Từ vựng là một phần không thể thiếu nếu muốn giao tiếp tiếng Anh thật tốt. Vì vậy, trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn về “người yêu” trong tiếng Anh. Hãy cùng HEFC tìm hiểu và khám phá những thông tin về từ vựng này cũng như ví dụ minh họa để hiểu sâu hơn.
1. “Người Yêu” Trong Tiếng Anh là Gì?
- Tiếng Việt: Người yêu
- Tiếng Anh: Lover
Trong tiếng Anh, “người yêu” (lover) được định nghĩa theo từ điển Cambridge là: “Lover is the person you are having a sexual relationship with, but are not married to.” Có thể hiểu đơn giản là người yêu là người mà bạn đang có quan hệ tình dục nhưng chưa kết hôn với họ.
(Thêm ảnh minh họa về “người yêu”)
Các từ đồng nghĩa của “người yêu” bao gồm: sweetheart, sweetie, darling.
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có cách gọi khác cho người yêu là bạn gái (girlfriend) hoặc bạn trai (boyfriend). Dưới đây là một số cách gọi khác mà bạn có thể tham khảo:
- Baby: bé cưng, bảo bối
- Darling/Honey: anh/em yêu
- My one and only: người yêu duy nhất
- My sweetheart: Người yêu ngọt ngào
- My true love: tình yêu đích thực
- The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
- My boo: người yêu dấu
- My man/my boy: chàng trai của tôi
- My woman/my girl: cô gái của tôi
2. Thông Tin Chi Tiết
- Loại từ: Danh từ
- Dạng từ: “Lover – người yêu” ở thì hiện tại ngôi 3 thì có dạng là: lovers.
(Thêm ảnh minh họa về “người yêu” trong tiếng Anh)
Phiên âm quốc tế của “lover” trong tiếng Anh theo chuẩn IPA là:
UK /ˈlʌv.ər/ US /ˈlʌv.ɚ/
Trên đây là cách phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của “lover – người yêu” trong tiếng Anh. Với phiên âm này, bạn có thể dựa vào nó để phát âm chuẩn theo tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ. Cần chú ý đến hai cách phát âm này.
3. Ví dụ Anh-Việt
Để hiểu rõ hơn về “lover – người yêu” trong tiếng Anh, hãy xem những ví dụ Anh-Việt dưới đây:
- “We were friends before we became lovers.” (Chúng tôi là bạn trước khi trở thành người yêu của nhau.)
- “He had a string of lovers before his marriage finally broke up.” (Anh ấy đã có một chuỗi người tình trước khi cuộc hôn nhân của anh ấy cuối cùng tan vỡ.)
- “It’s the story of a man who plots a dastardly revenge on his unfaithful lover.” (Đó là câu chuyện của một người đàn ông âm mưu trả thù người yêu không chung thủy của mình.)
- “She’s had a tattoo with the name of a former lover removed, to avoid hurting the feelings of her boyfriend.” (Cô ấy đã xóa một hình xăm với tên của người yêu cũ, để tránh làm tổn thương cảm xúc của người yêu hiện tại của cô ấy.)
- “Elsa plays the part of the young lover spurned by his mistress.” (Elsa đóng vai một người tình trẻ bị chính tình nhân của mình hắt hủi.)
(Thêm ảnh minh họa về “người yêu” trong tiếng Anh)
4. Các Từ Vựng Liên Quan
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến tình yêu trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
- To chat (somebody) up: trò chuyện tìm hiểu ai đó
- A blind date: cuộc hẹn hò có sắp đặt
- A date: hẹn hò
- Adore you: yêu em tha thiết
- Crazy about you: yêu đến điên cuồng
- Die for you: sẵn sàng chết vì em
- Fall in love: phải lòng ai
- First love: mối tình đầu
- Hold hands: cầm tay
- Loved up: giai đoạn yêu
- Love triangle: tình yêu tay ba
- Long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
- Lovelorn: thất tình
- Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
- Lovey-dovey: âu yếm, ủy mị
- Madly in love: yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt
- Great together: được ở bên nhau thật tuyệt vời
- Love you the most: anh yêu em nhất trên đời
- The love of my life: tình yêu của cuộc đời tôi
- Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
- Live together: sống cùng nhau
- Make a commitment: hứa hẹn
- Have an affair: ngoại tình
- To split up: chia tay
- Break-up lines: mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt
- Adultery: ngoại tình
- Divorced: ly dị
- Womanizer: lăng nhăng
- Conduct/perform a wedding ceremony: tiến hành hôn lễ/dẫn chương trình
Trên đây là những từ vựng liên quan đến tình yêu trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo thêm.
*HEFC chỉnh sửa bởi HEFC. Vui lòng truy cập HEFC.edu.vn để biết thêm thông tin.