1. Thông tin từ vựng
- Cách phát âm: Cả Anh và Mỹ: /pʊt bæk/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, cụm động từ “Put Back” có nghĩa là sắp xếp lại mọi thứ theo trình tự nhất định.
Ví dụ:
- Cuộc họp đã được lùi lại cho đến tuần sau.
- Việc xây dựng con đường đã bị lùi lại do thời tiết xấu.
- Chúng ta sẽ không thể đặt lại đồng hồ.
2. Cấu trúc từ vựng:
Cụm động từ “Put Back” được tạo thành từ giới từ “Back” và động từ chính “Put”. Trong 3 dạng danh từ, động từ và phó từ, “Back” thường được sử dụng với nghĩa “Lùi lại phía sau” hoặc “đằng sau”. Trong khi đó, động từ “Put” có nghĩa là “để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì…)”. Hãy cùng tìm hiểu một số cấu trúc sử dụng của “Put” và “Back” trong tiếng Anh thông qua một số ví dụ sau.
Từ vựng/Cấu trúc | Nghĩa |
---|---|
put somebody in his guard | làm cho ai phải cảnh giác đề phòng |
put somebody in fear of… | làm cho ai sợ… |
put out of joint | làm cho long ra, làm ro (máy…) |
take a back seat | ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn |
back someone up | ủng hộ ai bằng mọi cách |
at the back of one’s mind | trong thâm tâm, trong đáy lòng |
be at the back of somebody | đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai |
3. Cách sử dụng cụm động từ “Put Back” trong tiếng Anh
- Theo nghĩa thông dụng, cụm động từ “Put Back” với động từ chính “Put” được sử dụng để sắp xếp lại mọi thứ theo trình tự nhất định.
S + be put back +…
Ví dụ:
-
Cuộc họp đã được lùi lại cho đến tuần sau.
-
Bạn sẽ bị lùi lại một năm nếu bạn thất bại trong kỳ thi của mình.
-
Sản xuất đã bị hủy do một đám cháy tại nơi làm việc.
-
Anh ta đã bỏ lại gần hai chai rượu vào nửa đêm.
-
Với cấu trúc dưới đây, chúng ta sử dụng “Put Back” để hủy bỏ một sự kiện, lịch trình đã có sẵn.
S + put something back +…
Ví dụ:
-
Họ đã phải lùi cuộc họp trở lại một tháng.
-
Đám cháy này có thể khiến ngày khai mạc được lùi lại nhiều tuần.
-
Nguồn cung cấp của chúng tôi đã bị hủy gần một tháng do cuộc đình công của tài xế xe tải.
-
Các dự án đã bị hủy do cơn bão.
-
Cụm động từ “Put Back” còn có nghĩa khá thú vị là uống một cái gì đó nhanh chóng, đặc biệt là một lượng lớn rượu.
Ví dụ:
- Tôi không biết làm thế nào anh ta làm điều đó, nhưng anh ta uống tới sáu chai rượu mỗi đêm.
4. Một số cụm từ/cấu trúc liên quan đến từ “Put” trong tiếng Anh
Từ vựng/Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
put sth across/over sb | để một hoặc nhiều người tin rằng một hoặc nhiều người tin vào một hoặc nhiều thông tin sai lệch | Did you manage to get the story over the tax authorities? – Bạn đã xoay sở để có được thông tin sai lệch về cơ quan thuế? |
put sth aside | để tiết kiệm một cái gì đó, thường là thời gian hoặc tiền bạc, cho một mục đích đặc biệt | Thomas tries to put some time aside every evening to read to the kids. – Thomas cố gắng dành một chút thời gian mỗi tối để đọc cho bọn trẻ. |
put sth at sth | để đoán hoặc tính toán đại khái rằng một cái gì đó sẽ tiêu tốn một số tiền cụ thể, hoặc một cái gì đó là một kích thước, số lượng hoặc số tiền cụ thể | She’d put him at about 45. – Cô ấy sẽ đưa anh ta vào khoảng 45 tuổi. |
Put across | Giao tiếp, trò chuyện, truyền tải thông điệp | He struggled to put across what he needed to say at the conference. – Ông đã đấu tranh để cố gắng truyền tải những gì ông cần nói tại hội nghị. |
Put away | Đặt lại thứ gì đó vào đúng vị trí | She put the dictionary back on the shelf after she’d finished the crossword. – Cô ấy đặt từ điển lại trên giá sau khi cô ấy làm xong trò câu đố ô chữ. |
Put by | Tiết kiệm | Thomas tries to put some money every month towards our winter holiday. – Thomas cố gắng tiết kiệm tiền mỗi tháng để dành cho kỳ nghỉ đông. |
Put down | Giết con gì đó vì nó bị ốm | James had his dog put down because it was in a lot of pain from its tumours. – James phải giết con chó của mình bởi khối u làm nó đau quá nhiều. |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cấu trúc của cụm động từ “Put Back” trong tiếng Anh. Hi vọng HEFC đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!
Paragraph edited by HEFC. For more information, visit HEFC.