Màu sắc là một chủ đề mà tất cả những người học tiếng Anh sẽ quen thuộc từ rất sớm. Tuy nhiên, không chỉ cần học các từ vựng trong bảng màu sắc tiếng Anh, chúng ta cần hiểu sâu hơn về chủ đề này. Hôm nay, trong series bài học tiếng Anh về màu sắc của Aroma, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về màu xanh lá.
Ý nghĩa của màu xanh lá trong tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu xanh lá, màu xanh lá còn mang ý nghĩa rất thú vị về cuộc sống, sự phát triển, sự hòa hợp, sự tươi mới, sự an toàn, sự sinh sản và môi trường. Màu xanh lá cũng thường được liên kết với tiền bạc, tài chính, ngân hàng, tham vọng, tham lam, ghen tuông và phố Wall.
Màu xanh có khả năng chữa lành và được coi là màu sắc giúp mắt người nhìn thấy được thư giãn nhất. Nó cũng giúp cải thiện thị lực, ổn định và sức chịu đựng. Màu xanh chiếm nhiều không gian trong quang phổ mà mắt người có thể nhìn thấy và nó là màu sắc chủ đạo trong tự nhiên. Đó là lý do tại sao màu xanh thường được sử dụng trong thiết kế nội thất như màu nền hoặc phông nền lý tưởng, bởi chúng ta quá quen thuộc với việc thấy nó ở khắp mọi nơi.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu xanh lá
- Army Green: xanh quân đội
- Asparagus: xanh măng tây
- Emerald: màu ngọc lục bảo
- Fern: xanh dương xỉ
- Forest Green: xanh rừng rậm
- Harlequin: xanh lông vịt
- Hunter Green: xanh thợ săn
- Jade: màu ngọc bích
- Kelly Green: xanh Kelly
- Lime: màu vàng chanh
- Mint: xanh bạc hà
- Moss: xanh rêu
- Olive: xanh ô liu
- Pine Green: xanh cây thông
- Shamrock: xanh lá chụm hoa (cây giống (như) cỏ ba lá, có ba lá mọc trên mỗi cuống, là quốc huy của Ai-len)
- Sea Green: xanh biển
- Spring Green: xanh thường xuân
- Teal: xanh mòng két
- Turquoise: màu ngọc lam
- Viridian: xanh khói thuốc
Nếu bạn vẫn chưa hình dung được các sắc xanh trên, hãy xem các hình ảnh minh họa dưới đây:
Thành ngữ liên quan đến màu xanh lá
“The grass is always greener on the other side” (cỏ nhà bên luôn xanh hơn): ý chỉ rằng nhìn từ một góc độ khác, điều khác luôn có vẻ tốt hơn.
“He realised that the grass is always greener on the other side when he saw that his new job wasn’t perfect, and had its own problems too.” (Anh ấy nhận ra cỏ nhà bên luôn xanh hơn khi anh ấy thấy rằng công việc mới của mình không hoàn hảo và cũng có những vấn đề riêng.)
“The green light” (bật đèn xanh): miêu tả việc được cho phép làm điều gì đó.
“We have been given the green light by the Marketing Executive to go ahead with the new advertising campaign.” (Chúng tôi đã được bộ điều hành Marketing cho phép tiếp tục với chiến dịch quảng cáo mới.)
“Have (got) green fingers/green thumbs” (có khiếu làm vườn): miêu tả khả năng tốt trong việc trồng trọt.
“This garden used to look so beautiful when my mum lived here. She definitely had a green thumb. I wish I did too!” (Khu vườn này trông thật đẹp khi mẹ tôi từng sống ở đây. Bà ấy hẳn là có khiếu làm vườn. Tôi ước mình cũng có!)
“Be green” (còn non nớt): miêu tả sự non nớt, thiếu kinh nghiệm.
“He can be rather green sometimes. I don’t think he’s ready to be promoted to a higher position yet.” (Đôi khi cậu ấy hơi non nớt. Tôi không nghĩ cậu ấy đã sẵn sàng để được thăng chức cao hơn.)
“Green with envy” (tái đi vì ghen): miêu tả tình trạng ghen tỵ.
“When we were children, my older brother always used to get green with envy if my dad bought something for me and not for him.” (Khi chúng tôi còn nhỏ, anh trai tôi thường tái đi vì ghen nếu bố tôi mua cái gì đó cho tôi mà không mua cho anh ấy.)
Với bài học về màu xanh tiếng Anh hôm nay, hy vọng các bạn đã bổ sung thêm từ vựng và thành ngữ trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!
———————————
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC