Ruột thừa là một tình trạng đau trong ổ bụng, dẫn đến tắc nghẽn trong ruột thừa. Đau này thường xảy ra do tăng sản lympho hoặc bị tắc nghẽn bởi sỏi phân, dị vật, thậm chí có thể do giun gây ra. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây tổn thương và thâm thụt ruột thừa. Vậy ruột thừa đau ở bên nào và làm thế nào để xử lý hiệu quả?
1. Ruột thừa đau ở bên nào?
1.1. Vị trí và chức năng ruột thừa
-
Vị trí: Ruột thừa nằm trong vùng bụng (phía dưới bên phải) và là một phần của hệ tiêu hóa của con người. Nó nối với manh tràng ở khoảng cách khoảng 3cm dưới góc hồi manh tràng, góc này là nơi hội tụ của 3 dải cơ dọc. Ruột thừa có hình dáng giống như một ngón tay, dài từ 30 – 130mm và đường kính lòng ruột thừa khoảng 5 – 10 mm.
-
Chức năng: Mặc dù nhiều người cho rằng ruột thừa không có tác dụng đáng kể, nhưng các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của con người. Ruột thừa chứa nhiều mô lympho ở lớp niêm mạc và lớp dưới niêm mạc, tạo thành một dải liên tục với các nang lympho (có tác dụng chống lại sự nhiễm trùng). Ngoài ra, lớp niêm mạc trong ruột thừa chứa màng sinh học bao gồm các vi khuẩn có lợi, giúp phục hồi hệ tiêu hóa sau khi gặp phải viêm nhiễm.
1.2. Triệu chứng ruột thừa đau ở bên nào
Người bị đau ruột thừa có thể trải qua những triệu chứng sau:
-
Đau bụng là triệu chứng phổ biến, thường bắt đầu từ khu vực quanh rốn và sau đó lan rộng đến vị trí của ruột thừa, chủ yếu là phía dưới bên phải của bụng. Đau ruột thừa có thể kéo dài và gia tăng theo thời gian.
-
Có sốt nhẹ.
-
Cơ thể cảm thấy lo lắng, khó chịu và buồn nôn.
-
Tiêu chảy.
2. Cách xử lý ruột thừa đau
Khi các triệu chứng của ruột thừa xuất hiện (như đau bụng dưới, đau thượng vị, đau hố chậu, buồn nôn, sốt, tiêu chảy,…), việc xử lý trong những trường hợp này là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa, nhằm hạn chế các biến chứng nguy hiểm như viêm ruột thừa, áp xe ổ bụng có thể gây tử vong.
2.1. Phẫu thuật viêm ruột thừa bằng phương pháp mổ truyền thống (mổ mở)
Chỉ định: Áp dụng cho mọi đối tượng, đặc biệt trong trường hợp bị viêm ruột thừa có biến chứng.
Quy trình:
-
Đặt bệnh nhân nằm ngửa và tiêm thuốc gây mê.
-
Sử dụng các dụng cụ phẫu thuật để tạo một đường mổ ở phía bên phải dưới của bụng.
-
Xác định vị trí chính xác của ruột thừa và loại bỏ phần bị viêm và đau.
-
Bác sĩ sử dụng chỉ khâu để khâu lại vết mổ ban đầu.
Ưu điểm: Phương pháp này giúp xử lý chính xác và làm sạch ổ bụng, và chi phí thường thấp hơn so với phẫu thuật nội soi.
Nhược điểm: Phẫu thuật mở này gây đau cho bệnh nhân và mất nhiều thời gian để phục hồi.
2.2. Phẫu thuật nội soi ruột thừa
Chỉ định: Áp dụng cho trường hợp viêm ruột thừa không vỡ.
Quy trình:
-
Gây mê nội khí quản cho bệnh nhân, đặt bệnh nhân nằm ngửa và đặt ống thông tiểu.
-
Bác sĩ tiến hành mổ ở vị trí bên trái của bệnh nhân, ngang với rốn.
-
Dùng dụng cụ đưa vào bụng thông qua đường mổ nhỏ trên, dưới hoặc qua rốn. Sử dụng camera và bơm khí CO2 để duy trì tầm nhìn.
-
Tiến hành phẫu thuật bằng dụng cụ không xâm lấn lớn.
-
Sử dụng dao mổ lưỡng cực để cắt rời ruột thừa.
-
Xử lý gốc ruột thừa bằng cách buộc chỉ hoặc kẹp bằng clip.
-
Kiểm tra túi thừa Meckel, kiểm tra chảy máu ở ròn ruột thừa và dịch chảy từ gốc ruột thừa.
-
Vệ sinh ổ bụng, sử dụng túi nilon để đưa ruột thừa ra ngoài.
-
Tháo khí CO2 và khâu lại vết mổ nhỏ ban đầu.
Ưu điểm: Phẫu thuật nội soi ít đau đớn, mang lại hiệu quả thẩm mỹ với vết mổ nhỏ và không để lại sẹo. Độ an toàn khá cao và thời gian phục hồi sau phẫu thuật nội soi thường ngắn hơn so với phẫu thuật mổ mở.
Nhược điểm: Phẫu thuật nội soi không phù hợp cho tất cả các trường hợp đau ruột thừa.
3. Lưu ý sau phẫu thuật ruột thừa
Sau khi phẫu thuật, có thể xuất hiện một số triệu chứng sau (đối với cả hai phương pháp):
-
Đau đầu nhẹ và chóng mặt.
-
Ngứa họng và cảm giác nôn khan.
-
Đau vùng bụng hoặc dưới sườn phải.
-
Khó tiểu hoặc tiểu rắt.
Bệnh nhân nên tuân thủ các lời khuyên sau khi phẫu thuật ruột thừa:
-
Vận động nhẹ nhàng, duy trì chế độ ăn uống đủ chất. Sau 12 giờ sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể ăn nhẹ với cháo hoặc đợi cho đến khi có khả năng tiêu hóa.
-
Hạn chế tiếp xúc với vết mổ để tránh nhiễm trùng.
-
Tránh tác động mạnh lên phần ruột thừa đã được phẫu thuật.
-
Hạn chế sử dụng các chất kích thích như bia, rượu, đồ uống có ga và đồ ăn sống.
-
Đối với bất kỳ triệu chứng bất thường nào, như chảy máu, đau, nhiễm trùng hoặc biến chứng của gây mê như nôn mửa, chóng mặt, đau đầu, nên đi khám bác sĩ.
Ruột thừa đau ở bên nào đôi khi khó phân biệt. Do đó, khi có cơn đau bất thường trong vùng bụng, cần thăm khám ngay để được chẩn đoán chính xác. Từ đó, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp xử lý ngay lập tức để tránh các biến chứng nguy hiểm không mong muốn.
Paragraph edited by: HEFC