Lời chúc “Thượng lộ bình an là gì?” là một câu thành ngữ Hán Việt, được dùng để chúc người đi xa có một hành trình an lành, may mắn và thuận lợi. Ý nghĩa của các từ trong câu thành ngữ này như sau:
- Thượng: mang nghĩa là đi, di chuyển.
- Lộ: đường.
- Bình an: yên bình, may mắn và không gặp khó khăn.
Nguồn gốc của Thượng lộ bình an
Câu thành ngữ Thượng lộ bình an đã được cha ông ta mượn từ tiếng Hán và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Trong tiếng Trung, Thượng lộ bình an được viết là “一 路 平 安” ( /Yī lù píng ān/), có nghĩa là chúc lên đường bình an. Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có các cụm từ tương tự như ‘đi đến nơi về đến chốn’ hay ‘thuận buồm xuôi gió’, nhưng Thượng lộ bình an được sử dụng phổ biến hơn cả.
Thượng lộ bình an được sử dụng khi nào?
Thượng lộ bình an được sử dụng như một lời chúc dành cho những người có chuyến đi xa, bao gồm:
- Đi du lịch đường dài.
- Đưa tiễn bạn bè, người thân đi phương xa như xuất khẩu lao động, du học, đi định cư, về quê hoặc tha hương cầu thực ở nơi xa.
- Cũng rất thường nghe câu chúc ‘Thượng lộ bình an’ trên các biển hiệu khi di chuyển từ tỉnh này qua tỉnh khác. Đây là lời chúc người đi đường an toàn, thuận lợi và không gặp bất kỳ rủi ro nào.
Cách dùng Thượng lộ bình an trong tiếng Anh
Để chúc người khác lên đường bình an và gặp nhiều điều tốt đẹp và may mắn, bạn có thể sử dụng các câu sau:
- Have a good trip.
- Have a nice trip.
- Have a safe trip.
- Have a safe journey.
Ví dụ: Our friends wished us a pleasant journey as we drove away. (Bạn bè chúc chúng tôi thượng lộ bình an khi chúng tôi chuẩn bị rời đi).
Have a good trip and bring me back a lot of presents. (Chúc bạn có chuyến đi tốt đẹp và nhớ mua quà về cho tôi).
Cách dùng Thượng lộ bình an trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, Thượng lộ bình an được sử dụng khi chia tay, tạm biệt ai đó và chúc họ có một chuyến đi bình an và vô sự. Dưới đây là một số câu gợi ý cho từng trường hợp cụ thể:
Tiễn bạn bè đi phương xa: xuất khẩu, du học,…
- “希望马上能再见到你!(xīwàng mǎshàng néng zàijiàn dào nǐ)”: Ước gì có thể gặp lại bạn ngay lập tức!
- “待会打电话给我!(dài huì dǎ diànhuà gěi wǒ)”: Nhớ gọi điện cho mình.
- “祝你好运!(zhù nǐ hǎo yùn)”: Chúc may mắn.
- “希望我们以后还会再见面!(xīwàng wǒmen yǐhòu hái huì zài jiànmiàn)”: Mong là sau này chúng mình vẫn có thể gặp lại nhau!
- “我真的希望能跟你一道走。(wǒ zhēn de xīwàng néng gēn nǐ yìdào zǒu)”: Mình rất muốn có thể đi cùng bạn!
- “有空给我打电话 (yǒu kòng gěi wǒ dǎ diànhuà)”: Rảnh rỗi thì gọi điện cho mình nhé!
- “保持联系啊!(bǎochí liánxì a)”: Nhớ giữ liên lạc đấy nhé!
- “我会想你的!(wǒ huì xiǎng nǐ de)”: Mình sẽ nhớ bạn lắm đấy!
- “祝你成功,盼你早日凯旋! (zhù nǐ chénggōng, pàn nǐ zǎorì kǎixuán)”: Chúc bạn thành công, chờ bạn sớm ngày chiến thắng trở về!
- “一路顺风 (yílù shùnfēng)”: Lên đường thuận lợi nhé!
- “一切顺利 (yíqiè shùnlì)”: Mọi chuyện đều suôn sẻ nhé!
- “路上多保重 (lùshàng duō bǎozhòng)”: Trên đường nhớ tự chăm sóc đấy.
Tiễn bạn đi chơi, du lịch hoặc làm việc ở nơi xa
- “好好玩!(hǎohǎo wán)”: Đi chơi vui nhé!
- “不要太累了!(búyào tài lèile)”: Đừng gắng sức quá đấy!
- “祝你旅途愉快!(zhù nǐ lǚtú yúkuài)”: Chúc bạn một chuyến đi vui vẻ!
- “祝你一路平安! (zhù nǐ yílù píng’ān)”: Chúc bạn lên đường bình an!
- “一帆顺风!(Yī fān shùnfēng)”: Thuận buồm xuôi gió.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ ý nghĩa của Thượng lộ bình an là gì và cách dùng trong tiếng Anh, tiếng Trung rồi đúng không? Hy vọng rằng bạn sẽ có những phản hồi tích cực về bài viết này để chúng tôi có thể mang đến cho bạn những thông tin hữu ích nhất. Đừng ngần ngại truy cập hefc.edu.vn để biết thêm thông tin chi tiết về trường học và dịch vụ chúng tôi cung cấp.