Khi chúng ta còn ngồi trên ghế nhà trường, ai trong chúng ta cũng từng có một người bạn cùng bàn đặc biệt. Họ luôn sẵn sàng cho mình mượn bút, mượn thước kẻ, thậm chí chỉ bài trong các giờ kiểm tra. Hôm nay, hãy nhớ lại người bạn cùng bàn thời đi học của mình và cùng tôi miêu tả bạn cùng bàn tiếng Anh nhé!
Bạn Cùng Bàn Tiếng Anh là Gì?
Bạn cùng bàn trong từ điển tiếng Anh được gọi là “Tablemate” /ˈteɪ.bəl meɪt/.
Các Từ Chỉ Bạn Thông Dụng trong Tiếng Anh
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Schoolmate | /ˈskuːl.meɪt/ | Bạn cùng trường |
Desk Mate | /desk meɪt/ | Bạn cùng bàn |
Study Buddy | /ˈstʌd.i ˈbʌd.i/ | Bạn học cùng |
Lab Partner | /læb ˈpɑrtnər/ | Bạn làm việc nhóm trong phòng thí nghiệm |
Hai Đoạn Văn Miêu Tả Bạn Cùng Bàn
Tiếng Anh:
My tablemate in high school was a nice and friendly girl. We would often share our snacks during break time and help each other with homework. She was always there for me, supporting and encouraging me in my studies. We had so many fun moments together, laughing and joking during class. I will never forget the memories we created as tablemates.
Dịch nghĩa:
Người bạn cùng bàn của tôi trong trường trung học là một cô gái tốt bụng và thân thiện. Chúng tôi thường chia sẻ bữa phụ trong giờ nghỉ và giúp nhau làm bài tập về nhà. Cô ấy luôn ở đó để ủng hộ và động viên tôi trong học tập. Chúng tôi đã có rất nhiều khoảnh khắc vui vẻ cùng nhau, cười đùa trong giờ học. Tôi sẽ không bao giờ quên những kỷ niệm chúng tôi tạo ra như là bạn cùng bàn.
Các Câu Hội Thoại Trong Lớp
Câu Chào Hỏi – Greetings
Good morning/afternoon, teacher! Em chào cô (thầy) giáo!
Good morning/afternoon, class! Chào buổi sáng/chiều cả lớp!
Hôm nay các bạn thế nào?
Trong Lúc Học – During the Lesson
I think we can start now.
Chúng ta bắt đầu nhé.
I’m waiting for you to be quiet.
Cô đang chờ các em trật tự.
Is everybody ready to start?
Các em sẵn sàng học bài mới chưa?
Open your book at page ...
Mở sách trang ...
Turn to page ...
Mở sang trang ...
Has everybody got a book? / Does everybody have a book?
Các em có sách hết rồi chứ?
Look at exercise 1 on page 10.
Nhìn vào bài 1 trang 10.
Turn back to page 10.
Giở lại sách trang 10.
Raise your hand if you know the answer.
Các em giơ tay nếu biết câu trả lời.
Stop working now.
Các em dừng lại, không làm bài nữa.
Put your pens down.
Các em hạ bút xuống.
Động viên, Khích lệ – Support
Well-done!
Tốt lắm!
Very good!
Rất tuyệt!
Try much more!
Cố gắng hơn nữa nhé!
That’s nearly right, try again.
Gần đúng rồi, em xem lại một chút nhé.
Nice work!
Tốt lắm!
Today I’m very happy with you.
Ngày hôm nay cô rất hài lòng với các em.
Kết Thúc Bài Học và Ra Về – Finish
It’s almost time to stop.
Chúng ta dừng ở đây nhé.
I make it almost time. We’ll have to stop here.
Sắp hết giờ rồi. Chúng ta dừng ở đây nhé.
All right, that’s all for today.
Được rồi, đó là tất cả bài ngày hôm nay.
We’ll continue working on this chapter next time.
Chúng ta sẽ tiếp tục học chương này vào buổi tiếp.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng về bạn cùng bàn tiếng Anh, và một số bài văn mẫu miêu tả về bạn cùng bàn, cũng như các câu giao tiếp trong lớp học. Hi vọng thông tin trên sẽ hữu ích với các bạn, chúc các bạn học tập tốt!
Được chỉnh sửa bởi HEFC. Xem thêm thông tin tại hefc.edu.vn.