Chào các bạn, trước đây trên trang web Vui cười lên đã giới thiệu về các tên tiếng Anh của một số đồ gia dụng thông dụng như đũa, bát, đĩa, thìa, chảo, bếp ga, và nhiều hơn nữa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cái móc treo quần áo. Nếu bạn muốn biết cái móc treo quần áo tiếng Anh là gì, hãy cùng Vuicuoilen khám phá ngay bây giờ.
Cái móc treo quần áo tiếng Anh là gì?
Clothes hanger /kləʊðz ˌhæŋ.ər/
Để phát âm đúng cái móc treo quần áo trong tiếng Anh, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “clothes hanger” và imitate là có thể phát âm chính xác ngay. Tuy nhiên, để phát âm tốt hơn, bạn có thể theo dõi phiên âm /ˈkləʊðz ˌhæŋ.ər/ vì khi đọc theo phiên âm, bạn không bỏ sót âm như khi nghe. Nếu bạn muốn biết cách phát âm “clothes hanger” theo phiên âm, hãy tham khảo bài viết “Cách phát âm tiếng Anh bằng phiên âm” để biết thêm chi tiết.
Lưu ý:
- Từ “clothes hanger” dùng để chỉ cái móc treo dùng để treo quần áo, trong khi “hanger” chỉ cái móc treo nói chung có thể treo quần áo hoặc treo đồ. Để tránh hiểu nhầm, nếu bạn muốn nói cụ thể về cái móc treo quần áo, hãy sử dụng “clothes hanger”.
- Từ “clothes hanger” được sử dụng để ám chỉ các loại móc treo quần áo nói chung. Nếu bạn muốn đề cập đến một loại móc treo quần áo cụ thể, hãy chỉ định rõ tên hoặc đặc điểm của loại móc treo đó, ví dụ như “plastic clothes hanger” (móc treo quần áo nhựa), “metal clothes hanger” (móc treo quần áo kim loại), “wood clothes hanger” (móc treo quần áo gỗ).
Tìm hiểu về các đồ vật khác trong tiếng Anh
Ngoài cái móc treo quần áo, trong gia đình còn có rất nhiều đồ vật khác. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của một số đồ vật đó, giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh khi giao tiếp:
- Nail clipper /neɪl ˈklɪp.ər/: cái bấm móng tay
- Water bottle /ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/: cái chai đựng nước
- Ventilators /ˈven.tɪ.leɪ.tər/: cái quạt thông gió
- Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/: cái màn
- Desktop /ˈdesk.tɒp/: máy tính để bàn
- Industrial fan /ɪnˈdʌs.tri.əl fæn/: cái quạt công nghiệp
- Backpack /ˈbæk.pæk/: cái ba lô
- Electric kettle /iˈlek.trɪk ‘ket.əl/: ấm siêu tốc, ấm điện
- Bowl /bəʊl/: cái bát (Chén)
- Coffee-spoon /ˈkɒf.i spu:n/: cái thìa cà phê
- Electric water heater /i’lektrik ‘wɔ:tə ‘hi:tə/: bình nóng lạnh
- Ceiling island fan /ˈsiː.lɪŋ ˈaɪ.lənd fæn/: cái quạt đảo trần
- Rice cooker /rais ‘kukə/: nồi cơm điện
- Electrical tape /iˈlek.trɪ.kəl teɪp/: băng dính điện
- Alarm clock /ə’lɑ:m klɔk/: cái đồng hồ báo thức
- Teapot /ˈtiː.pɒt/: cái ấm pha trà
- Lighter /ˈlaɪ.təʳ/: cái bật lửa
- Key /ki:/: cái chìa khóa
- Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: cái mở bia
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: bồn cầu, nhà vệ sinh
- Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: cái giá sách
- Knife /naif/: con dao
- Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: cái tivi
- Vase /vɑːz/: cái lọ hoa
- Couch /kaʊtʃ/: giường gấp kiểu ghế sofa có thể ngả ra làm giường
Vậy là nếu bạn đang tìm hiểu về cái móc treo quần áo tiếng Anh, câu trả lời là “clothes hanger” và cách phát âm là /ˈkləʊðz ˌhæŋ.ər/. Hãy nhớ rằng “clothes hanger” chỉ ám chỉ chung đến cái móc treo quần áo, không đề cập đến loại móc treo quần áo cụ thể nào. Nếu bạn muốn nói về một loại móc treo quần áo cụ thể, hãy sử dụng tên riêng của từng loại móc treo quần áo đó. Về phát âm, từ “clothes hanger” trong tiếng Anh khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ này và đọc theo là sẽ phát âm đúng. Nếu bạn muốn cách phát âm “clothes hanger” tốt hơn, hãy xem cách phát âm theo phiên âm và đọc theo cả phiên âm để phát âm chính xác hơn.
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. Vui lòng truy cập hefc.edu.vn để biết thêm thông tin.