Bạn có thường nghe cụm từ “take after” trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh nhưng chưa rõ ý nghĩa chính xác của nó? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về “take after là gì”, khám phá ý nghĩa cụ thể của nó và cách sử dụng thông dụng trong tiếng Anh.
1. Take after là gì?
“Take after” có nghĩa là giống các đặc điểm, tính cách, ngoại hình hoặc tài năng tương tự ai đó trong gia đình hoặc nhóm người thân quen. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả việc một người con hoặc người trẻ tuổi có những đặc tính tương tự như cha mẹ, ông bà, anh chị em hoặc người thân khác.
Cụm từ “take after” thường ám chỉ sự di truyền của các đặc tính, bản tính hoặc kỹ năng từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khi một người “takes after” ai đó, có nghĩa là họ có các đặc điểm hoặc phẩm chất tương tự như người đó. Điều này có thể bao gồm cách hành xử, tài năng, ngoại hình hoặc thậm chí cả cách nói chuyện.
Ví dụ về “take after” trong tiếng Anh:
- Cậu bé trẻ tuổi có ngoại hình và tính cách giống bố cậu.
- Cô ấy có niềm đam mê nấu nướng giống mẹ cô.
- Nghệ sĩ tài năng có tài năng giống ông nội cô ấy, người từng là một nghệ sĩ piano nổi tiếng.
- Cô bé nhỏ có tinh thần giúp đỡ người khác giống chị gái cô ấy.
- Anh ấy có tính khí giống cô cậu gái, người là một doanh nhân thành đạt.
- Vận động viên tài năng có tài năng giống bố cậu ấy, một cựu vô địch Olympic.
- Đứa bé có đôi mắt xanh sáng giống bà nội cô ấy.
- Hai anh em sinh đôi có năng khiếu nghệ thuật giống ba mẹ cậu ấy.
- Nhà văn trẻ tuổi có phong cách viết giống tác giả yêu thích của cô ấy.
- Học sinh tham vọng có bản chất giống hệt tấm gương mẫu của mình, một doanh nhân thành công.
2. Những nghĩa khác của take after trong tiếng Anh
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của “take after”.
2.1. Theo đuổi, bám theo
Trong trường hợp này, “take after” được sử dụng để miêu tả việc tiếp tục hoặc bám theo một con đường, ý tưởng, lối sống hoặc mục tiêu cụ thể mà người khác đã bắt đầu hoặc đề xuất.
Ví dụ: Công ty chúng tôi sẽ tiếp tục các phương pháp bền vững mà các đồng nghiệp tiền nhiệm đã khởi xướng.
2.2. Bắt chước, mô phỏng
Ở một ngữ cảnh khác, “take after” được sử dụng để diễn tả hành động mô phỏng, bắt chước cách làm hoặc phong cách của người khác.
Ví dụ: Nghệ sĩ trẻ tuổi mô phỏng phong cách tranh trừu tượng của Picasso.
2.3. Chịu trách nhiệm về việc làm gì
Khi sử dụng “take after” trong ngữ cảnh này, nó có nghĩa là loại bỏ hoặc bỏ đi một mục tiêu, một lựa chọn hoặc một kế hoạch từ danh sách hoặc lịch trình.
Ví dụ: Nhà lãnh đạo nhóm có trách nhiệm theo dõi dự án giống tiền nhiệm của cô ấy.
2.4. Theo sau, đi sau
“Take after” có thể được sử dụng để diễn tả việc theo sau hoặc đi theo sau ai đó trong một tình huống cần sự hướng dẫn hoặc dẫn dắt.
Ví dụ: Hướng dẫn viên du lịch dẫn đường cho nhóm, và chúng tôi tất cả đi theo anh ta qua rừng.
2.5. Kế tục, thừa hưởng
Trong trường hợp này, “take after” được sử dụng để miêu tả việc kế tục, thừa hưởng một vị trí, tài sản hoặc vị thế của người trước đó.
Ví dụ: Hoàng tử trẻ tuổi thừa hưởng vị trí của cha mình và là người tiếp theo trong dòng dõi kế vị ngai vàng.
2.6. Bị ảnh hưởng, ảnh hưởng bởi
Trong trường hợp này, “take after” được sử dụng để miêu tả việc bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi điều gì đó.
Ví dụ: Hành vi của đứa trẻ bị ảnh hưởng bởi môi trường tiêu cực mà cậu ấy lớn lên.
3. Cách diễn đạt “take after” bằng từ đồng nghĩa
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với “take after”. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho “take after” cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.
3.1. Like father, like son
“Like father, like son” có nghĩa đen là “cha nào con nấy,” nghĩa bóng là con cái thường có tính cách và phẩm chất giống bố mẹ.
Ví dụ: Cha nào con nấy, cả hai đều có tính hài hước xuất sắc.
3.2. Chip off the old block
“Chip off the old block” có nghĩa giống như “like father, like son”, chỉ việc con cái thường giống bố mẹ trong mọi khía cạnh.
Ví dụ: Vận động viên trẻ tuổi giống hệt bố mình, xuất sắc trong cùng môn thể thao như cha cậu.
3.3. Resemble
“Resemble” có nghĩa tương tự với “take after”, thể hiện sự tương đồng hoặc giống nhau về ngoại hình, tính cách hoặc tài năng với người khác.
Ví dụ: Cậu bé trẻ tuổi giống hệt ông nội cậu, có cùng đôi mắt long lanh và nụ cười ấm áp.
3.4. Inherit
“Inherit” có nghĩa là thừa hưởng một đặc điểm, phẩm chất hoặc tài năng từ người cha mẹ hoặc gia đình.
Ví dụ: Nghệ sĩ thừa hưởng tài năng sáng tạo từ gia đình nghệ sĩ của cô ấy.
3.5. Follow in someone’s footsteps
“Follow in someone’s footsteps” có nghĩa là bắt chước hoặc đi theo con đường, mục tiêu của người khác.
Ví dụ: Doanh nhân trẻ tuổi hy vọng bắt chước con đường của mẹ cô ấy và xây dựng một doanh nghiệp thành công.
4. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn rõ ràng hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “take after” trong tiếng Anh. Nhớ rằng, hiểu đúng các thuật ngữ ngôn ngữ là một yếu tố quan trọng để thành công trong giao tiếp cũng như tránh những hiểu lầm không đáng có. Để tìm hiểu thêm về các kiến thức ngữ pháp hữu ích cho bài thi IELTS, hãy ghé qua chuyên mục IELTS Grammar trên trang web của HEFC.
Bạn muốn nắm bắt thêm nhiều thông tin bổ ích về học tiếng Anh chất lượng? Đừng ngần ngại ghé thăm trang web của HEFC ngay hôm nay!
HEFC là trung tâm tiếng Anh hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh trực tuyến chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu của người học. Hãy truy cập hefc.edu.vn để biết thêm thông tin chi tiết.