Phiên Âm Tiếng Anh là gì? Bảng phiên âm tiếng Anh Chuẩn

Video phiên âm tiếng anh là gì

Nắm vững cách đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn phát âm đúng mọi từ mới một cách chính xác. Vậy, bạn đã biết không, phiên âm tiếng Anh là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy trong quá trình học tiếng Anh? Trong bài viết này, HEFC sẽ giới thiệu về phiên âm tiếng Anh, giải đáp những câu hỏi có liên quan và hướng dẫn cho bạn cách đọc phiên âm chuẩn dựa trên bảng phiên âm tiếng Anh (IPA).

Phiên âm tiếng Anh là gì?

Phiên âm tiếng Anh là việc sử dụng các ký tự Latinh để biểu diễn cách phát âm của một từ tiếng Anh. Khi tra từ điển, bạn thường thấy các ký tự Latinh được đặt trong dấu /…/ là phiên âm tiếng Anh tương ứng với từ bạn tra (Ví dụ: sea /siː/, green /ɡriːn/…).

Phiên âm tiếng Anh được sử dụng theo một quy chuẩn chung, bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet). Bảng phiên âm tiếng Anh IPA bao gồm 44 âm cơ bản, trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Khi kết hợp các âm này, chúng ta có thể phát âm đúng các từ tiếng Anh.

Bảng phiên âm tiếng Anh giúp định rõ cách phát âm, đọc và nói tiếng Anh trên toàn thế giới. Vì vậy, để có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt, bạn cần nắm vững kỹ năng đọc và viết các phiên âm của ngôn ngữ này.

Trong tiếng Anh, có nhiều từ viết giống nhau nhưng cách phát âm lại khác nhau tùy vào ngữ cảnh trong câu. Việc phát âm theo phiên âm sẽ giúp bạn tránh sai lầm trong giao tiếp tiếng Anh.

Tại sao phiên âm tiếng Anh quan trọng?

Để minh hoạ về tầm quan trọng của việc phát âm đúng theo phiên âm tiếng Anh, hãy xem xét từ “wind” (gió) với hai cách phiên âm khác nhau. Nếu phát âm “wind” theo phiên âm /wɪnd/, từ đó có nghĩa là “gió”. Tuy nhiên, nếu phát âm theo phiên âm /waɪnd/, từ đó có nghĩa là “cuốn”.

Cùng một từ, nhưng cách phát âm khác nhau sẽ mang đến hai ý nghĩa khác nhau. Nếu bạn phát âm sai, người nghe sẽ cảm thấy khó hiểu. Ví dụ, khi bạn nghe người nước ngoài mới học nói tiếng Việt, bạn cũng cảm thấy như vậy đúng không?

Kỹ năng phát âm chuẩn theo phiên âm giúp người nghe hiểu ý bạn muốn truyền đạt. Nếu bạn muốn sử dụng từ “wind” (gió) nhưng lại phát âm là /waɪnd/, người nghe sẽ nghĩ bạn muốn sử dụng từ động từ có nghĩa là “cuốn”.

Thật ra, dù bạn phát âm như thế nào, người bản xứ sẽ hiểu ý bạn nếu từ đó giống nhau. Tuy nhiên, việc phát âm chuẩn phiên âm sẽ cho thấy bạn thực sự có khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách chính xác. Người nước ngoài sẽ thấy bạn rất giỏi và dễ hiểu.

Tham khảo: #10 Lợi ích của việc Học Tiếng Anh cho cuộc sống hiện đại

Bảng phiên âm các nguyên âm tiếng Anh

Để đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn, việc nắm vững cách phát âm các nguyên âm là rất quan trọng. Các nguyên âm thường có cách phát âm khác với tiếng Việt, điều này làm cho việc nhớ chúng trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, với sự luyện tập và thực hành đều đặn, bạn hoàn toàn có thể nhớ được chúng.

Một cách dễ nhất để nhớ cách phát âm các phiên âm này là luyện tập và thực hành thường xuyên. Bạn có thể tham khảo cách phát âm nguyên âm tiếng Anh hoặc tham khảo hướng dẫn dưới đây.

Sau khi nắm vững các phiên âm của nguyên âm, bạn có thể tự tập phát âm bằng cách gõ từ cần phát âm vào Google Translate, sau đó nhấn nghe (biểu tượng loa). Thực hành liên tục sẽ giúp bạn hoàn toàn nắm vững cách phát âm các nguyên âm tiếng Anh này.

  • /iː/ – như trong từ sea /siː/, green /ɡriːn/
  • /ɪ/ – như trong từ kid /kɪd/, billage /ˈvɪlɪdʒ/
  • /ʊ/ – như trong từ good /ɡʊd/, put /pʊt/
  • /uː/ – như trong từ goose /ɡuːs/, blue/bluː/
  • /e/ – như trong từ dress /dres/, bed /bed/
  • /ə/ – như trong từ banana /bəˈnɑːnə/, teacher /ˈtiːtʃə(r)/
  • /ɜː/ – như trong từ burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/
  • /ɔː/ – như trong từ ball /bɔːl/, law /lɔː/
  • /æ/ – như trong từ trap /træp/, bad /bæd/
  • /ʌ/ – như trong từ come /kʌm/, love /lʌv/
  • /ɑː/ – như trong từ start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/
  • /ɒ/ – như trong từ hot /hɒt/, box /bɒks/
  • /ɪə/ – như trong từ near /nɪə(r)/, hear /hɪə(r)/
  • /eɪ/ – như trong từ face /feɪs/, day /deɪ/
  • /ʊə/ – như trong từ poor /pʊə(r)/, jury /ˈdʒʊəri/
  • /ɔɪ/ – như trong từ choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/
  • /əʊ/ – như trong từ goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/
  • /eə/ – như trong từ square /skweə(r)/, fair /feə(r)/
  • /aɪ/ – như trong từ price /praɪs/, try /traɪ/
  • /aʊ/ – như trong từ mouth /maʊθ/, cow /kaʊ/
Bảng phiên âm các nguyên âm tiếng Anh chuẩn IPA
Bảng phiên âm các nguyên âm tiếng Anh chuẩn IPA

Bảng phiên âm các phụ âm trong tiếng Anh

Bên cạnh nguyên âm, để phát âm chuẩn theo phiên âm, bạn cần nắm vững cách phát âm phụ âm. Tuy nhiên, đừng lo lắng vì cách phát âm phụ âm thường khá tương đồng với tiếng Việt. Việc phát âm các phụ âm đơn giản như /p/, /b/, /d/, /t/… là dễ dàng với bạn.

Bạn chỉ cần tập trung vào việc học cách phát âm một số phụ âm đặc biệt như: /ʤ/, /ʧ/, /θ/, /ð/, /ʒ/…. Bạn có thể rèn luyện cách phát âm phụ âm tiếng Anh bằng cách sử dụng Google Translate và nghe (biểu tượng loa). Bạn cũng có thể tham khảo video hướng dẫn phát âm chính xác từ HEFC.

Chúc bạn thành công trong quá trình học tập và sớm trở thành một người thông thạo giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ!

  • /p/ – như trong từ pen /pen/, copy /ˈkɒpi/
  • /b/ – như trong từ back /bæk/, job /dʒɒb/
  • /t/ – như trong từ tea /tiː/, tight /taɪt/
  • /d/ – như trong từ day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/
  • /ʧ/ – như trong từ church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/
  • /ʤ/ – như trong từ age /eiʤ/, gym /dʒɪm/
  • /k/ – như trong từ key /ki:/, school /sku:l/
  • /g/ – như trong từ get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/
  • /f/ – như trong từ fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/
  • /v/ – như trong từ view /vjuː/, move /muːv/
  • /θ/ – như trong từ thin /θɪn/, path /pɑːθ/
  • /ð/ – như trong từ this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/
  • /s/ – như trong từ soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/
  • /z/ – như trong từ zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/
  • /ʃ/ – như trong từ ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/
  • /ʒ/ – như trong từ pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/
  • /m/ – như trong từ more /mɔː(r)/, room /ruːm/
  • /n/ – như trong từ nice /naɪs/, sun /sʌn/
  • /ŋ/ – như trong từ ring /riŋ/, long /lɒŋ/
  • /h/ – như trong từ hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/
  • /l/ – như trong từ light /laɪt/, feel /fiːl/
  • /r/ – như trong từ right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/
  • /w/ – như trong từ wet /wet/, win /wɪn/
  • /j/ – như trong từ yes /jes/ , use /ju:z/

Tham khảo: Wikipedia

@include article-link(“https://www.hefc.edu.vn/“)

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…