Khổ vải là gì? Trong lĩnh vực thời trang, những dạng khổ vải nào được sử dụng phổ biến nhất? Cách tính khổ vải chính xác như thế nào? Nếu bạn đang tìm hiểu về những câu hỏi này, đừng bỏ qua bài viết dưới đây mà HEFC chia sẻ. Chúng tôi đã giải đáp tất cả những thắc mắc liên quan đến vấn đề này. Đừng bỏ lỡ nhé!
1. Khái niệm về khổ vải
Khổ vải là một đại lượng được sử dụng trong ngành thời trang để chỉ kích thước chiều rộng của một loại chất liệu. Đại lượng này được tính dựa trên giới hạn giữa hai chiều rộng và dài của vải và những chiều này sẽ được xác định bởi máy dệt. Một khổ vải thường được đo bằng đơn vị mét hoặc inch (1 inch = 2.545cm).
2. Tầm quan trọng của khổ vải trong công nghiệp may mặc
Trong ngành công nghiệp may mặc, khổ vải đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi chúng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của người tiêu dùng trong việc chọn mẫu. Hơn nữa, khổ vải còn ảnh hưởng trực tiếp đến công đoạn cắt và may cũng như giúp giảm thiểu sự lãng phí nguyên liệu và giảm giá thành sản phẩm.
3. Kích thước của khổ vải
Kích thước của một khổ vải sẽ được chia thành từng phần cụ thể:
3.1. Chiều rộng khổ vải
Khổ vải thường được đo theo chiều rộng của viền và chiều dài sẽ không có giới hạn cụ thể mà phụ thuộc vào khối lượng và chiều rộng. Hiện nay, trong lĩnh vực thời trang, người ta sử dụng các khổ vải như 3m, 2m4, 2m8 hoặc 2m, 4m, 2m3… Điều này giúp tiết kiệm nguyên liệu cũng như phù hợp với công nghệ cắt.
3.2. Chiều dài khổ vải
Với chiều dài, vải thường có giới hạn giữa hai bên và chiều dài này sẽ được xác định bởi máy dệt. Hiện nay, khổ vải được chia ra thành nhiều kích thước như 0.9m, 1m20, 1m50, 1m20 1m6, 1m…
4. Kích thước trung bình của một khổ vải
Một khổ vải thường có độ dài khoảng 100 mét. Tuy nhiên, không có giới hạn cụ thể về độ dài của khổ vải. Kích thước của vải sẽ tùy thuộc vào loại vải cũng như nhà sản xuất.
Dưới đây là kích thước thông thường của một số loại khổ lớn:
STT Tên vải Kích thước (m)
1 Vải sẹc xây 4.2, 5 hoặc 8m
2 Vải cotton Từ 3 – 3.6m
3 Vải mè 3m
4 Vải cát hàn 2.5m
5 Vải da cá (PE) 2.5m
6 Vải thun 2.2m
7 Vải tici 3.4m
5. Các loại khổ vải phổ biến cho trang phục may sẵn
Tùy theo nhu cầu sử dụng và chất liệu, khổ vải được chia ra thành nhiều loại như khổ vải may rèm cửa, khổ vải lớn may drap, khổ vải may trang phục gia đình, khổ vải bạt… Ngành may mặc không có quy định chung về khổ vải, vì vậy sự đa dạng và phong phú trong việc sử dụng khổ vải là không thể tránh khỏi.
Dưới đây là một số loại khổ vải dệt kim phổ biến trên thị trường:
STT Tên vải Khổ vải (m)
1 Vải thun cotton 1.7 x 3.4
2 Vải thun TC 30 1.7 x 2.9
3 Vải thun Visco 1.7 x 2.8
4 Vải PE 3.7x 4.2
5 Vải thun TC 40 1.7 x 2.3
6 Vải thun cá sấu PE và Poly 2.1 x 2.1
7 Vải sọc PE 1.7 x 3
8 Vải sọc TC 1.7 x 3
6. Hướng dẫn tính khổ vải đơn giản và chi tiết
Để tính khổ vải cho trang phục cơ bản, bạn có thể thực hiện các bước sau:
6.1. May áo
Đối với áo dài tay, bạn có thể tính theo cách sau:
- Khổ 90cm, 1m1: gấp đôi chiều dài áo + chiều dài tay áo + 10cm.
- Khổ 1m2, 1m3: chiều dài áo + chiều dài tay áo + 10cm.
- Khổ 1m5, 1m6: dùng khổ 1m để may áo tay ngắn, khổ 1m2 để may áo tay dài.
- Khổ 1m8 đến 2m: sử dụng vải cotton 80cm.
6.2. May chân váy
Đối với váy, bạn có thể lựa chọn kích thước dựa trên các tiêu chuẩn sau:
- Khổ 90cm: gấp đôi chiều dài váy + 30cm.
- Khổ 1m1, 1m2, 1m3: gấp đôi chiều dài váy.
- Khổ 1m5, 1m6: mua 80cm + khổ 1m8 hoặc 2m (trong trường hợp vải cotton khổ lớn chỉ cần mua 80cm).
6.3. May đầm suông
Đối với việc may đầm suông, bạn có thể lựa chọn các kích thước sau:
- Khổ 1m5, 1m6: mua 1m5.
- Khổ nhỏ: mua hơn 2m.
6.4. May áo dài
Khi chọn vải để may áo dài, bạn nên lựa chọn các loại vải có chiều rộng từ 60 đến 152cm hoặc từ 72 inch đến 183cm (hoặc lớn hơn). Nếu may áo dài truyền thống, chọn khổ 90 inch là phù hợp nhất để đủ vải cho việc may váy dài và các đường bèo trang trí.
6.5. May áo sơ mi nam
Với vải may áo sơ mi nam, thường có chiều rộng từ 45 inch đến 114cm hoặc từ 60 inch đến 152cm. Đây là số đo phổ biến nhất để may áo sơ mi, đảm bảo sự thoải mái khi mặc.
6.6. May rèm cửa
Khi may rèm cửa, bạn cần tính toán số lượng cho từng ly và chiều rộng của từng ly gấp (thường là 10cm). Tùy thuộc vào chất liệu, vải may rèm có thể sử dụng khổ rộng gấp 2 hoặc 3 lần so với chiều của rèm. Nếu vải mỏng, cần gấp 3 lần, còn nếu vải dày, cần gấp 2 lần. Cuối cùng, bạn cần trừ 5-10cm cho việc nối vải hoặc may đường viền.
7. Hướng dẫn tính khổ vải chi tiết
Để tính kích thước khổ vải cho trang phục, bạn cần làm theo các bước sau:
7.1. Bước 1: Xác định số đo chi tiết cho người mặc
- A: Chiều cao, đo từ đỉnh đầu xuống sàn nhà.
- B: Vòng cổ, đo quanh hõm cổ.
- C: Chiều rộng của vai.
- D: Vòng ngực, đo quanh đỉnh ngực.
- E: Từ cổ đến eo, đo từ chân cổ xuống đỉnh ngực rồi đến eo trong tư thế đứng thẳng thả lỏng.
- F: Hạ ngực, từ chân cổ xuống đỉnh ngực cùng bên.
- H: Vòng eo, đo quanh chỗ eo hẹp nhất.
- I: Vòng hông, đo ở vùng hông lớn nhất.
- J: Vòng mông, đo quanh vùng mông lớn nhất.
- K: Vòng nách, đo quanh nách.
- L: Dài tay, đo từ vai đến vị trí mong muốn của áo dài hay ngắn.
- M: Vòng bắp tay, xung quanh vị trí bắp tay to nhất.
- P: Vòng đáy, đo giữa đường eo phía trước qua háng đến giữa đường eo phía sau lưng.
- Q: Vòng đùi, đo ở vùng đùi lớn nhất.
- R: Dài quần, đo từ vòng eo bên hông xuống sàn.
- S: Áo hoặc dài đầm, đo từ vị trí đỉnh vai đi qua đỉnh ngực xuống đến vị trí mong muốn.
7.2. Bước 2: Tính toán số lượng vải cần thiết
Sau khi đã có số đo trên, bạn có thể tính toán số lượng vải cần mua theo các quy tắc sau:
Vải may quần áo
- Khổ 1.2m, 1.3m: mua 1.5m.
- Khổ 1.5m, 1.6m: mua 1.1m.
Vải may áo
- Khổ 90cm, 1.1m: gấp đôi áo + dài tay áo + 10cm (khoảng 1.6m).
- Khổ 1.2m, 1.3: dài áo + dài tay áo + 10cm (khoảng 1.3m).
- Khổ 1.5m, 1.6m: mua 1m cho tay ngắn và 1.2m cho tay dài.
- Khổ 1.8m, 2m (cotton khổ lớn): mua 80cm vải là đủ.
Vải may chân váy
- Khổ 90cm, 1.1m: gấp đôi dài váy + 30cm.
- Khổ 1.1m, 1.2m, 1.3m: gấp đôi dài váy.
- Khổ 1.5m, 1.6m: mua 80cm + khổ 1.8 hoặc 2m (đối với cotton khổ lớn chỉ cần mua 80cm).
Vải may váy liền
- Khổ 1.5m, 1.6m: mua 1.5m.
- Khổ nhỏ: mua hơn 2m.
Vải may áo dài
Đối với khổ vải áo dài, bạn có thể lựa chọn như sau:
- Khổ 1.5m và chiều dài từ 2 đến 2.5m.
- Khổ 1.15m và chiều dài từ 2.5 đến 3m.
- Khổ 90cm và chiều dài 4 – 4.5m.
Lưu ý:
- Công thức trên chỉ áp dụng cho trang phục cơ bản.
- Nếu muốn may kiểu trang phục có nhiều chi tiết cách điệu, bạn nên mua thêm 1m vải.
- Nếu may xéo vải, nên mua gấp rưỡi đến gấp đôi so với cách tính trên (tùy theo số lượng xéo nhiều hay ít).
9. Khổ vải hẹp là gì?
Vải khổ hẹp là loại vải có kích thước nhỏ hơn 1m2.
Đó là những điều cơ bản về khổ vải và cách tính khổ vải mà HEFC muốn chia sẻ. Hy vọng rằng, thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này. Nếu bạn cần đặt may đồng phục theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay với HEFC để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Được sửa bởi: HEFC