các thủ tục và các lựa chọn thay thế cho bệnh nhân và họ hàng của họ.)
- “They can demand written certification that the relative is really ill.” (Họ có thể yêu cầu chứng nhận bằng văn bản cho biết người họ hàng thực sự bị bệnh.)
- “On Tet holiday this year, I went with my family to visit distant relatives in a peaceful rural area.” (Vào dịp Tết năm nay, tôi đi cùng gia đình để thăm họ hàng xa ở một vùng quê yên bình.)
- “Her uncle is her closest relative and he has taken care of and raised her since she was 2 years old.” (Chú của cô ấy là người họ hàng gần nhất và ông ta đã chăm sóc và nuôi dạy cô ấy từ khi cô ấy 2 tuổi.)
- “The article refers to a structural approach, identifying household characteristics, closeness to relatives, frequency of contact, intergenerational transfer and non-kinship relationships.” (Bài viết đề cập đến một phương pháp tiếp cận cấu trúc, xác định đặc điểm của gia đình, mức độ gần gũi với họ hàng, tần suất liên lạc, truyền đạt giữa các thế hệ và các mối quan hệ không phải họ hàng.)
- “In these cases, older people’s property is utilised in commercial activities by their relatives, particularly their children.” (Trong những trường hợp này, tài sản của người cao tuổi được họ hàng của họ, đặc biệt là con cái họ, sử dụng trong các hoạt động kinh doanh.)
- “Blood relatives there are significant differences in temperament.” (Những người họ hàng cùng huyết thống có sự khác biệt đáng kể về tính khí.)
- “This is changes in attribution and expressed emotion among the relatives of patients with schizophrenia.” (Điều này thay đổi trong cách thể hiện và biểu đạt cảm xúc của những người họ hàng của bệnh nhân mắc chứng tâm thần phân liệt.)
Một số từ vựng liên quan
- biological relative: họ hàng sinh học
- blood relative: bà con ruột thịt
- close relative: người thân
- distant relative: họ hàng xa
- closest relative: họ hàng gần nhất
- elderly relative: người cao tuổi
- female relative: họ hàng nữ
- first-degree relative: người thân cấp một
- grieving relative: người thân đau buồn
- immediate relative: người thân tương đối ngay lập tức
- living relative: họ hàng còn sống
- male relative: họ hàng nam
- nearest relative: họ hàng gần nhất
- surviving relative: người thân còn sống
- visiting relative: thăm người thân
- wild relatives: họ hàng hoang dã
- relative importance: tầm quan trọng tương đối
- relative strength: sức mạnh tương đối
- relative size: kích thước tương đối
- relative cost: chi phí tương đối
- relative price: giá tương đối
- relative newcomer: người mới tương đối
- relative unknown: tương đối không xác định
Đó là toàn bộ thông tin về họ hàng trong tiếng Anh mà Studytienganh muốn chia sẻ. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong câu. Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng và chủ đề khác trong tiếng Anh, đừng quên ghé thăm HEFC để tìm hiểu thêm nhé!