by Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt
Phân biệt 想 [xiǎng] và 要 [yào] trong tiếng Trung
Để sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp, việc phân biệt giữa 想 [xiǎng] và 要 [yào] là rất quan trọng. Bởi vì hai từ này đều có nghĩa là muốn, mong muốn, nên có rất nhiều bạn sử dụng nhầm lẫn với nhau. Hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu chi tiết cách sử dụng ngay bên dưới.
Nội dung chính:
- Cách sử dụng 想 [xiǎng] trong tiếng Trung
- Cách sử dụng 要 [yào] trong tiếng Trung
- Lưu ý khi sử dụng 想 và 要
- Phân biệt 想 [xiǎng] và 要 [yào] trong tiếng Trung
1. Cách sử dụng 想 [xiǎng] trong tiếng Trung
Tùy vào ngữ cảnh, khi dịch sang tiếng Việt có 3 nghĩa khác nhau: Muốn, (suy) nghĩ, nhớ. 想 [xiǎng] là những gì mình nghĩ nhưng có thể không hoàn thành. Khi dùng 想 thì hành động đó chỉ mang tính chất là “muốn” thôi, không làm cũng không sao.
Ví dụ:
- Tôi muốn ăn táo. (我想吃苹果. / Wǒ xiǎng chī píngguǒ)
- Các bạn suy nghĩ xem, đây là cái gì? (你们想一想,这是什么? / Nǐmen xiǎng yī xiǎng, zhè shì shénme?)
- Tôi rất nhớ mẹ tôi. (我很想我的妈妈. / Wǒ hěn xiǎng wǒ de māmā)
Tìm hiểu ngay: Trải nghiệm khóa học tiếng Trung online cùng giáo viên bản xứ
Từ những câu trên ta có thể thấy được:
- 想 [xiǎng]: Nghĩa là muốn khi đứng trước động từ khác.
Ví dụ:
- Tôi muốn đi xem phim. (我想去看电影. / Wǒ xiǎng qù kàn diànyǐng)
想 [xiǎng]: Nghĩa là nghĩ, suy nghĩ, thường không có tân ngữ hoặc sẽ kết hợp với động từ xu hướng. -> 出 / chū /; 来 / lái /; 到 / dào /;…
Ví dụ:
- Vấn đề này khó quá, tôi nghĩ không ra. (这个问题太难,我想不出来. / Zhège wèntí tài nán, wǒ xiǎng bù chūlái)
想 [xiǎng]: Nghĩa là nhớ, ở phía sau thường có tân ngữ là danh từ chỉ người hay sự vật.
Ví dụ:
- Bạn có nhớ người yêu của bạn không? (你想不想你的爱人? / Nǐ xiǎng bùxiǎng nǐ de àirén?)
- Trường hợp 想 trong tổ hợp 想我的妈妈 / Xiǎng wǒ de māmā / đồng nghĩa với 想念 / xiǎngniàn /, nghĩa là nhớ, nhớ nhung, cũng đồng nghĩa với 怀念 / huáiniàn /, nhưng 怀念 mang sắc thái nhớ thương luyến tiếc hơn.
Có thể bạn muốn biết:
2. Cách sử dụng 要 [yào] trong tiếng Trung
要 [yào]: Cũng là mong muốn nhưng đòi hỏi hành động đó phải được hoàn thành, thể hiện sự quan trọng và nghĩa vụ, buộc phải thực hiện. Gần giống như “cần, cần phải” trong tiếng Việt. 要 [yào]: Muốn (mang ý cần, phải, nên).
Ví dụ:
- Bố tôi ốm rồi, ngày mai tôi phải về nhà thăm ông ấy. (我爸爸病了,明天我要回家看他. / Wǒ bàba bìngle, míngtiān wǒ yào huí jiā kàn tā)
XEM NGAY: Phương pháp học tiếng Trung sơ cấp hiệu quả cho người mới
3. Lưu ý khi sử dụng 想 và 要
Khi chúng ta muốn biểu thị không có suy nghĩ hoặc dự định nào đó, thường dùng phủ định 不 [bù] và 不想 [bùxiǎng], không thể dùng 不要 [bùyào]. 不要 [bùyào] dùng để ngăn cản hoặc khuyên nhủ người khác không được làm một việc gì đó, 不要 đồng nghĩa với từ 别 [bié]. 不 [bù], 不想 [bùxiǎng] cũng có ngữ khí khác nhau. Dùng 不 [bù] thể hiện sự kiên quyết, quyết tâm; Ngữ khí của 不想 [bùxiǎng] nhẹ hơn, chỉ nói lên suy nghĩ.
Ví dụ:
- Chúng tôi mời anh ấy mấy lần mà anh ấy không đến là không đến. (我们几次邀请他来, 可他就是不来. / Wǒmen jǐ cì yāoqǐng tā lái, kě tā jiùshì bù lái)
- Tôi vốn không muốn đi, nhưng mà anh ấy năm lần bảy lượt mời nên tôi đi. (我本来不想去, 可是他一再邀请, 我就去了. / Wǒ běnlái bù xiǎng qù, kěshì tā yīzài yāoqǐng, wǒ jiù qù le)
Liên hệ Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học từ cơ bản đến nâng cao cho học viên. (HEFC) HEFC
4. Phân biệt 想 [xiǎng] và 要 [yào] trong tiếng Trung
So sánh 想 要 Giống nhau
- Đều mang nghĩa là mong muốn, mong làm điều gì đó.
- Cấu trúc: 想/要 + Động từ (Động từ năng nguyện).
Khác nhau
Có nghĩa:
- Muốn, mong muốn
- Nghĩ, suy nghĩ
- Nhớ, nhớ nhung
Có nghĩa:
- Muốn
- Phải
- Cần
Biểu thị ước muốn
- Dùng để thể hiện muốn làm động tác, chỉ là muốn, không mang ý bắt buộc phải làm.
Ví dụ:
-
Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc. (我想去中国旅游. / Wǒ xiǎng qù zhōngguó lǚyóu)
-
Dùng để thể hiện muốn làm động tác và ý chí sẽ làm việc đó.
Ví dụ:
-
Tôi muốn đi ngân hàng rút tiền. (我要去银行取钱. / Wǒ yào qù yínháng qǔ qián)
-
想 + Câu: nghĩ (Động từ thường)
Bày tỏ suy nghĩ, quan điểm của mình về một vấn đề.
Ví dụ: -
Tôi nghĩ rằng bạn nên đi thăm anh ấy. (我想你应该去看他. / Wǒ xiǎng nǐ yīnggāi qù kàn tā)
-
要 + Động từ: phải (Động từ năng nguyện)
Do yếu tố khách quan yêu cầu phải làm động tác.
Ví dụ: -
Bạn cùng phòng của tôi bị ốm, tôi phải về nhà nấu cơm cho cô ấy. (我的室友生病了, 我要回家给她做饭. / Wǒ de shìyǒu shēngbìngle, wǒ yào huí jiā gěi tā zuò fàn)
-
想 + A: Nhớ A (Động từ thường)
Bày tỏ sự nhớ nhung.
Ví dụ: -
Em rất nhớ anh, anh có biết không? (我好想你,你知道吗? / Wǒ hǎo xiǎng nǐ, nǐ zhīdào ma?)
-
要 + Danh từ: Cần cái gì đó (Động từ thường)
Ví dụ:
A. Bạn cần gì? (你要什么? / Nǐ yào shénme?)
B. Tôi cần tiền. (我要钱. / Wǒ yào qián)
Dạng phủ định
- 不想 + Động từ: Không muốn.
Biểu thị không muốn thực hiện hành động.
Ví dụ:
-
Tôi không muốn đi cùng anh ta. (我不想跟他一起去. / Wǒ bùxiǎng gēn tā yīqǐ qù)
-
Tôi không muốn lại trông thấy cậu nữa. (我不想再见到你了. / Wǒ bùxiǎng zàijiàn dào nǐle)
-
Cô ấy không muốn lấy tôi. (她不想跟我结婚. / Tā bùxiǎng gēn wǒ jiéhūn)
-
Mẹ không muốn tôi đi Trung Quốc. (妈妈不想我去中国. / Māmā bùxiǎng wǒ qù zhōngguó)
-
不要 + Động từ: Đừng, không phải, không cần
Biểu thị ngăn người khác đừng làm gì hoặc khách quan không yêu cầu phải làm gì.
Ví dụ:
- Sau này đừng dễ dàng tin người khác nữa. (以后不要轻易相信别人了. / Yǐhòu bùyào qīngyì xiāngxìn biérénle)
- Bạn đừng khóc nữa. (你不要哭了. / Nǐ bùyào kūle)
- Hôm nay cô ấy không phải đi làm. (今天她不要去上班. / Jīntiān tā bùyào qù shàngbān)
- Bạn không cần đến nữa đâu. (你不用来了. / Nǐ bùyòng láile)
Như vậy bạn đã biết cách phân biệt 想 và 要 trong tiếng Hoa rồi đúng không? Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng để giao tiếp chuẩn cấu trúc hơn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nền tảng ngữ pháp, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.
HEFC – HEFC