Intel Rapid Start Technology, hoặc Công nghệ Intel khởi động nhanh, là một công nghệ lưu trữ tiên tiến nhất hiện nay. Công nghệ này còn được gọi là Matrix RAID và thông qua bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về Intel Rapid Start Technology.
Công nghệ Intel Rapid Storage là gì?
Intel Rapid Storage Technology là một công nghệ mới của Intel giúp giám sát và quản lý ổ cứng của bạn. Nó bảo vệ dữ liệu của bạn (hạn chế mất dữ liệu khi một phần của ổ cứng bị hỏng), tiết kiệm năng lượng và tăng tốc độ ghi và đọc của ổ cứng.
Trong quá trình sản xuất nội dung, chúng ta ngày càng tạo ra nhiều nội dung hơn (video, hình ảnh, tài liệu), và dung lượng lưu trữ cũng tăng lên đáng kể. Tất cả những thông tin kỹ thuật số chất lượng cao này đều yêu cầu phải được lưu trữ một cách an toàn và đáng tin cậy.
Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng để lưu trữ an toàn dữ liệu của mình:
- Sử dụng Giải pháp Intel Smart Response Technology
- Hỗ trợ lưu trữ PCIe
- Sử dụng Công nghệ Dynamic Storage Accelerator
- Sử dụng Raid: Hỗ trợ Serial ATA RAID 0, 1, 5, và 10
- Hỗ trợ Power-up in Standby (PUIS)
Có nên Gỡ Bỏ Intel Rapid Storage RST?
Dù bạn có sử dụng RAID hay không, bạn không nên gỡ bỏ Intel Rapid Storage. Phần mềm này hỗ trợ bạn đạt hiệu suất tối ưu khi sao lưu dữ liệu trên ổ cứng HDD hoặc SSD. Ứng dụng này chỉ hoạt động mạnh mẽ khi bạn cần sao chép dữ liệu, ngoài ra, nó sẽ làm việc trong nền để bảo vệ dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính.
Hướng Dẫn Sử Dụng Intel Rapid Storage
I. Giới Thiệu:
Intel Rapid Storage cung cấp các cấp độ bảo vệ mới, nâng cao hiệu suất và mở rộng khả năng lưu trữ cho máy tính để bàn và di động. Dù bạn sử dụng một hoặc nhiều ổ cứng, bạn sẽ có lợi thế trong việc nâng cao hiệu suất hệ thống và tiêu thụ điện năng thấp.
Khi sử dụng nhiều ổ đĩa, bạn có thể kết hợp chúng để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát trong trường hợp một ổ đĩa bị hỏng. Từ phiên bản 9.5 trở đi, giao diện người dùng mới cho phép bạn xây dựng, giám sát và quản lý dung lượng lưu trữ một cách đơn giản và trực quan.
Cùng với công nghệ Intel Rapid Recover, bạn có thể thiết lập bảo vệ dữ liệu với một ổ đĩa ngoài. Dữ liệu sẽ được bảo vệ trong trường hợp hệ thống được cấu hình với một trong ba cấp độ RAID: RAID 1, RAID 5 và RAID 10. Bằng cách lưu trữ nhiều bản sao dữ liệu trên một hoặc nhiều ổ đĩa, việc một ổ đĩa bị hỏng sẽ không làm mất dữ liệu hoặc khiến hệ thống dừng hoạt động. Khi bạn thay thế ổ đĩa bị hỏng bằng ổ đĩa mới, dữ liệu trên ổ đĩa hỏng sẽ được khôi phục tự động.
Intel Rapid Storage cũng có khả năng nâng cao hiệu năng cho các ứng dụng đọc và ghi trên ổ đĩa, chẳng hạn như chỉnh sửa phim và ảnh. Bằng cách kết hợp từ hai đến sáu ổ đĩa trong cấu hình RAID 0, dữ liệu có thể được truy cập trên nhiều ổ đĩa cùng một lúc, tăng tốc thời gian phản hồi cho các ứng dụng truy xuất ổ đĩa thường xuyên. Ngoài ra, trong cấu hình RAID 1, hệ thống có thể tải cân bằng quá trình khởi động và đọc dữ liệu. Intel Rapid Storage cung cấp nhiều lợi ích cho cả người dùng chỉ sử dụng một ổ đĩa. Thông qua AHCI, hiệu suất lưu trữ được nâng cao thông qua Native Command Queuing (NCQ). AHCI cũng làm tăng tuổi thọ pin bằng Power Management Link (LPM), giúp giảm tiêu thụ điện năng của chipset và ổ đĩa Serial ATA (SATA).
II. Cách Cài Đặt
- Tải phần mềm Intel Rapid Storage từ trang web chính thức của Intel.
- Mở file cài đặt.
- Chọn “Tiếp tục” để thực hiện bước cài đặt.
- Chọn “Tiếp theo” để đến màn hình Chào mừng.
- Chọn “Tiếp theo”.
- Chọn “Đồng ý” để chấp nhận các điều khoản giấy phép.
- Chọn “Tiếp theo” và ứng dụng sẽ được cài đặt.
- Chọn “Tiếp theo”.
- Chọn “Có” để khởi động lại máy và chọn “Hoàn tất” để hoàn tất quá trình khởi động lại.
- Khởi động lại hệ thống. Bạn sẽ thấy biểu tượng Intel Rapid Storage Technology trên thanh tác vụ Windows.
III. Tạo RAID Array
- Nhấp đúp vào biểu tượng Intel Rapid Storage Technology, màn hình chính sẽ hiển thị.
- Nhấp vào biểu tượng Tạo để tạo RAID Array, ví dụ như tạo RAID 1.
- Tại Mục Chọn Loại Volume, chọn Bảo vệ dữ liệu thời gian thực (RAID 1). Nhấp Tiếp theo.
- Trên Màn hình Cấu hình Volume, nhập tên vào ô Tên Volume, chọn ổ đĩa RAID, nhập dung lượng của Volume. Nhấp Tiếp theo.
- Tại Xác nhận Tạo Volume, kiểm tra lại cấu hình đã chọn. Sau đó nhấp Tạo Volume.
- Volume sẽ được tạo thành công. Tuy nhiên, bạn cần phân vùng New Volume trước khi lưu dữ liệu bằng cách sử dụng Windows Disk Management. Nhấp OK.
- Bạn sẽ thấy trạng thái như hình ảnh.
- Tại Windows Disk Management, bạn cần tạo một ổ đĩa. Nhấp OK.
- Nhấp chuột phải vào Disk 0, chọn New Simple Volume.
- Tuân theo các hướng dẫn trên New Simple Volume Wizard.
- Sau khi hoàn tất, bạn đã có thể sử dụng RAID 1.
IV. Xóa RAID Array
Bạn cũng có thể sử dụng Intel Rapid Storage để xóa RAID Array hoặc cấu hình RAID Array khác.
Giải Phóng Hiệu Năng Ổ Đĩa Cứng Của Bạn
Intel Rapid Storage Technology cung cấp hỗ trợ cho các thiết bị lưu trữ PCIe thế hệ tiếp theo với tốc độ truyền lên tới 1 GB/giây, giúp tối ưu hiệu suất lưu trữ và cải thiện thời gian phản hồi cho các ứng dụng hàng ngày như chỉnh sửa ảnh, tải video và công việc văn phòng.
Sự tăng tốc lưu giững động này cải thiện hiệu suất SSD của bạn bằng cách tự động điều chỉnh các chế độ quản lý năng lượng hệ thống, giúp bạn đạt hiệu năng nhanh hơn 15% trong các tác vụ đa nhiệm so với chế độ quản lý năng lượng mặc định.
Đó là những thông tin cơ bản về phần mềm máy tính Intel Rapid Start Technology. Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết, vui lòng truy cập HEFC.
Lộc Đạt – tổng hợp
Tham khảo: Leminhstore, Techcare, …