Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ ngữ và cụm từ đa dạng để chúng ta có thể tìm hiểu, từ đó nâng cao vốn từ vựng và kiến thức chung của mình. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường thấy sử dụng rất nhiều từ “tie” trong các cuộc giao tiếp và trong văn bản. Hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ “tie” và cách sử dụng trong câu tiếng Anh.
1. “Tie” là gì?
Từ “tie” có nghĩa là buộc, cột, trói một thứ gì đó bằng dây hoặc vật mỏng. Từ này cũng có thể là động từ và danh từ.
- Cách phát âm: /taɪ/
Trong tiếng Anh, từ “tie” thường được sử dụng để chỉ hành động buộc, cột, trói một thứ gì đó bằng dây hoặc vật mỏng. Khi “tie” được sử dụng như động từ, cấu trúc và cách sử dụng không quá phức tạp và dễ hiểu. Khi “tie” được sử dụng như danh từ, nó có nghĩa là dây buộc, dây cột, dây trói. Dù là động từ hay danh từ, từ “tie” đều được sử dụng phổ biến và thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
2. Một số ví dụ liên quan đến “tie” trong câu tiếng Anh:
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ “tie” trong câu tiếng Anh. Đây là những ví dụ thực tế để tránh những sai sót khi sử dụng “tie” một cách không đúng mục đích. Hãy cùng khám phá nhé!
-
Then they can tie him up and take him back alive.
– Tiếp theo, họ có thể trói anh ta lại và đưa anh ta trở lại bằng cách sống. -
My husband is not going to wear a tie.
– Chồng tôi sẽ không mặc cà vạt. -
You can fire her, tie her up in administrative proceedings for the next decade, refer her to harsher interrogations.
– Bạn có thể sa thải cô ấy, buộc cô ấy vào quy trình hành chính trong thập kỷ tới, đưa cô ấy đến cuộc thẩm vấn khắc nghiệt hơn. -
Hey, can anybody here help her get this tie off?
– Ê, ai đó ở đây có thể giúp cô ấy cởi cà vạt này không? -
He is a middle-aged white guy, wearing a tie and looking so handsome.
– Anh ta là một người đàn ông da trắng trung tuổi, đang đeo cà vạt và trông rất đẹp trai. -
They tied balloons and streamers to the ceiling ready for the birthday party.
– Họ treo bóng bay và ruy băng lên trần nhà sẵn sàng cho bữa tiệc sinh nhật. -
My wife wrapped the present and tied it with a ribbon.
– Vợ tôi đã gói quà và buộc nó bằng ruy băng. -
I will tie a letter to its leg asking for help.
– Tôi sẽ buộc một lá thư vào chân nó để đề nghị sự giúp đỡ. -
These things can’t tie me down now. I want to be free.
– Những thứ này không thể trói buộc tôi nữa. Tôi muốn tự do. -
With her feet tied together, she could only move in little hops.
– Với chân bị buộc lại, cô ấy chỉ có thể di chuyển bằng những bước nhảy nhỏ.
3. Một số cụm từ liên quan đến “tie” trong tiếng Anh:
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “tie” để bạn có thể hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Hãy cùng khám phá nhé!
- “Tie a buffalo to a tree”: buộc con trâu vào cái cây.
- “Tie one’s shoe-laces”: buộc dây giày của mình.
- “Tie a knot”: thắt nút.
- “Be tied to one’s work”: bị ràng buộc bởi công việc.
- “The two teams tied”: hai đội hoà điểm.
- “Tie on”: cột, buộc nhãn hiệu.
- “Get tied up”: kết hôn, lấy vợ, lấy chồng.
- “Tie someone’s tongue”: cấm miệng ai lại.
- “Ties of blood”: quan hệ máu mủ.
- “Tie up”: cột, trói, buộc một vết thương.
- “Tie down”: ràng buộc.
Hy vọng qua những chia sẻ kỹ càng trong bài viết này, bạn đã hiểu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ “tie” trong tiếng Anh. Ngoài ra, Studytienganh cũng cung cấp một số cụm từ liên quan để bạn có thêm kiến thức bổ ích. Để nắm chắc hơn, hãy đọc kỹ bài viết và kết hợp với thực hành. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy Like và Share cho những người thân quen để cùng học tập. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
Edited by: HEFC
(Học viện Kinh tế và Ngoại ngữ HEFC)
HEFC