Tìm Hiểu Về Chức Vụ Lớp Trưởng Trong Tiếng Anh
Khi còn đi học, chắc hẳn chúng ta đã quen thuộc với các chức vụ như lớp trưởng, lớp phó, sinh hoạt lớp, chào cờ, và quản ca. Nhưng liệu chúng ta đã biết ý nghĩa của các chức vụ tương tự này trong tiếng Anh là gì không? Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về từ vựng “Lớp trưởng” trong tiếng Anh và những từ vựng liên quan tới chức vụ này nhé!
1. Từ vựng và thông tin cơ bản
- Từ vựng: “Lớp trưởng” trong tiếng Anh được gọi là “Monitor”.
- Cách phát âm:
- Tiếng Anh Anh: /ˈmɒn.ɪ.tər/
- Tiếng Anh Mỹ: /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/
- Nghĩa thông thường:
- Theo từ điển Cambridge, “Monitor” (hay “Lớp trưởng”) là học sinh đặc biệt, có nhiệm vụ giúp giáo viên quản lý lớp học trong trường hợp không có họ ở đó và có thể được giao một số công việc đặc biệt. Nhiệm vụ của lớp trưởng thường bao gồm theo dõi và tổng quát tình hình chung của lớp, ghi chép đầy đủ, theo dõi số lượng học sinh, tổng hợp kết quả thi đua và điều hành sinh hoạt cuối tuần.
Ví dụ:
- “Laura was selected to be the class monitor that day.” (Laura được chọn làm lớp trưởng cho lớp học vào ngày hôm đó).
- “They serve as monitors, ensuring that the class follows all applicable laws.” (Họ đóng vai trò giám sát, đảm bảo rằng lớp học tuân thủ tất cả các luật hiện hành).
- “The voting is being monitored by international observers.” (Việc bỏ phiếu đang được giám sát bởi các nhà quan sát quốc tế).
2. Cách sử dụng từ “Monitor” (Lớp trưởng)
Ngoài ý nghĩa phổ biến là “Lớp trưởng”, từ “Monitor” còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau dưới dạng danh từ và động từ:
- Danh từ:
- “Monitor” có thể chỉ một màn hình máy tính hoặc thiết bị có màn hình để hiển thị từ hoặc hình ảnh.
Ví dụ:
-
“He noticed a document under the computer monitor as he raised it.” (Anh ta nhận thấy một tài liệu dưới màn hình máy tính khi anh ta nâng nó lên).
-
“On a table, doctors monitored the old man’s pulse by computer monitor.” (Trên một cái bàn, các bác sĩ theo dõi mạch của ông già bằng máy tính).
-
“If the color does not seem to be just correct, adjust the monitor.” (Nếu màu sắc dường như không chính xác, hãy điều chỉnh màn hình).
-
“Monitor” cũng có nghĩa là một người hoặc tổ chức có nhiệm vụ đảm bảo rằng một việc gì đó được thực hiện đúng cách hoặc trung thực.
Ví dụ:
-
“An independent monitor will keep a close eye on the process for the next three years.” (Một người quản lý độc lập sẽ theo dõi chặt chẽ quá trình này trong ba năm tới).
-
Động từ “Monitor” được sử dụng để đề cập đến việc xem xét một tình huống cẩn thận trong một khoảng thời gian để khám phá điều gì đó về nó.
Ví dụ:
- “The government decided to let the inspectors monitor the refueling procedure.” (Chính phủ quyết định cho phép các thanh tra giám sát quy trình tiếp nhiên liệu).
- “His bank account was frozen, and his ATM card was monitored in case he tried to withdraw money.”
3. Các từ thường được sử dụng với “Monitor”
Dưới đây là một số từ vựng được sử dụng kết hợp với “Monitor” (Lớp trưởng):
- Máy theo dõi nhịp tim – “Heart monitor”
- Ví dụ: “When the patient’s heart monitor showed a flat line, the doctor declared the patient dead.” (Khi máy theo dõi tim của bệnh nhân cho thấy một đường thẳng, bác sĩ tuyên bố bệnh nhân đã chết).
- Máy theo dõi nhịp tim – “Heart rate monitor”
- Ví dụ: “As a result, she went to the hospital and was diagnosed with vasovagal syncope and given a heart rate monitor to wear for the rest of the day.” (Kết quả là, cô đã đến bệnh viện và được chẩn đoán đồng bộ hóa mạch máu và được theo dõi nhịp tim để đeo trong phần còn lại của ngày).
- Người quản lý độc lập – “Independent monitor”
- Ví dụ: “A tourism commission’s other responsibilities include the development of national standards and the selection of an independent monitor.” (Các trách nhiệm khác của ủy ban du lịch bao gồm phát triển các tiêu chuẩn quốc gia và lựa chọn một người quản lý độc lập).
4. Từ vựng liên quan đến “Monitor” (Lớp trưởng)
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “Monitor” (Lớp trưởng):
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Blackboard | /ˈblæk.bɔːd/ | Bảng đen |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Hall | /hɔːl/ | Hội trường |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | Phòng học |
Student | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh |
Janitor | /ˈdʒænɪtər/ | Lao công |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | Hiệu trưởng |
Projector | /prəˈdʒek.tər/ | Máy chiếu |
Uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | Đồng phục |
Schoolyard | /ˈskuːljɑːrd/ | Sân trường |
5. Một số ví dụ về “Monitor” (Lớp trưởng) trong tiếng Anh:
- “I had a strong desire to be the class monitor.” (Tôi đã có một mong muốn mạnh mẽ để trở thành lớp trưởng của lớp học).
- “A control monitor must be of the highest caliber.” (Một người lớp trưởng phải có sự can đảm cao nhất).
- “She is a fine and outstanding monitor of her class.” (Cô ấy là một người lớp trưởng tốt và xuất sắc của lớp học của cô ấy).
- “Jame was selected to be the class monitor that day.” (Jame được chọn làm lớp trưởng lớp ngày hôm đó).
- “My instructor then told me that the monitor had to be a man, which surprised me.” (Người hướng dẫn của tôi sau đó nói với tôi rằng lớp trưởng phải là một bạn nam, điều này làm tôi ngạc nhiên).
- “When the class monitor searched an hour ago, it was still there.” (Khi lớp trưởng tìm kiếm một giờ trước, nó vẫn còn đó).
- “Richard was monitor of his eighth-grade class at East Whittier Elementary School when he was a student.” (Richard đã làm lớp trưởng lớp tám của mình tại Trường Tiểu học East Whittier khi anh còn là một học sinh).
Chúng ta vừa tìm hiểu thêm về ý nghĩa và cách sử dụng từ Monitor (Lớp trưởng) trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về tiếng Anh. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến, hãy ghé thăm trang web của chúng tôi tại HEFC để tìm hiểu thêm. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!