Màu Grey là gì?
Màu Grey, hay còn được gọi là màu xám, là một gam màu phổ biến được tạo thành từ sự pha trộn của màu đen và màu trắng. Đây là một màu sắc trung lập và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Màu Grey có thể có nhiều sắc thái khác nhau tuỳ thuộc vào tỷ lệ pha trộn giữa màu đen và màu trắng.
Trong tự nhiên, ta có thể thấy màu xám trong nhiều trường hợp ánh sáng khác nhau. Màu ghi là một cách gọi khác của màu xám, dựa trên từ tiếng Pháp “Girs”.
Những sắc thái của màu Grey
Màu Grey có rất nhiều sắc thái và có thể biến đổi dựa trên tỷ lệ pha trộn với màu đen. Dưới đây là một số sắc thái phổ biến của màu Grey:
- Medium Grey: Màu xám trung bình, nằm ở giữa màu xám nhạt và màu xám đậm.
- Light Grey: Màu xám nhạt, pha trộn màu trắng và màu xám.
- Space Grey: Màu xám không gian, được sử dụng cho các dòng điện thoại Iphone từ Iphone 11 trở đi.
- Dark Grey: Màu xám đậm, pha trộn màu đen nhiều hơn màu xám.
- Silver Grey: Màu xám bạc, được sử dụng nhiều trong quá trình nhuộm tóc.
Ý nghĩa của màu Grey
Màu Grey mang theo nhiều ý nghĩa trong cuộc sống. Đây là một màu sắc tượng trưng cho sự chắc chắn, trưởng thành và trách nhiệm. Những người yêu thích màu Grey thường được xem là đáng tin cậy, sống có trách nhiệm và luôn tìm kiếm sự ổn định. Màu Grey cũng có khả năng mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu trong cuộc sống.
Theo phong thủy, màu Grey được coi là một gam màu thích hợp cho nhà hướng Tây hoặc Tây Bắc. Đối với những người có mệnh Thủy, chọn màu Grey trong trang trí nhà cửa có thể mang lại may mắn và bình an.
Bảng màu đầy đủ trong Tiếng Anh
-
Màu trắng:
- White: trắng
- Silvery: trắng bạc
- Lily – white: trắng tinh
- Pale: trắng bệch
- Snow – white: trắng xóa
- Milk – white: trắng sữa
- Off – white: trắng xám
-
Màu đen:
- Black: đen
- Blackish: đen lợt
- Blue – black: đen xanh
- Sooty: đen huyền
- Inky: đen xì
- Smoky: đen khói
-
Màu vàng:
- Yellow: vàng
- Yellowish: vàng nhạt
- Golden: vàng óng
- Orange: vàng cam
- Waxen: vàng cam
- Pale yellow: vàng nhạt
- Apricot yellow: vàng hạnh
-
Màu xanh:
- Blue: xanh lam
- Dark blue: lam đậm
- Pale blue: lam nhạt
- Sky – blue: xanh da trời
- Peacock blue: lam khổng tước
- Green: xanh
- Greenish: xanh nhạt
- Grass – green: xanh lá cây
- Leek – green: xanh hành lá
- Dark – green: xanh đậm
- Apple green: xanh táo
- Olivaceous: xanh ô liu
-
Màu đỏ:
- Deep red: đỏ sẫm
- Pink red: hồng
- Murrey: hồng tím
- Reddish: đỏ nhạt
- Scarlet: phấn hồng
- Vermeil: hồng đỏ
- Rosy: đỏ hoa hồng
- Violet: màu tím
-
Màu nâu:
- Brown: nâu
- Nut – brown: nâu đậm
- Bronzy: màu đồng xanh
- Coffee – coloured: màu cà phê
Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu thêm về màu Grey và những sắc thái đa dạng của nó. Để tìm hiểu thêm thông tin, hãy truy cập vào trang web HEFC.