Học tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị

Siêu thị

HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DỊCH VỤ Ở SIÊU THỊ

Siêu thị là gì? Bạn đã từng đi mua sắm tại các siêu thị ở Trung Quốc chưa? Bạn có hiểu được những thông báo hấp dẫn về giảm giá tại siêu thị không? Hiện nay, khi đến bất kỳ siêu thị nào cũng có những dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm như thanh toán, giao hàng, tư vấn… hay những hoạt động giảm giá hấp dẫn. Để làm quen với các dịch vụ khách hàng này bằng tiếng Trung, hãy đọc bài viết sau đây nhé!

Từ vựng tiếng Trung về siêu thị

超市: siêu thị

服务台: quầy phục vụ

售货员: người bán hàng

柜台: quầy hàng

售货摊: quầy bán hàng

收银机: máy thu tiền

扫描器: máy quét

会员卡: thẻ hội viên

累积点: điểm tích lũy

品牌: nhãn hiệu

索价: hỏi giá

有定价: giá cố định

价格标签: thẻ giá

价格牌: thẻ giá

码货: mã hàng

换货: đổi hàng

退货: trả hàng

库存: hàng tồn kho

售空: bán hết

保质期: thời hạn sử dụng

生产日期: ngày sản xuất

付款: thanh toán

账单: hóa đơn

收据: biên lai

信用卡: thẻ tín dụng

现金: tiền mặt

零钱: tiền lẻ

免税: miễn thuế

增值税: VAT

免费: miễn phí

打折: khuyến mãi

优惠: ưu đãi

赠品: quà tặng

保修: bảo hành

包装: bao bì

尺寸: kích thước

过磅: cân nặng

冷冻库: tủ đông lạnh

Những thông báo và biểu ngữ thường có tại siêu thị

1. 凭此宣传品优惠15%

Các sản phẩm này được giảm giá 15%

2. 先试后买

Thử trước khi mua

3. 配件送货上门

Giao hàng tận nhà

4. 各种……有货

Các loại… còn hàng

5. 随时免费维修

Bảo hành miễn phí mọi lúc

6. 详情问柜台

Hỏi chi tiết tại quầy tư vấn

7. 感谢您惠顾

Cảm ơn quý khách đã ủng hộ

8. 最佳选择,最大优惠

Lựa chọn tốt nhất, ưu đãi lớn nhất

9. 大甩卖

Xả hàng

10. 明智的购物,透明的价格

Mua sắm khôn ngoan, giá cả minh bạch

11. 一次性买两,每个优惠

Mua một được hai, ưu đãi cho mỗi sản phẩm

12. 买一赠一

Mua 1 tặng 1

13. 电脑有货

Máy tính còn hàng

14. 顾客至上

Khách hàng là trên hết

15. 顾客服务处

Quầy dịch vụ khách hàng

16. 好用实惠,物美价廉

Sản phẩm tốt, giá thành rẻ

17. 在此选购商品填单,然后到收款台付款

Chọn hàng và điền thông tin tại đây, sau đó thanh toán ở quầy thu ngân.

18. 清仓大甩卖

Xả hàng tồn kho

19. 详情请和顾客服务处联系

Liên hệ với quầy dịch vụ khách hàng để biết thêm thông tin chi tiết

20. 免费送货上门

Giao hàng miễn phí đến tận nhà

21. 家具现降价销售

Đồ nội thất đang giảm giá

22. 半价甩卖

Xả hàng giảm 50%

23. 营业时间

Thời gian hoạt động

24. 现货优惠,卖完为止

Giảm giá đến khi hết hàng

25. 照常营业

Hoạt động như bình thường

26. 即将开业

Sắp mở cửa

27. 我们提供热情周到的服务

Chúng tôi cung cấp dịch vụ nhiệt tình và chu đáo

28. 店内所有商品均削价处理

Giảm giá toàn bộ cửa hàng

29. 买着放心

Yên tâm khi mua

30. 需要帮助请询问

Liên hệ nếu cần trợ giúp

31. 请当面点清

Kiểm tra hóa đơn trước khi rời khỏi

32. 请保存好收据,作为交款凭证,并享受保修

Hãy giữ hóa đơn làm bằng chứng thanh toán và nhận bảo hành

33. 请把包放到柜台

Vui lòng đặt túi lên quầy

Vậy từ bây giờ, chúng ta có thể mua sắm nhanh chóng và tiện lợi nhất tại siêu thị rồi. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn!

——————————————————————————————————————————

Được chỉnh sửa bởi: HEFC

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…