1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong trường học
Vật dụng trong lớp học đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với các bạn học sinh. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để biết thêm về những từ vựng liên quan!
- Bàn (Desk)
- Ghế (Chair)
- Sách (Book)
- Vở (Notebook)
- Hộp bút (Pencil case)
- Cặp sách (Backpack)
- Cái kéo (Scissors)
- Cái compa (Compass)
- Ghim (Pins)
- Cái kẹp (Clip)
- Bút chì (Pencil)
- Bút chì màu (Coloured pencil/Colored pencils)
- Gọt bút chì (Pencil sharpener)
- Kim bấm (Stapler)
- Máy tính (Calculator)
- Bút bi (Ballpoint)
- Bút nhớ (Highlighter)
- Cục tẩy (Rubber/eraser)
- Băng dính (Scotch tape)
- Bút màu (Paint)
- Bảng màu (Palette)
- Cọ vẽ (Paint brush)
- Thước đo góc (Protractor)
- Thước kẻ (Ruler)
- Keo dán (Glue)
- Bình giữ nhiệt (Flask)
- Ống nghiệm (Test tube)
- Cái phễu (Funnel)
- Chất kết dính (Binder)
- Máy tính (Computer)
- Giấy (Paper)
- Cái kẹp tài liệu (File holder)
- Bản đồ (Map)
- Nam châm (Magnifying glass)
- Đồng hồ (Clock)
- Bảng đen (Blackboard)
- Khối cầu (Globe)
- Giá sách (Bookcase)
- Bản đồ (Atlas)
- Màu sáp (Crayons)
- Phấn (Chalk)
- Lịch (Calendar)
- Từ điển (Dictionary)
- Mực (Ink)
- Sổ ghi nhớ (Memo pad)
- Máy dập ghim (Staple remover)
- Màu nước (Watercolors)
2. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các thiết bị điện tử trong trường học
Ngoài những vật dụng thông thường, trong trường học còn có những thiết bị điện tử hỗ trợ cho giảng viên và học sinh có một buổi học hiệu quả hơn. Dưới đây là danh sách những thiết bị điện tử đó:
- Máy tính (Computer)
- Màn hình (Monitor)
- Bảng trắng tương tác (Interactive whiteboard)
- Loa (Speakers)
- Máy chiếu (Projector)
- Điều hòa (Air conditioner)
- Điều khiển từ xa (Remote control)
- Con chuột máy tính (Mouse)
- Bàn phím (Keyboard)
- Phích cắm (Plug)
- Máy nghe đĩa CD (Stereo/ CD player)
- Từ điển điện tử (Electronic dictionary)
- Máy phát video (DVD/ Video player)
- Cái quạt (Fan)
- Máy in (Printer)
3. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các địa điểm trong trường
Trong trường học, có nhiều phòng học và địa điểm riêng biệt dành cho từng môn học và mục đích khác nhau. Hãy cùng học những từ vựng về phòng học và địa điểm ở trường trong tiếng Anh nhé!
- Sân trường (The schoolyard)
- Phòng hiệu trưởng (The Principal’s office)
- Phòng học (The classroom)
- Phòng âm nhạc (The music room)
- Phòng mỹ thuật (The art room)
- Phòng máy tính (The computer room)
- Thư viện (The library)
- Khóa (The lockers)
- Bể bơi (The pool)
- Sân bóng chày (The baseball field)
- Sân chơi (The playground)
- Nhà vệ sinh (The toilet)
- Phòng y tế (Health officer)
- Nhà ăn (Canteen)
- Nhà thể chất (Gym)
4. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các môn học
Khi đề cập đến từ vựng tiếng Anh về trường học, chúng ta không thể bỏ qua các môn học. Dưới đây là danh sách các môn học trong trường:
- Môn toán (Maths/Math)
- Môn mỹ thuật (Art)
- Môn tiếng Anh (English)
- Môn âm nhạc (Music)
- Môn lịch sử (History)
- Môn khoa học (Science)
- Môn địa lý (Geography)
- Môn tin học (Information technology/IT)
- Môn sinh học (Biology)
- Môn kịch (Drama)
- Môn bơi lội (Swimming)
- Môn thể dục (Physical education/PE)
5. Danh sách từ vựng tiếng Anh về nhân sự trong trường
Ngoài học sinh và giáo viên, một ngôi trường còn có nhiều vị trí nhân sự khác. Dưới đây là danh sách nhân sự trong trường học:
- Giáo viên (Teacher)
- Bạn cùng lớp (Classmate)
- Huấn luyện viên (Coach)
- Đầu bếp (Cook)
- Bảo vệ (Janitor)
- Thủ thư (Librarian)
- Hội trưởng (President)
- Hiệu trưởng (Principal)
- Giáo sư (Professor)
- Bí thư (Secretary)
- Học sinh sinh viên (Students)
- Hiệu phó (Assistant principals)
- Lao công (The janitor)
- Thủ quỹ (Treasurer)
Rất chi tiết và đầy đủ phải không nào? Bài viết trên giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh về trường học. Chúc bạn học tốt và trở nên thành thạo hơn trong giao tiếp tiếng Anh!
Được chỉnh sửa bởi HEFC. Để biết thêm thông tin về trường học HEFC, hãy truy cập HEFC.