Hồ sơ tiếng Trung là gì?
Bạn đang sử dụng từ điển Việt-Trung và muốn tìm hiểu về thuật ngữ “hồ sơ tiếng Trung”? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, ý nghĩa cũng như cách phát âm của thuật ngữ này. Sau khi đọc xong, bạn sẽ hiểu được hồ sơ tiếng Trung nghĩa là gì.
Ý nghĩa của hồ sơ tiếng Trung
Theo từ điển, “hồ sơ” (phát âm có thể chưa chuẩn) có nghĩa là “档 ; 档案 《分类保存以备查考的文件和材料。》”. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tài liệu và thông tin được phân loại và lưu trữ để tìm kiếm và tham khảo. Bạn có thể sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh nhân sự, vụ án, điều tra và nhiều lĩnh vực khác.
Tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Trung
Nếu bạn quan tâm đến việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của mình, bạn có thể tìm hiểu thêm các thuật ngữ khác trên trang hefc.edu.vn. Đây là một trang web chuyên cung cấp thông tin về ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn và được cập nhật liên tục.
Tiếng Trung: Ngôn ngữ đặc biệt và khó
Tiếng Trung, hay còn được gọi là tiếng Hoa, là một trong những ngôn ngữ khó nhất thế giới. Đặc biệt, chữ viết của tiếng Trung là chữ tượng hình và có cấu trúc riêng biệt. Trong quá trình học tiếng Trung, việc viết và ghi nhớ chữ Hán là những kỹ năng khó nhất. Tuy nhiên, với sự phát triển của xã hội và công nghệ, ngày càng có nhiều phần mềm hỗ trợ học tiếng Trung.
Có thể tra từ điển tiếng Trung miễn phí trên trang hefc.edu.vn
Trang hefc.edu.vn cung cấp dịch vụ tra từ điển tiếng Trung miễn phí và hiệu quả. Trang web này có tính năng giúp tra từ dễ dàng, không chỉ giúp bạn tra từ mà bạn không biết nghĩa, mà còn biết đọc và viết chữ Hán. Bằng cách sử dụng điện thoại di động để quét từ, phần mềm sẽ tìm kiếm từ điển cho bạn.
Từ điển Việt-Trung
Nghĩa Tiếng Trung: “档 ; 档案 《分类保存以备查考的文件和材料。》 tìm hồ sơ查档hồ sơ nhân sự人事档案卷 ; 卷宗 《机关里分类保存的文件。》 lấy hồ sơ vụ án. 调卷。hồ sơ điều tra. 查卷。”
Trên đây là định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng của hồ sơ tiếng Trung. Đây là thuật ngữ chuyên ngành được cập nhật mới nhất cho năm 2022.
Được chỉnh sửa bởi HEFC.