Bài 8: Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?
Lần này chúng ta sẽ được học về cách hỏi về gia đình của người khác. Hãy cùng nhau làm quen với các câu hỏi xoay quanh tình hình hôn nhân, công việc, con cái và thành viên trong gia đình của đối tác. Thông thường, ở Nhật Bản, người ta ít khi thăm hỏi về gia đình của người đối diện, nhưng ở Trung Quốc, điều này được coi là bình thường.
Đàm thoại:
Từ vựng:
有(yǒu/động từ): Có (tồn tại), đang có (sở hữu)
口(kǒu/đơn vị đếm): Đơn vị đếm người trong gia đình
爸爸(bàba/tên từ): Cha, bố
什么(shénme/đại từ): Cái gì, loại nào. (Tương đương với từ “what” trong tiếng Anh)
老师(lǎoshī/tên từ): Thầy giáo, cô giáo
在(zài/giới từ): Ở, tại, trong (Tương đương với “in”, “on” trong tiếng Anh)
大学(dàxué/tên từ): Trường đại học
妈妈(māma/tên từ): Mẹ
家庭主妇(jiātíng zhǔfù/tên từ): Nội trợ
姐姐(jiějie/tên từ): Chị
医生(yīshēng/tên từ): Bác sĩ
结婚(jiéhūn/động từ): Kết hôn
了(le//trợ từ): Đã (Kết thúc một hành động nào đó), đã trở nên (Thể hiện sự thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác)
丈夫(zhàngfu/tên từ): Chồng
孩子(háizi/tên từ): Con cái, trẻ con (Ở đây cũng có nghĩa là em bé, trẻ em và những đứa trẻ có quan hệ huyết thống)
没(méi/trạng từ): Không (Phủ định động từ “有”)
Từ vựng: Cách gọi các thành viên trong gia đình.
爸爸(bàba): Cha, bố. “父亲(fùqin)” là cách gọi tôn kính.
妈妈(māma): Mẹ. Nếu muốn gọi một cách tôn kính, ta dùng từ “母亲(mǔqin)”.
爷爷(yéye): Ông nội. “祖父(zǔfù)” là cách gọi tôn kính.
奶奶(nǎinai): Bà nội. “祖母(zǔmǔ)” là cách xưng hô lễ phép hơn.
外公(wàigōng): Ông ngoại.
外婆(wàipó): Bà ngoại.
哥哥(gēge): Anh.
姐姐(jiějie): Chị.
弟弟(dìdi): Em trai.
妹妹(mèimei): Em gái.
丈夫(zhàngfu): Chồng. “老公(lǎogōng)” là cách nói thông thường.
妻子(qīzi): Vợ. “老婆(lǎopó)” là cách nói thông thường.
Ngữ pháp 1: Câu chứa từ “有(yǒu)” thể hiện sự tồn tại và sở hữu.
Câu chứa từ “有(yǒu)” thể hiện sự tồn tại và sở hữu thường được sử dụng để tạo thành câu có dạng “Sở hữu ~”, “Có ~”. Điều cần chú ý là cách phủ định. Phủ định của “有(yǒu)” không phải là “不(bù)”, mà là “没(méi)”
Ví dụ:
Tôi có rất nhiều sách. (Tôi có hẳn một đống sách)
Ông ta không có điện thoại di động.
Bạn có anh chị em không?
Ngữ pháp 2: Câu sữ dụng giới từ “在(zài)”
Ví dụ:
Tôi đang làm việc tại ngân hàng.
Họ đang xem ti vi ở nhà.
Anh ta đang học tiếng Trung ở đại học Bắc Kinh.
— HEFC đã chỉnh sửa —