1. Hô hấp ký là gì?
Hô hấp ký (Spirometry) là một kỹ thuật cơ bản trong việc thăm dò chức năng hô hấp, có vai trò rất quan trọng trong việc chẩn đoán, đánh giá và theo dõi các tình trạng như hen suyễn hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Hô hấp ký đánh giá chức năng thông khí của phổi bằng cách đo thể tích và lưu lượng khí trong quá trình hô hấp.
2. Khi nào cần đo hô hấp ký?
Đo hô hấp ký được thực hiện khi có nghi ngờ về bệnh hô hấp dựa trên triệu chứng cận lâm sàng, kết quả xét nghiệm hoặc các triệu chứng như khó thở, thở khò khè, khó thở giảm khi ngồi, ho kèm đờm và đau tức ngực.
Đo hô hấp ký cũng được sử dụng trong khám sức khỏe tổng quát định kỳ để đánh giá và theo dõi chức năng hô hấp ở những người không có triệu chứng, đặc biệt là những người có nguy cơ cao như hút thuốc lá và làm việc trong môi trường tiếp xúc với chất độc hại. Ngoài ra, đo hô hấp ký còn được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị hoặc đánh giá tác động của bệnh lên chức năng hô hấp ở bệnh nhân bị bệnh phổi, tim hoặc cơ thần kinh. Nó cũng có thể được áp dụng để đánh giá nguy cơ hoặc tiên lượng trước phẫu thuật.
3. Các chỉ số trong hô hấp ký và ý nghĩa của chúng
Có nhiều chỉ số quan trọng trong kết quả hô hấp ký. Dưới đây là một số chỉ số chính và ý nghĩa của chúng:
- FEV1: Thể tích thở ra trong 1 giây đầu. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ tắc nghẽn và tiên lượng. Mức bình thường của FEV1 là trên 80%.
- VC: Dung tích sống. Mức bình thường của VC là trên 80%.
- FVC: Dung tích sống gắng sức. Mức bình thường của FVC là trên 80%.
- FEV1/VC: Chỉ số Tiffeneau. Mức bình thường của FEV1/VC là trên 70%.
- FEV1/FVC: Chỉ số Gaensler. Mức bình thường của FEV1/FVC là trên 70%.
- FEF25-75: Lưu lượng thở ra khoảng giữa của dung tích sống gắng sức. Mức bình thường của FEF25-75 là trên 60%.
- PEF: Lưu lượng thở ra đỉnh. Mức bình thường của PEF là trên 80%.
- MVV: Thông khí phút. Mức bình thường của MVV là trên 60%.
- TLC: Dung tích phổi toàn phần. Mức bình thường của TLC là trên 80%.
- RV: Thể tích khí cặn.
Bác sĩ sẽ dựa vào các chỉ số này, đặc biệt là FEV1 và FVC, để chẩn đoán và đánh giá mức độ tắc nghẽn hoặc rối loạn thông khí.
4. Quy trình đo hô hấp ký
Quy trình đo hô hấp ký sử dụng một thiết bị gọi là phế dung kế. Quá trình đo diễn ra như sau:
- Bệnh nhân ngồi đúng tư thế và kẹp mũi.
- Hít thở sâu vào ống trên máy đo phế dung kế và thở ra mạnh, nhanh, kéo dài hết cỡ. Quá trình này có thể được lặp lại cho đến khi đạt tiêu chuẩn.
- Sau đó, xịt thuốc giãn phế quản và đo lại.
5. Một số lưu ý trước khi đo hô hấp ký
Có một số lưu ý cần nhớ trước khi đo hô hấp ký:
- Thông báo cho bác sĩ nếu đã sử dụng thuốc giãn phế quản trong vòng 24 giờ trước.
- Chỉ đo hô hấp ký sau 4 giờ kể từ khi sử dụng các thuốc salbutamol, terbutaline, ipratropium hoặc theophylline.
- Chỉ đo hô hấp ký sau 12 giờ kể từ khi sử dụng các thuốc salmeterol, formoterol hoặc theostat.
- Chỉ đo hô hấp ký sau 24 giờ kể từ khi sử dụng các thuốc bambuterol.
- Nếu đã sử dụng thuốc chẹn beta adrenergic, cần ngừng sử dụng ít nhất 6 tiếng trước khi đo hô hấp ký.
- Nên mặc quần áo rộng rãi và nếu mặc quần áo chật, cần nới lỏng.
- Không hút thuốc lá ít nhất 1 tiếng trước khi đo.
- Không uống rượu ít nhất 4 tiếng trước khi đo.
- Nếu trước đó đã thực hiện kiểm tra phôi và vận động mạnh, cần chờ ít nhất 30 phút trước khi đo hô hấp ký.
- Không ăn quá no ít nhất 2 tiếng trước khi đo.
Đo hô hấp ký là phương pháp cơ bản để chẩn đoán rối loạn thông khí. Nó được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán bệnh COPD và phân biệt hen và COPD. Ngoài ra, hô hấp ký cũng là một phương pháp hiệu quả để tầm soát bệnh phổi ở những người có nguy cơ.
HEFC đã chỉnh sửa đoạn văn này. Xin vui lòng xem tại đây để biết thêm thông tin về HEFC.