Cuộc sống được tạo nên từ những màu sắc cơ bản nhất. Vậy liệu bạn đã có thể đọc hết những từ vựng màu sắc bằng tiếng Anh hay chưa? Bài viết của HEFC hôm nay sẽ đưa đến cho bạn một chủ đề vô cùng thú vị đó là tổng hợp từ vựng màu sắc tiếng Anh và có ý nghĩa chi tiết của từng màu. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Các màu cơ bản trong tiếng Anh
1.1. Tên các màu cơ bản trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh cũng có rất nhiều các từ chỉ màu sắc. Khi bắt đầu, bạn nên học những màu mình yêu thích hoặc có ấn tượng, vì khi màu sắc nào đó có sự liên kết với cảm xúc và trải nghiệm của bản thân thì bạn sẽ nhớ được từ lâu hơn. Nhờ có sự liên kết cảm xúc vậy thì cách học từ vựng sẽ hiệu quả và lâu quên.
Bây giờ chúng ta hãy bắt đầu với những màu sắc cơ bản nhất nhé! Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về màu sắc:
- White /waɪt/ (adj): trắng
- Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
- Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
- Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
- Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
- Gray /greɪ/ (adj): xám
- Red /red/ (adj): đỏ
- Black /blæk/(adj): đen
- Brown /braʊn/ (adj): nâu
- Beige /beɪʒ/(adj): màu be
- Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím
- Purple /pə:pl/: màu tím
- Bright red /brait red /: màu đỏ sáng
- Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi
- Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.
- Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm
- Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
- Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm
- Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt
- Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
- Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh miêu tả con người chuẩn
1.2. Các nhóm màu cơ bản
Trước khi đi vào các màu cụ thể, chúng ta hãy xem ba loại màu chính: màu nóng, màu lạnh và màu trung tính. Với mỗi nhóm màu sẽ mang lại một cảm giác khác nhau.
Màu nóng
Ở đây bao gồm màu đỏ, vàng và cam, và các biến thể như hồng. Những màu này gợi lên sự ấm áp do độ sáng và sự liên kết của chúng với mặt trời. Nhìn chung, chúng truyền tải sự lạc quan, nhiệt tình và đam mê.
Màu lạnh
Bao gồm xanh lá cây, xanh lam, tím và các biến thể của chúng như tím. Những màu này được coi là màu lạnh vì chúng là màu thường thấy trong tự nhiên và được biết đến với tác dụng làm dịu. Những màu này đem lại cảm giác thư giãn, dịu nhẹ và thoải mái.
Màu trung tính
Là các màu nâu, đen và trắng, cũng như các biến thể là xám. Chúng thường được kết hợp với các màu nóng hoặc lạnh dù bản thân chúng cũng là những màu rất tinh tế. Màu trung tính là những mà mạnh mẽ và tinh khiết nên đôi khi còn được gọi là tông màu đất.
Bây giờ chắc các bạn cũng đã hiểu na ná về các loại màu chính, vậy thì cùng đi vào tìm hiểu các sắc màu cụ thể nhé.
Tham khảo: Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF 2021
2. Màu trắng tiếng Anh là gì?
White /waɪt/: trắng
Trong tiếng Anh, màu trắng (White) được xem là một màu sắc tích cực, gắn liền với sự tinh khiết, hồn nhiên, dưới sáng.
Ý nghĩa của màu trắng
Trong hầu hết các nền văn hóa, màu trắng là biểu tượng cho sự giản dị và tinh khiết tuyệt đối. Điều này rất đơn giản để giải thích, bởi chỉ một vết bẩn nhỏ, thậm chí một giọt nước không màu rơi vào nền trắng, cũng dễ dàng bị nhận ra.
Cũng dễ hiểu khi những cô dâu phương Tây luôn chọn váy trắng cho ngày trọng đại của mình: để chứng minh sự trong trắng của bản thân. Nhưng đối với người phương Đông, màu