Cấu trúc “look at” là gì trong tiếng Anh?
Như chúng ta đã biết, cấu trúc “look at” là một phần quan trọng trong văn phong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong cả ngôn ngữ nói và văn bản. Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất phổ biến và thường xuất hiện trong các đề thi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
1. Nghĩa của “look at” trong tiếng Anh
Cấu trúc “look at” có nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ như:
1.1. Xem xét, cân nhắc, suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề nhất định để đưa ra quyết định.
Ví dụ:
- Tôi sẽ dành thời gian xem xét các lựa chọn của mình trước khi quyết định nộp đơn xin việc.
- Chính phủ phải xem xét một cách cẩn thận trước khi ban hành luật bảo vệ môi trường của khu vực này.
1.2. Nhìn, đọc, khám xét một thứ gì đó ở một khoảng cách gần hoặc xa.
Ví dụ:
- Tôi vẫn chưa có thời gian để đọc bài báo mới viết về Anne.
- Tôi đã nhìn thấy một vụ tai nạn xe hơi ở gần đó, điều đó thật sự gây ám ảnh cho tôi.
2. Một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh có chứa cụm từ “look at”
Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng liên quan đến cụm từ “look at” trong tiếng Anh:
-
Look daggers at sb: Nhìn chằm chằm vào ai đó một cách giận dữ, ác ý hoặc khinh thường.
- Ví dụ: Cô ấy hẳn đã giận Jack vì cách anh ta nhìn chằm chằm như dao găm vào cô.
-
Be not much to look at: Không thu hút, không hấp dẫn.
- Ví dụ: Tin tôi đi, Jack là một chàng trai tốt mặc dù anh ấy không thu hút cho lắm.
-
Take a long, hard look at sth: Kiểm tra một cách cẩn thận để có thể cải thiện trong tương lai.
- Ví dụ: Chúng ta cần phải xem xét kỹ lưỡng cách thức sản xuất trước khi bán ra thị trường.
-
Dart a look at sb: Nhìn nhanh vào ai đó hoặc cái gì đó.
- Ví dụ: Chàng trai kia vừa liếc nhìn bạn một lần nữa kìa! Tôi nghĩ anh ấy thích bạn đó!
-
Sneak a look at sb/sth: Nhìn nhanh và bí mật vào ai đó hoặc cái gì đó.
- Ví dụ: Tôi chợt nhận ra anh ấy lén nhìn những gì tôi đang viết trong lá thư của mình.
-
Look down your nose at sb: Tự cho mình vượt trội, giỏi hơn người khác và từ đó hành động kiêu căng hoặc hợm hĩnh.
- Ví dụ: Khi Lisa được chỉ định làm quản lý, cô ấy đã tỏ ra khinh thường những người từng là đồng nghiệp của mình.
-
Look at sth through rose-colored/rose-tinted glasses: Nhìn thấy những điều thú vị, tốt đẹp về một tình huống mà không nhận thấy những điều khó chịu.
- Ví dụ: Anh ấy luôn nhìn cuộc sống qua cặp kính màu hồng.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “look at” trong tiếng Anh. Đừng quên truy cập hefc.edu.vn để cập nhật các thông tin học tiếng Anh mới nhất.
Được chỉnh sửa bởi HEFC. Xem thêm tại HEFC.