Câu khuyên nhủ sử dụng “should” chắc hẳn không còn gì xa lạ với chúng ta khi học tiếng Anh. Thế nhưng, bạn đã biết hết những cấu trúc khác có từ “should” chưa? Bạn có biết các cấu trúc “should” được sử dụng như thế nào không? Tất tần tật về kiến thức về cấu trúc “should” sẽ được Step Up chia sẻ cho bạn trong bài viết này.
1. Cấu trúc “should” và cách sử dụng
Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu công thức và cách sử dụng những cấu trúc “should” phổ biến như cấu trúc “should have” và “should be”.
Cấu trúc “should” trong tiếng Anh là gì?
“Should” là một trợ động từ, hay chính xác hơn là một động từ tình thái. “Should” thường mang nghĩa là “nên” làm gì đó, hoặc “phải” làm gì đó.
Ví dụ:
- Bạn không nên làm vậy đâu, vậy là phạm quy tắc đấy.
- Không phải bạn nên đi về nhà sớm à?
- Chắc bây giờ Susie đang ở trường và học bài.
Xem thêm: Sách Hack Não Ngữ Pháp – Bộ sản phẩm vừa ra mắt của Step Up có gì đặc biệt?
Cách dùng cấu trúc “should”
Cấu trúc chung:
S + should (not) + V
Trong đó, “should” luôn luôn không thay đổi về hình thức và động từ theo sau nó luôn ở dạng nguyên thể.
“Should” thường được dùng để:
- Đưa ra lời khuyên hoặc đưa ra khuyến nghị.
Ví dụ: Hey Annie, cậu không nên chạy đâu, sàn trơn lắm.
- Nói về nghĩa vụ, nhưng không mang sắc thái mạnh bằng “must”.
Ví dụ: Bạn phải nộp bản báo cáo vào 3 giờ chiều.
- Nói về xác suất và kỳ vọng.
Ví dụ: Cô ấy có lẽ sẽ đến vào nửa đêm.
- Nói về điều kiện trong câu điều kiện loại 1 dạng đảo ngữ.
Ví dụ: Nếu tôi thắng giải, tôi sẽ khao cậu một bữa.
Cấu trúc “should have”
Một cấu trúc đắt giá trong tiếng Anh chính là cấu trúc “should have” với phân từ hoàn thành. Cấu trúc này được dùng để nói về điều gì đó nên xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Khi thêm “not” vào đằng sau “should”, cấu trúc này lại được dùng để nói về việc không nên xảy ra nhưng đã xảy ra. Tuy nhiên, cấu trúc “should not have” thường dùng như một phép lịch sự chứ không phải chỉ trích.
Công thức chung:
S + should (not) have + PP
Ví dụ:
- Đáng lẽ mẹ nên nói với con về vụ tai nạn, mẹ à.
- Bạn không cần phải đi cả một đoạn đường dài chỉ để đến gặp mình đâu.
- Chúng ta đã nên nghe lời chỉ huy.
Cấu trúc “should be V-ing”
Công thức:
S + should be + V-ing
Cấu trúc này có hai ý nghĩa chính.
- Nói về một hành động có thể đang xảy ra ở thời điểm nói.
Ví dụ: Quá giờ ăn trưa rồi, chắc bây giờ Marshall đang làm việc.
- Ám chỉ chủ ngữ đang không hoàn thành nghĩa vụ của họ hoặc đang hành động không hợp lý.
Ví dụ: Quá giờ ăn trưa rồi, Marshall, đáng ra cậu nên đang làm việc rồi mới phải.
2. Phân biệt cấu trúc “should” và “ought to”
Cấu trúc “should” và cấu trúc “ought to” có điểm gì khác biệt? Nhìn chung, chúng ta cũng có thể sử dụng “ought to” thay vì “should” với nghĩa là “nên làm gì”, “cần làm gì”. Cả “should” và “ought to” đều được sử dụng để thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ hoặc bổn phận. Tuy nhiên, có một chút khác biệt về ý nghĩa.
- “Should” được sử dụng khi chúng ta muốn bày tỏ ý kiến chủ quan của mình, tức là “những gì tôi nghĩ là tốt nhất”.
Ví dụ: Anh ấy nên xin lỗi vợ vì cô ấy là người đúng.
- “Ought to” được sử dụng khi chúng ta muốn thể hiện một sự thật khách quan, tức là “điều gì là cần thiết và không thể tránh khỏi”.
Ví dụ: Bão đang tới rồi. Chúng ta nên rời đi thôi.
- “Ought to” mạnh hơn về nghĩa.
Ví dụ:
-
Chúng ta nên đi vào chiều mai, ngay sau bữa trưa.
-
Chúng ta cần đi vào chiều mai, ngay sau bữa trưa.
-
Đôi khi chúng ta sử dụng “should” sau “why” khi chúng ta tìm kiếm lời giải thích hoặc lý do. “Ought to” không bao giờ được sử dụng theo nghĩa này.
Ví dụ: Tại sao tôi nên tin bạn? Chúng ta mới gặp nhau thôi mà.
- “Should” có thể thể hiện một sự dự đoán trong khi “ought to” thì không.
Ví dụ: Cuối tuần chắc sẽ mưa đấy.
Trong ví dụ này, “ought to” không thể thay thế được cho “should”.
3. Bài tập cấu trúc “should”
Bài 1: Điền “should” hoặc “ought to” vào chỗ trống
- You ___ drive more slowly in this freezing weather.
- They ___ have more parks in the city centre.
- “Do you think I invite them to my party?” “Yes, I think you .”
- We ___ eat lots of fruit and vegetables every day.
- This television never works as it ___. Look at the picture – it’s terrible!
- There ___ be some good films at the cinema this weekend.
- I ___ have apologized to him after I was so rude. I’ll call him later to say sorry.
Đáp án:
- should
- ought to
- should/should
- ought to
- should
- ought to
- Should
Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ “should”
- It’s dark outside, why don’t you turn on the lights?
- Mary got a B for her Chemistry course. She could get an A for her effort.
- We have a test today. I guess the teacher is printing the exam papers.
- If you want to join the party, you will have to notify the host before 14th August.
- I’m not satisfied, you are not studying.
Đáp án:
- It’s dark outside, shouldn’t you turn on the lights?
- Mary got an B for Chemistry course. She should have got an A for her effort.
- We have a test today. The teacher should be printing the exam papers.
- Should you want to join the party, you will have to notify the host before 14th August.
- I’m not satisfied, you should be studying.
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc “should”. HEFC mong rằng bạn đã học thêm được nhiều kiến thức ngữ pháp từ bài viết này. Tham khảo thêm các phương pháp học ngữ pháp hoặc cách luyện nghe tiếng Anh nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh nhé.
HEFC at https://www.hefc.edu.vn