Giới thiệu về ngựa vằn
Mỗi cá thể ngựa vằn như một dấu vân tay riêng biệt của chính mình. Ngựa vằn khác biệt so với ngựa và lừa vì chúng chưa bao giờ được thuần hóa.
Đặc điểm
Ngựa vằn thường có bờ vai rộng khoảng từ 1,2 đến 1,3 mét và thân dài từ 2 đến 2,6 mét. Con đực thường lớn hơn chút ít so với con cái. Trong số tất cả các loài, ngựa vằn Grevy là loài ngựa lớn nhất.
Sọc độc đáo trên ngựa vằn đã khiến chúng trở thành loài động vật quen thuộc với con người. Chúng có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau, từ đồng cỏ, thảo nguyên, rừng, bụi rậm gai góc, núi đến biển. Tuy nhiên, số lượng ngựa vằn đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi săn bắn lấy da và sự phá hủy môi trường sống.
Mắt của ngựa vằn nằm ở hai bên đầu, cho phép chúng có tầm nhìn rộng hơn. Ngựa vằn cũng có thể nhìn rõ trong bóng tối và thính giác của chúng rất nhạy bén. Tai của ngựa vằn tròn và lớn hơn so với ngựa thông thường, giúp chúng xoay mình theo nhiều hướng khác nhau.
Tập tính
Ngựa vằn di chuyển chậm hơn so với ngựa thông thường, nhưng khả năng chạy bền của chúng vượt trội hơn những kẻ săn mồi dữ tợn. Khi bị truy đuổi, ngựa vằn sẽ chạy theo đường zig-zag, khiến cho những con thú ăn thịt khó tấn công hơn. Khi không còn cách nào, ngựa vằn sẽ reo lên và đá hoặc cắn kẻ thù của mình.
Ngựa vằn dùng răng trước sắc hơn để cắt cỏ, trong khi răng ở sâu bên trong dùng để nghiền nát thức ăn. Vì việc ăn cỏ đòi hỏi phải nhai nhiều và cỏ có chất gây mài mòn, bộ răng của ngựa vằn sẽ không ngừng phát triển trong suốt cuộc đời chúng.
Vì sống trong môi trường địa hình đa dạng, ngựa vằn thường phải di chuyển để tìm thức ăn và nước. Đôi khi, chúng tập trung thành đàn lớn hàng ngàn cá thể để cùng di cư đến nơi sống tốt hơn. Trong đàn, ngựa vằn thường có sự giao hòa với các động vật ăn cỏ khác như linh dương đầu bò.
Ngựa vằn thích chải lông giúp nhau. Nếu bạn thấy hai con đang cắn nhau, đừng lo lắng! Chúng chỉ đang giúp nhau tẩy lông dư thừa. Chải lông là một hoạt động mà ngựa vằn thích rất nhiều.
Sinh sản
Ngựa vằn cái trưởng thành sớm hơn so với con đực. Con cái có thể sinh con từ 3 tuổi, trong khi con đực phải từ 5 đến 6 tuổi mới giao phối. Mỗi con cái chỉ đẻ một con mỗi năm. Ngựa mẹ chăm sóc con trong 1 năm đầu đời. Con ngựa vằn mới sinh đã có khả năng đứng, đi lại và bú sữa mẹ. Cả mẹ, bố và các con ngựa khác đều chăm sóc con non cẩn thận.
Ngựa vằn sống thành bầy lớn, chia thành các gia đình nhỏ hơn. Một gia đình ngựa vằn bao gồm con đực, con cái và con non.
Nguy cơ loài
Trong khi hầu hết các loài ngựa vằn có nguy cơ tuyệt chủng thấp, ngựa vằn Grevy được coi là loài nguy cấp.
HEFC đã sửa bài viết này. Tìm hiểu thêm tại HEFC.