Chào bạn đến với hệ thống giáo dục HEFC! Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục khám phá về một màu sắc phổ biến trong tiếng Anh, đó chính là màu cam. Nếu bạn muốn tìm hiểu về màu cam trong tiếng Anh là gì, hãy cùng HEFC tìm hiểu ngay bây giờ!
Màu cam trong tiếng Anh
Màu cam trong tiếng Anh được gọi là “Orange” và được phát âm /ˈɒr.ɪndʒ/. Để phát âm đúng từ “Orange” trong tiếng Anh, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn và nói theo. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈɒr.ɪndʒ/ để đảm bảo phát âm đúng, vì khi đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ sót âm thanh như khi bạn chỉ dựa vào việc nghe. Để biết thêm về cách đọc phiên âm tiếng Anh chi tiết, bạn có thể tham khảo bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng Anh để biết cách phát âm cụ thể.
Lưu ý:
- Từ “Orange” không chỉ đề cập đến màu cam mà còn được sử dụng để chỉ trái cam. Vì vậy, khi bạn muốn nói tên tiếng Anh của trái cam, bạn cũng sử dụng từ “Orange”.
- Từ “Orange” chỉ ám chỉ màu cam chung chung mà không chỉ đến một loại màu cam cụ thể. Nếu bạn muốn nói về một loại màu cam cụ thể, có các cách gọi tên khác nhau như màu cam đậm, màu cam đỏ, màu cam nhạt, …
Các màu sắc khác trong tiếng Anh
Ngoài màu cam, còn rất nhiều màu sắc khác trong tiếng Anh mà bạn có thể gặp hàng ngày. Dưới đây là danh sách các màu sắc khác và tên tiếng Anh tương ứng:
- Bright purple /braɪt ˈpɜː.pəl/: màu tím sáng
- Navy /ˈneɪ.vi/: màu xanh dương đậm
- Brownish /ˈbraʊ.nɪʃ/: màu hơi nâu
- Yellow /ˈjel.əʊ/: màu vàng
- Cream /kriːm/: màu kem
- Indigo /ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/: màu chàm (tím sẫm)
- Gray /greɪ/: màu xám
- Maroon /məˈruːn/: màu hạt dẻ
- Bistre /´bistə /: màu bồ hóng
- Bronze /brɒnz/: màu đồng
- Taupe /təʊp/: màu nâu xám
- Purple /ˈpɜː.pəl/: màu tím (tím sáng)
- Tomato /təˈmɑː.təʊ/: màu cà chua
- Bluish /ˈbluː.ɪʃ/: màu xanh da trời
- Pale blue /peil blu:/: màu xanh nhạt (lam nhạt)
- Orchid /’ɔ:kid/: màu tím nhạt (tím nhạt)
- Black /blæk/: màu đen
- Cherry /’t∫eri/: màu đỏ anh đào
- Deep orange /diːp ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam đậm
- Grape / greɪp/: màu tím sẫm (tím đậm)
- Sepia /ˈsiː.pi.ə/: màu nâu đen (nâu đỏ)
- Salmon / ´sæmən/: màu hồng cam (màu cá hồi)
- Dark Green /dɑːk griːn/: màu xanh lá cây đậm
- Light brown /lait braʊn/: màu nâu nhạt
- Crimson /ˈkrɪm.zən/: màu đỏ thắm
- Lemon yellow /ˌlem.ən ˈjel.əʊ/: màu vàng chanh (vàng nhạt)
- White /waɪt/: màu trắng
- Light yellow /laɪt jel.əʊ /: màu vàng nhạt
- Cyan /ˈsaɪ.ən/: màu lục lam (xanh lơ)
- Coral /ˈkɒr.əl/: màu hồng cam
- Rosy /’rəʊzi/: màu đỏ hồng
- Eggplant /ˈɛgˌplænt/: màu cà tím
- Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
- Apricot yellow /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ /: màu vàng hạnh, vàng mơ
- Plum / plʌm/: màu mận chín
Đó là một số màu sắc khác trong tiếng Anh. Nhớ rằng, nếu bạn muốn biết màu cam trong tiếng Anh là gì, câu trả lời là “orange” và cách phát âm là /ˈɒr.ɪndʒ/. Hãy gọi màu cam cụ thể theo tên khác nếu bạn muốn chỉ định rõ màu cam nào. Đối với cách phát âm, từ “Orange” trong tiếng Anh cũng dễ phát âm, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn và đọc theo. Nếu bạn muốn phát âm từ “Orange” chuẩn hơn, hãy xem phiên âm và đọc theo cả phiên âm.
HEFC – hefc.edu.vn