Sắt và thép là hai kim loại rất phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng trên toàn thế giới. Vậy sắt và thép trong tiếng Trung là gì? Hãy cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU mở rộng từ vựng về chủ đề sắt thép nhé.
Từ vựng tiếng Trung về sắt thép
- H型钢: Thép chữ H
- 扁钢: Thép dẹp
- 不锈钢材管材: Thép ống – Thép không gỉ
- 不锈钢管: Ống thép không gỉ
- 不锈钢坯: Phôi thép không gỉ
- 不锈钢线材: Thép sợi không gỉ
- 不锈钢圆钢: Thép tròn không gỉ
- 彩涂板(卷): Thép cuộn mạ mầu
- 槽钢: Thép rãnh
- 船板: Thép đóng tầu
- 带钢: Thép dải
- 弹簧钢: Thép lò so
- 低合金板(卷): Thép tấm (cuộn) hợp kim thấp
- 镀铝锌: Thép mạ nhôm kẽm
- 镀锡板卷(马口铁): Thép cuộn mạ thiếc
- 镀锌板(卷): Thép tấm (cuộn) mạ kẽm
- 镀锌管: Ống mạ kẽm
- 方钢: Thép vuông
- 防锈钢: Thép chống rỉ
- 工具钢: Thép dụng cụ
- 工字钢: Thép chữ thập
- 硅钢: Thép silic
- 合结钢: Thép kết cấu
- 合金成分: Thành phần hợp kim
- 合金钢: Thép hợp kim
- 建筑钢材涂镀产品: Thép xây dựng – Sản phẩm mạ
- 角钢: Thép góc
- 金属丝: Sợi kim loại
- 金属网金属加工材: Lưới kim loại – Vật liệu gia công kim loại
- 冷拉钢: Thép kéo nguội
- 冷弯型钢: Thép hình uốn nguội
- 冷轧板卷: Thép cuộn cán nguội
- 螺纹钢: Thép gân
- 螺旋管: Ống thép xoắn ốc
- 铝合金: Hợp kim nhôm
- 铝及铝合金材: Vật liệu hợp kim nhôm và nhôm
- 模具钢: Thép khuôn
- 普通钢: Thép thường
- 普通圆钢: Thép tròn thông dụng
- 普中板: Thép kết cấu carbon
- 汽车大梁板: Thép dầm xe ô tô
- 热轧板卷: Thép cuộn cán nóng
- 容器板: Thép tấm làm container
- 软磁材料: Vật liệu từ mềm
- 碳结钢: Thép carbon
- 碳素钢: Thép cacbon
- 铁丝网: Lưới dây thép
- 铜及铜合金材: Vật liệu hợp kim đồng và đồng
- 铜丝网: Lưới dây đồng
- 无缝管: Ống thép liền
- 线材: Thép sợi
- 型材: Thép hình
- 异型钢: Thép biến dạng
- 优特钢: Thép đặc chủng
- 预埋件: Thép chờ
- 预应力钢材: Thép dự ứng lực
- 中厚板: Thép tấm dày trung bình
- 轴承钢: Thép vòng bi
Sắt tiếng Trung là gì?
Kim loại sắt có màu xám xanh, rất dễ dát mỏng và kéo sợi. Sắt dễ bị gỉ trong không khí ẩm, và chính là thành phần chính của gang và thép. Trong tiếng Trung, sắt được gọi là 铁 (Tiě).
Tôn tiếng Trung là gì?
Chúng ta thường biết đến tôn có kích thước lớn, đôi khi được hiểu là thép tấm, thép cuộn, thép lá, thép băng, thép dải, … Tôn chính là loại vật liệu được làm từ các tấm kim loại (cụ thể là thép) được cán mỏng ra. Trong tiếng Trung, tôn được sử dụng là từ 铁板 (tiě bǎn): tấm tôn.
Nhôm tiếng Trung là gì?
Nhôm là một kim loại có tỷ trọng thấp và khả năng chống ăn mòn. Các thành phần cấu trúc được làm từ nhôm và hợp kim của nó rất quan trọng đối với rất nhiều ngành, đặc biệt là ngành hàng không vũ trụ và giao thông vận tải. Trong tiếng Trung, nhôm được gọi là 铝 (Lǚ).
Thép hợp kim tiếng Trung là gì?
Thép hợp kim là một loại thép chứa trong thành phần các nguyên tố hợp kim thích hợp. Trong tiếng Trung, thép hợp kim được gọi là 合金钢 (Héjīn gāng).
Kẽm tiếng Trung là gì?
Kẽm là một kim loại rất phổ biến trong ngành kim loại ở Việt Nam. Trong tiếng Trung, kẽm được sử dụng từ 锌 (Xīn).
HEFC đã chỉnh sửa và thêm thông tin vào bài viết. Hãy truy cập HEFC để biết thêm thông tin.