Khi chinh phục kiến thức từ vựng Tiếng Anh, chúng ta luôn muốn tìm hiểu những từ thông thường và gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết hôm nay, mình sẽ giới thiệu một từ vựng liên quan đến một món đồ mà chắc chắn ai cũng quen thuộc. Hãy cùng mình tìm hiểu về danh từ “kính mắt” trong Tiếng Anh ngay sau đây.
1. “Kính Mắt” trong Tiếng Anh là gì?
- Glasses: Mắt kính
- Eyeglasses: Mắt kính
- Spectacles: Mắt kính
Ví dụ:
- You couldn’t just see his eyes behind the thick lenses of his spectacles.
=> Bạn không thể chỉ nhìn thấy đôi mắt của anh ấy sau cặp mắt kính cận dày cộp của anh ấy. - The breakage of glass lenses is predicted from the theory of random first order transformation of the glasses.
=> Độ vỡ của tròng mắt kính thủy tinh được dự đoán từ lý thuyết chuyển đổi bậc một ngẫu nhiên cấu tạ của mắt kính. - Eyeglasses, hearing aids, porcelain or gold dentures, splints and other assistive technologies are easily interchangeable.
=> Kính mắt, máy trợ thính, răng giả làm bằng sứ hay vàng bạc, nẹp chân tay và các công nghệ hỗ trợ khác có chất lượng có thể thay đổi dễ dàng.
2. Thông tin chi tiết từ vựng “kính mắt” trong Tiếng Anh:
Định nghĩa:
“Kính mắt” hay còn được biết đến là kính đeo mắt. Đây là một loại vật dụng có cấu trúc gồm các thấu kính thủy tinh (tròng kính) hoặc nhựa cứng đặt trong khung để đeo trước mắt, thường với một mối nối qua mũi và hai thanh tựa vào hai tai. “Kính mắt” được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau như khắc phục các vấn đề về khúc xạ của mắt như cận thị, loạn thị và viễn thị. Ngoài ra, “kính mắt” còn giúp bảo vệ mắt khỏi các mảnh vụn bay vào, chống lại ánh sáng có hại như tia UV, tia cực tím hoặc phóng xạ. “Kính mắt” cũng được sử dụng để bảo vệ mắt trong một số môn thể thao như squash, đấu kiếm và leo núi.
Cách phát âm:
- Glasses: /glɑ:s/
- Eyeglasses: /ˈaɪˌɡlæs.ɪz/
- Spectacles: /ˈspek·tə·kəlz/
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là những danh từ số ít và có thể đếm được, được sử dụng phổ biến để chỉ những vật dụng trong giao tiếp hàng ngày. Những từ này có thể kết hợp với nhiều loại từ và cấu trúc khác nhau để tạo ra nhiều cụm từ mới trong Tiếng Anh.
Ví dụ:
- He can be corrected by placing crutches over eyeglasses and tape to lift the eyelids.
=> Anh ấy có thể được điều chỉnh bằng cách đặt nạng trên kính mắt và băng dán để nâng mí mắt.
3. Ví dụ Anh Việt với “kính mắt”:
Sunglasses: mắt kính râm/ mắt kính mát
- Whenever I go to the beach with my family, my mother always thoughtfully chooses sunglasses for each family member to protect her eyes.
=> Mỗi khi đi biển cùng với gia đình, mẹ luôn chu đáo lựa chọn ngay cho mỗi thành viên trong gia đình mắt kính mát để bảo vệ mắt. - Sunglasses are a great choice for those who want to go to the beach in the hot summer.
=> Mắt kính mát là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn đi biển vào mùa hè nắng gắt.
Nearsighted glasses: mắt kính cận thị
- Most children today have eye diseases, so they use myopia nearsighted glasses to improve their vision.
=> Đa phần trẻ em hiện nay đều có bệnh về mắt nên đã sử dụng kính cận thị để cải thiện thị giác.
Sports glasses: mắt kính thể thao
- In some sports that are a bit dangerous, you will be encouraged to wear sports glasses to protect your eyes from external impacts.
=> Ở một số bộ môn thể thao có tính chất hơi nguy hiểm, bạn sẽ được khuyến khích mang mắt kính thể thao để bảo vệ mắt trước tác động bên ngoài.
Safety glasses: mắt kính bảo hộ
- All employees working in this coal mine are required to wear safety glasses against dust particles and chemicals.
=> Tất cả nhân viên làm việc trong mỏ than này đều phải đeo mắt kính bảo hộ chống lại các hạt bụi và hóa chất.
Protective glasses: mắt kính bảo vệ
- When you want to practice archery or shooting, you are encouraged to wear protective glasses first.
=> Khi bạn muốn luyện tập môn thể thao bắn cung hay bắn súng trước tiên bạn đều được huấn luyện viên khuyến khích mang mắt kính bảo vệ.
3D glasses: mắt kính 3D
- When you buy tickets to see this 3D cartoon, before entering the cinema, you will be given 3D glasses by the ticket clerk.
=> Khi bạn mua vé xem phim hoạt hình 3D này thì trước khi vào rạp phim bạn sẽ được nhân viên soát vé đưa cho mắt kính 3D.
4. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan:
Cụm từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Corrective lens | Mắt kính điều chỉnh khúc xạ |
Adjustable Focus glasses | Mắt kính điều chỉnh tiêu điểm |
Far sighted glasses | Mắt kính lão (kính viễn) |
Near sighted glasses | Mắt kính cận |
Single Vision glasses | Mắt kính một tròng |
Bifocals glasses | Mắt kính hai tròng |
Trifocals glasses | Mắt kính ba tròng |
Progressive glasses | Mắt kính hai tròng không đường ráp nối |
Safety glasses | Mắt kính bảo hộ |
Sunglasses | Mắt kính râm |
Magnification glasses | Mắt kính phóng đại |
Gaming glasses | Mắt kính game thủ |
Contact lenses | Mắt kính áp tròng |
Half moon glasses | Mắt kính nửa vầng trăng |
Lorgnette | Mắt kính cầm tay |
Monocle | Mắt kính một mắt |
Opera glasses | Ống nhòm xem kịch opera |
Pince nez | Mắt kính gọng mũi |
Scissors glasses | Mắt kính gọng kéo |
Hi vọng với bài viết này, các bạn đã hiểu hơn về “kính mắt” trong Tiếng Anh. Để tìm hiểu thêm thông tin và các khóa học Anh ngữ, hãy truy cập HEFC ngay!
HEFC – Học viện tiếng Anh trực tuyến, nơi bạn trau dồi kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh.