Nhà văn Nam Cao: Cuộc đời và Sự nghiệp
Nam Cao (1915 – 1951), tên khai sinh Trần Hữu Tri, sinh ra ở làng Đại Hoàng thuộc tổng Cao Đà, huyện Nam Xang, phủ Lý Nhân, Hà Nam (nay là xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, Hà Nam). Dù sinh ra ở Hà Nam, nhưng ông đã sống và làm việc chủ yếu tại tỉnh Ninh Bình. Bút danh Nam Cao được lấy từ tên tổng Cao Đà và huyện Nam Xang, nơi ông sinh ra.
Ông lớn lên trong một gia đình công giáo vừa có cha là Trần Hữu Huệ làm thầy lang và thợ mộc trong làng, lại có mẹ là Trần Thị Minh, một người phụ nữ chăm chỉ làm vườn, nội trợ và dệt vải.
Trong thời thơ ấu, ông học cấp sơ học ở trường làng, sau đó học tiểu học và trung học tại Nam Định, trong trường Cửa Bắc và trường Thành Chung. Tuy nhiên, vì sức khỏe yếu, chưa kịp thi nên ông phải trở về nhà để điều trị bệnh và kết hôn khi mới 18 tuổi.
Trước khi theo đuổi sự nghiệp viết văn, Nam Cao đã trải qua nhiều công việc khác nhau. Sau khi kết hôn, ông làm việc trong một hiệu may ở Sài Gòn với vai trò thư kí. Tuy nhiên, do thu nhập không đủ, ông bắt đầu viết truyện để kiếm sống. Dưới bút danh Thúy Rư, Nam Cao đã sáng tác một số tác phẩm như “Đui mù”, “Nghèo”, “Một bà hào hiệp”, và “Những cánh hoa tàn”.
Sau đó, ông trở lại Bắc để tự học và thi vào trường Thành Chung. Nam Cao cũng từng dạy học ở một trường tại Hà Nội và viết truyện ngắn “Cái chết” được đăng trên báo Hà Nội tân văn dưới bút danh Xuân Du.
Sau khi rời Hà Nội, ông quay về quê và tiếp tục công việc giảng dạy. Trong giai đoạn này, ông đã viết tiểu thuyết “Chết mòn” sau đổi thành “Sống mòn”, và trở thành một trong những thành viên đầu tiên tham gia Hội Văn hóa cứu quốc.
Sau Cách mạng tháng Tám, ông chuyển đến miền Nam làm phóng viên. Tại đây, ông đã sáng tác nhiều tác phẩm ngắn được đăng trên các tờ báo như “Nỗi truân chuyên của khách má hồng” trên tạp chí Tiên Phong, in tập truyện ngắn “Cười” ở NXB Minh Đức, và tái bản tập truyện ngắn “Chí Phèo”.
Năm 1951, trong một chuyến công tác tại tỉnh Ninh Bình, Nam Cao bị quân Pháp phục kích, bắt và xử bắn.
Quan điểm nghệ thuật của nhà văn Nam Cao
Suốt quãng đường sáng tác, Nam Cao luôn suy ngẫm về ý nghĩa của việc viết văn mà ông theo đuổi. Ông nhận ra rằng, dù làm gì, viết gì, điều quan trọng nhất là phải định hướng cuộc sống của dân chúng.
Nam Cao không chấp nhận việc viết văn xa cách với đời sống dân chúng và bất công trong xã hội. Trong tác phẩm “Trăng sáng”, ông viết rằng: “Chao ôi! Nghệ thuật không cần là ánh trăng lừa dối, không nên là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật phải là tiếng đau khổ kia thoát ra từ kiếp lầm than”.
Điều này cho thấy quan điểm nghệ thuật của Nam Cao, ông muốn nghệ thuật đi đôi với những nỗi đau, khổ đau mà con người phải chịu đựng. Vì vậy, trong nhiều tác phẩm, ông luôn trung thực phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực và sinh động nhất. Ông không ngại hé lộ bộ mặt xấu xa, tàn ác của bọn thống trị như Bá Kiến đã gây ra những bi kịch và nỗi đau cho cuộc sống con người.
Với Nam Cao, mục tiêu của nghệ thuật luôn liên quan mật thiết đến cuộc sống của con người. Ông mạnh mẽ lên tiếng tố cáo những điều xấu, ác và thể hiện tình yêu thương sâu sắc đối với những người khốn khổ, chịu đựng trong xã hội thời bấy giờ.
Những câu nói nổi bật của nhà văn Nam Cao
Dù phải đối mặt với hàng ngày cuộc sống đầy rẫy khó khăn và vất vả, mỗi tác phẩm của Nam Cao đều là một trải nghiệm về cuộc sống. Dưới đây là một số câu nói đáng nhớ của ông:
- “Chao ôi! Đối với những người xung quanh, nếu chúng ta không cố gắng hiểu họ, chúng ta chỉ thấy nhược điểm, ngốc nghếch, bần hàn, xấu xa và đáng khinh. Chúng ta sẽ không bao giờ thấy họ đáng thương” (từ tác phẩm “Lão Hạc”).
- “Kẻ mạnh không phải là người vuốt vai kẻ khác để thỏa mãn lòng ích kỷ. Kẻ mạnh là người giúp đỡ người khác trên cái vai của mình” (từ tác phẩm “Đời Thừa”).
- “Văn chương không cần những người thợ khéo tay chỉ cần làm theo một số mẫu định sẵn. Văn chương chỉ có thể chứa đựng những người khám phá, tìm hiểu những điều chưa từng có và sáng tạo những điều chưa từng có” (từ tác phẩm “Đời thừa”).
- “Chao ôi! Nghệ thuật không cần là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật không nên là ánh trăng lừa dối. Nghệ thuật có thể chỉ là tiếng khóc kia, thoát khỏi những lầm than, vang lên mạnh mẽ trong lòng” (từ tác phẩm “Trăng sáng”).
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC.